KHỐN KHỔ NHẤT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KHỐN KHỔ NHẤT " in English? khốn khổ nhấtmost miserablekhốn khổ nhấtđau khổ nhấtkhổ sở nhấtđáng thương nhấtbất hạnh nhấtđau đớn nhất

Examples of using Khốn khổ nhất in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khốn khổ nhất giờ đó e' er thời gian thấy.Most miserable hour that e'er time saw.Đó là 2 tuần khốn khổ nhất cuộc đời tôi”.It was the most miserable two weeks of my life.”.Paul đã sống sót… nhưng là một lối sống khốn khổ nhất.I was well paid but it was the most miserable life.Michael Koncz có lẽ là người khốn khổ nhất trên trái đất.Michael Koncz is probably the most miserable person on earth.Khốn khổ nhất là những người tị nạn Bangladesh.The poorest of the poor in Cambodia are the Vietnamese refugees.Combinations with other parts of speechUsage with nounsthứ nhấtđỉnh cao nhấtlần thứ nhấtphong cách nhấtgiải hạng nhấtnăng suất nhấtcảm xúc nhấtđảo thứ nhấtthương mại nhấtngày thứ nhấtMoreMười quốc gia khốn khổ nhất thế giới để sống vào năm 2018 là.The ten most miserable countries in the world to live in as of 2018 were.Đồng thời, chúng là một số trong những loài vật khốn khổ nhất trên hành tinh.At the same time, they are some of the most miserable animals on the planet.Các vị không phải là người khốn khổ nhất, rất nhiều người còn khổ sở hơn các vị!You are not the most miserable, a lot of people are more miserable than you!Ông đã từng tâm sự với người bạn đờirằng:“ Tôi bây giờ là người đàn ông khốn khổ nhất vẫn còn sống.He wrote a letter to a friend,“I am now the most miserable man living.Ăn thịt người,bạn sẽ cảm nhận được sự khốn khổ nhất trên trái đất là gì", ông kể lại.Eating human flesh, you feel like you're the most miserable person on the earth,” he said.Ông đã từng tâm sự với người bạn đời rằng:“ Tôi bây giờ là người đàn ông khốn khổ nhất vẫn còn sống.It was at that time that he wrote to a friend,“I am now the most miserable man living.Costa Rica được một thống đốcTây Ban Nha nghèo nhất và khốn khổ nhất ở Tây Ban Nha vào năm 1719.Costa Rica was described as"the poorest and most miserable Spanish colony in all Americas" by a Spanish governor in 1719.Mà vì sao cứphải sinh sống giống như học viên có nghiệp lực rất lớn hoặc khốn khổ nhất?And why would hehave to live like those of his students who have the most karma or the most hardship?Những người buồn chán và khốn khổ nhất mà tôi biết là những người sống mòn, không có mục tiêu đáng giá nào trong tâm trí.The most bored and miserable people I know are those who are drifting along with no worthwhile objectives in mind.”.Chúng ta là những người hiểu biết nhất trong lịch sử văn minh-và cũng là những người khốn khổ nhất.We are the most informed people in the history of civilization-and yet the most miserable.Bạn mỉm cườingay cả vào những buổi sáng mùa đông khốn khổ nhất và có thể dàn xếp bất kỳ thay đổi nào xảy ra trong cuộc sống của bạn.You smile even on the most miserable winter morning, and can adjust without problems to virtually any changes which occur in your life.Một người đang rất điềm tĩnh giải thích về các luật lệ cho nàng vàmột con người khác khiến nàng cảm thấy đó là kẻ độc ác, khốn khổ nhất thế gian này.The one who was calmly explaining the rules to her andthe one who made her feel like the most miserable wretch in the world.Cái tôi thứ tư: Tôi mới là người khốn khổ nhất trong tất cả các anh, vì tôi không được cho gì ngoài lòng căm ghét gớm ghiếc và sự ghê tởm hủy diệt.Fourth Self: I, amongst you all, am the most miserable, for naught was given me but the odious hatred and destructive loathing.Tất cả những tai ương kinh tế này kết hợpvới nhau để giúp thúc đẩy giá thầu của Ukraine trở thành một trong những quốc gia khốn khổ nhất thế giới năm 2014.All of these economic woes combined tohelp drive Ukraine's bid as one of the most miserable countries in the world in 2014.Em có vì sao lấp lánh trong mắt và mộtnụ cười làm cho ngay cả những người có vẻ khốn khổ nhất trên tàu điện ngầm mỉm cười khi em nhìn họ chằm chằm.She has a twinkle in her eye andan infectious grin that makes even the most miserable looking people on the subway smile when she stares them down.Gà và gia súc thuần hóa có thể là một câu chuyện tiến hóa thành công,nhưng chúng cũng ở trong số những sinh vật khốn khổ nhất từng tồn tại.Domesticated cows and chickens may well be an evolutionary success story,but they are also among the most miserable creatures that ever lived.Bạn mỉm cười ngaycả vào buổi sáng mùa đông khốn khổ nhất, và có thể điều chỉnh mà không có vấn đề gì đối với hầu hết bất cứ sự thay đổi xảy ra trong cuộc sống của bạn.You smile even on the most miserable winter morning, and can adjust without problems to virtually any changes which occur in your life.Gà và gia súc thuần hóa có thể là một câu chuyện tiến hóa thành công,nhưng chúng cũng ở trong số những sinh vật khốn khổ nhất từng tồn tại.Domesticated chickens and cattle may well be an evolutionary success story,but they are also among the most miserable creatures that ever lived.”.Business Insider mới đây đã công bố danh sách 50 thành phố khốn khổ nhất nước Mỹ- với các thành phố ở California( 10), New Jersey( 9) và Florida( 6), chiếm một nửa danh sách.Business Insider recently released its list of the 50 most miserable cities in America- with cities in California(10), New Jersey(9), and Florida(6), accounting for half the list.Sau khi đạt được mọi mục tiêu- danh vọng, tiền tài, ý kiến xã hội, những câu nói nghệ thuật, danh hiệu ngôi sao nhạc rock-ngược đời thay ông lại trở nên khốn khổ nhất trong cuộc đời.After achieving all of his goals- the fame, the fortune, the social critiques, the artistic statements, the rock star status-he was paradoxically the most miserable he had ever been in his life.Lý do tại sao Nam Phiđã được trao một vị trí trong số các quốc gia khốn khổ nhất trên thế giới là bởi vì nó đã khiến mức độ thất nghiệp của nó không được kiểm soát khi chúng vượt quá tầm kiểm soát.The reason why SouthAfrica has been given a place among the most miserable countries in the world is because it has left its unemployment levels unchecked as they surge beyond control.Sự tiêu diệt hàng triệu em bé chưa sinh, nhân danh là để chống nghèo đói,thực ra góp phần vào việc hủy hoại những kẻ khốn khổ nhất trong nhân loại.”.The extermination of millions of unborn children, in the name of the fight against poverty,actually constitutes the destruction of the poorest of all human beings.".Mặc dù thực tế rằng Bloombergđã tiến hành một cuộc khảo sát nhận thấy rằng Venezuela là nền kinh tế khốn khổ nhất trên thế giới, giao dịch bitcoin được lập để giúp một tay cho người dân Venezuela.Despite the fact that Bloombergconducted a survey that found Venezuela to be the most miserable economy in the world, bitcoin exchanges are taking a stand to give the people of Venezuela a helping hand.Rốt cuộc thì câu“ Hãy nói có với cuộc sống, bất kể mọi việc có như thế nào chăng nữa” mà tôi đã sử dụng làm tiêu đề cho cuốn sách xuất bản bằng tiếng Đức của mình, mang hàm ý rằng cuộc đời vẫn còn nhiều ý nghĩa tiềm ẩn trong bất cứ hoàn cảnh nào,kể cả trong những tình huống khốn khổ nhất.After all,‘saying yes to life in spite of everything', to use the phrase in which the title of a German book of mine is couched, presupposes that life is potentially meaningful under any conditions,even those which are most miserable.Nỗi buồn nôn và khó chịu hiện tại trong gần 41 tuần mang thai của tôi đãkhiến tôi trở thành một trong những năm khốn khổ nhất của cuộc đời tôi, và ý nghĩ về khả năng giải quyết thử thách thể chất thêm một năm nữa sau khi em bé khiến tôi sợ hãi.The ever-present nausea and discomfort for nearly all of my 41weeks of pregnancy was causing me one of the most miserable years of my life, and the thought of potentially tacking on additional physical challenge for another year after baby filled me with dread.Display more examples Results: 206, Time: 0.02

Word-for-word translation

khốnnounwoebitchkhốnverbshitkhốnadjectivepoormiserablekhổnounmiserygaugepainkhổadjectivemiserablekhổthe sufferingnhấtdeterminermostnhấtadverbespeciallynhấtadjectivepossiblefirstleast khốn khổ nàykhốn kiếp

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khốn khổ nhất Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Những Người Khốn Khổ In English