KHÔNG BIẾT BƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÔNG BIẾT BƠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch không biết bơidon't know how to swimkhông biết bơichưa biết bơidid not know how to swimkhông biết bơichưa biết bơido not know how to swimkhông biết bơichưa biết bơidoesn't know how to swimkhông biết bơichưa biết bơi
Ví dụ về việc sử dụng Không biết bơi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tôi không biết bơii don't know swimmingTừng chữ dịch
khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailbiếtđộng từknowtellunderstandlearnbiếtbe awarebơidanh từswimpoolswimmerbơiđộng từswimmingbathing không biết bắt đầu từ đâukhông biết các chi tiếtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không biết bơi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Biết Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Không Biết Bơi Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Không Biết Bơi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
How Do You Say "tôi Không Biết Bơi" In English (US)? | HiNative
-
Results For Tôi Không Biết Bơi Translation From Vietnamese To English
-
Tôi Không Biết Bơi Dịch
-
Dịch Những Câu Sau Sang Tiếng Anh - HOCMAI Forum
-
Dịch Sang Tiếng Anh : Bạn Có Biết Bơi Không ? - Hoc24
-
"Chúng Tôi Biết Bơi." - Duolingo
-
Swim Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dịch Sang Tiếng Anh : Bạn Có Biết Bơi Không ? - Olm
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn Bơi Lội: [Mẫu Câu & Đoạn Văn]