Khối - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xoj˧˥ | kʰo̰j˩˧ | kʰoj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xoj˩˩ | xo̰j˩˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khối”- 㙗: khối
- 凷: khối
- 塊: khối
- 擓: khối
- 㙕: khối
- 块: khối
- 㧟: khối
- 墤: khối
Phồn thể
- 塊: khối
- 凷: khối
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 塊: khỏi, cỏi, hòn, khói, khối, cõi
- 块: khối
- 凷: khối
- 墤: khối
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- khỏi
- khói
- khơi
Danh từ
khối
- (Toán học) Phần không gian giới hạn ở mọi phía. Khối lập phương. Khối trụ.
- Lượng lớn và nặng. Khối sắt. Khối đá.
- Tập thể có tổ chức chặt chẽ. Củng cố khối liên minh công nông (Trường Chinh)
- Lực lượng chính trị lớn. Khối dân chủ.
- Tt Nhiều lắm. Hôm nay thịt còn. Ở chợ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khối”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Toán học
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khối Wiktionary
-
Khối - Wiktionary
-
誠 – Wiktionary Tiếng Việt - Hero Dictionary
-
Thống Nhất (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
파일:Mason At g - 위키백과, 우리 모두의 백과사전
-
Yet - Wiktionary - Cây Tri Thức
-
Top 14 Hình Khối Cầu Là Gì 2022
-
년 – Wiktionary Tiếng Việt
-
Kubo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Chữ "chất" (chồng Chất) Có Thể Là Chữ 秩 Không? Trên Wiktionary Nó ...
-
Fond - Wiktionary - Bàn Làm Việc - Ghế Văn Phòng
-
Gàn Có Nghĩa
-
ư – Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngập! | BÁO QUẢNG NAM ONLINE - Tin Tức Mới Nhất