KHỐN KHỔ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHỐN KHỔ " in English? SAdjectiveNounVerbAdverbkhốn khổmiserablekhốn khổđau khổkhổ sởđáng thươngđau đớnđau buồnkhổ hạnhmiseryđau khổkhốn khổkhổ sởbất hạnhnỗi khổthống khổkhốn cùngnghèo khổnỗi đauđau đớnpoornghèokémtội nghiệpxấutồikhốn khổngười nghèo khóngườinhững người nghèo khổwretchedkhốn khổtồi tệbất hạnhthảm hạikhốn nạnxấudistressđau khổđau đớnkhó chịuđau buồnnạnkhó khănkhốn khổbuồn khổnỗi đaunỗi khổabjectcảnhkhốn khổsựhèn hạthảm hạiwoekhốnkhốn nạn thaytai ươngkhổthương thaythaytai họatai hoạafflictedảnh hưởnglàm khổgây ragây đau đớngây đau khổwretchednesskhốn khổvề nỗi khốn cùngsự khốn nạnmiserablythảm hạithê thảmkhổagonythe travailneedy
Examples of using Khốn khổ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
khốn khổ nhấtmost miserablekhốn khổ nàythis miserablethis miserykhốn khổ hơnmore miserableWord-for-word translation
khốnnounwoebitchkhốnverbshitkhốnadjectivepoormiserablekhổnounmiserygaugepainkhổadjectivemiserablekhổthe suffering SSynonyms for Khốn khổ
đau khổ khổ sở nghèo kém tội nghiệp poor tồi người nghèo khó người những người nghèo khổ misery khốn khókhốn khổ hơnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khốn khổ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Những Người Khốn Khổ In English
-
Les Misérables (Những Người Khốn Khổ) – Victor Hugo - Wow English
-
Những Người Khốn Khổ In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Người Khốn Khổ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"Những Người Khốn Khổ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
[Song Ngữ] Victor Hugo _ Les Miserables - Những Người Khốn Khổ _ ...
-
Những Người Khốn Khổ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Use Người Khốn Khổ In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
Sách Les Miserables – Những Người Khốn Khổ (Kèm CD)
-
KHỐN KHỔ NHẤT In English Translation - Tr-ex
-
Xem Phim NHỮNG NGƯỜI KHỐN KHỔ | Les Misérables (2012)
-
HỌC TIẾNG ANH QUA PHIM- NHỮNG NGƯỜI KHỐN KHỔ - YouTube
-
Ah, Con Chim Khốn Khổ - Translation To English