Rời Khỏi Bằng Tiếng Hàn - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Phép dịch "rời khỏi" thành Tiếng Hàn
떠나다, 出發, 출발 là các bản dịch hàng đầu của "rời khỏi" thành Tiếng Hàn.
rời khỏi verb + Thêm bản dịch Thêm rời khỏiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Hàn
-
떠나다
verbAn Ma rời khỏi thành phố đó vì sự tà ác của người dân.
앨마는 백성들의 사악함 때문에 그 성을 떠났습니다.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
出發
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
출발
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
출발하다
verb Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " rời khỏi " sang Tiếng Hàn
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "rời khỏi" thành Tiếng Hàn trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khỏi Verb
-
Khỏi - Wiktionary
-
GIỮ XA KHỎI - Translation In English
-
RA KHỎI - Translation In English
-
ITemplateEditingFrame.Verb Property (System.Web.UI.Design)
-
The Verb Hotel, Boston – Cập Nhật Giá Năm 2022
-
Tự Học IELTS 9.0 | “Giải Mã” Các Phrasal Verbs Thường Dùng Trong ...
-
Eschew Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
10+ Phrasal Verb Với Get Thông Dụng Trong Tiếng Anh! - Prep
-
Cụm động Từ Với "RUN" - Anh Ngữ Athena
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
Phrasal Verb With "BREAK" Flashcards | Quizlet
-
BREAK AWAY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
15 Phrasal Verb Mô Tả SỰ KIỆN/TÌNH HUỐNG | The IELTS Workshop
-
Phrase Verb British Council Flashcards