KHÔNG BAO GIỜ QUÊN ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KHÔNG BAO GIỜ QUÊN ĐƯỢC " in English? không bao giờ quên đượcnever be forgotten

Examples of using Không bao giờ quên được in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tớ không bao giờ quên được.I never forget it.Cuốn sách mình sẽ không bao giờ quên được.This book will never be forgotten.Em sẽ không bao giờ quên được!I will never get over it!Năm 1944, tức D- Day, sẽ không bao giờ quên được.D-Day- should never be forgotten.Nó không bao giờ quên được chuyện đó.He's never gotten over it.Những trải nghiệm và kỉ niệm không bao giờ quên được.Memories and experiences never to be forgotten.Cụ không bao giờ quên được Don Bosco.They never called Don Wood.Berti nói rằng hắn rất yêu em và không bao giờ quên được.Says Hebert, I loved him very much and he will never be forgotten.Mẹ sẽ không bao giờ quên được..I will never forget it.Không bao giờ quên được âm thanh đó.You never forget that sound.Ngày ấy không bao giờ quên được….That day can never be forgotten….Những bài họclời dăn dạy của thầy tôi sẽ không bao giờ quên được.The lessons taught by The Master will never be forgotten.Anh sẽ không bao giờ quên được!.I shall never forget it.Những ngày màmọi người trải nghiệm tình yêu là những ngày không bao giờ quên được….Days when peopleexperience love are days that will never be forgotten….Bạn sẽ không bao giờ quên được và….You will never be forgotten and….Chính là sau một trận đòn như thế, trận hắn không bao giờ quên được“ Mẹ ấy đánh thức tớ dậy.It was after one of these beatings, one he could never forget“She woke me up.Ông sẽ không bao giờ quên được em.You won't ever forget me.Ryan nói dù email đó đã bị thất lạc từ lâu nhưng ông không bao giờ quên được nội dung của nó.Ryan says that the e-mail was lost ages ago, but that he's never forgotten what it said.Tôi sẽ không bao giờ quên được..I shall never forget his words.Cảnh sắc ở đây chỉ có thể tin khi tự mắt nhìn thấy và khi nhìn thấy thìsẽ không bao giờ quên được".It must be seen to be believed and once seen,it will never be forgotten”.Tộc ta không bao giờ quên được..Our people have never forgotten.Những người bất tử tụi anh đều có những lịch sử của mình,và chiến tranh đặc biệt là điều không bao giờ quên được.We immortals have our histories, too,and this particular war will never be forgotten.Họ sẽ không bao giờ quên được nhau.They will never forget each other.Ðối với các cựu chiến binh Thế chiến thứ hai và nhiều người khác, ngày 6 tháng 6 năm 1944, tức D- Day,sẽ không bao giờ quên được.For World War II veterans and many others June 6, 1944- D-Day-will never be forgotten.Anh sẽ không bao giờ quên được Beth.You're never gonna forget Beth.Ðối với các cựu chiến binh Thế chiến thứ hai và nhiều người khác, ngày 6 tháng 6 năm 1944, tức D- Day,sẽ không bao giờ quên được.For World War II veterans and many others, June 6th, 1944- D-Day- history's biggest amphibious invasion,will never be forgotten.Nhưng món mà tôi không bao giờ quên được nấu bởi 1 người phụ nữ có tên Cheryl Barbara.But the dish that I will never forget was cooked by a woman named Cheryl Barbara.Tôi sẽ không bao giờ quên được thông báo bởi cố lãnh đạo Nelson Kawall rằng anh ta đã nhận được những con Amazon đuôi đỏ nép mình từ một tổ bên trong một đám bromeliads.I will never forget being told by the late Nelson Kawall that he had received nestling Red-tailed Amazons from a nest inside a clump of bromeliads.Nhị sư huynh nói, hắn sẽ không bao giờ quên được Tô Nhiên, người vì hắn mà có thể hi sinh cả tính mạng.But I do know that he's a hero who will never be forgotten, and that the cause for which he sacrificed his life is a righteous one.Tôi sẽ không bao giờ quên được phong cảnh nông thôn đáng yêu khôn tả ấy hiện diện bên ô cửa sổ trong suốt hành trình từ Zermatt đến Geneva- vô cùng choáng ngợp!I will never forget the unbelievably lovely rural landscape which flew pastthe windows during my train ride from Zermatt to Geneva- it was absolutely breathtaking!Display more examples Results: 6391, Time: 0.018

Word-for-word translation

khôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailbaoadverbbaohoweverbaoverbcoverbaonounwrapgiờadverbnowevergiờnounhourtimeo'clockquênverbforgetforgotforgottenforgetting không bao giờ phục hồikhông bao giờ quá muộn để bắt đầu

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English không bao giờ quên được Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Không Bao Giờ Quên được Tiếng Anh Là Gì