Không Biết Bơi Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "không biết bơi" thành Tiếng Anh
swim, swum là các bản dịch hàng đầu của "không biết bơi" thành Tiếng Anh.
không biết bơi + Thêm bản dịch Thêm không biết bơiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
swim
Verb verb noun abbreviationKhông giống như anh trai mình, tôi không biết bơi.
Unlike my brother, I can't swim.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
swum
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " không biết bơi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "không biết bơi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Không Biết Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Không Biết Bơi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
KHÔNG BIẾT BƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
How Do You Say "tôi Không Biết Bơi" In English (US)? | HiNative
-
Results For Tôi Không Biết Bơi Translation From Vietnamese To English
-
Tôi Không Biết Bơi Dịch
-
Dịch Những Câu Sau Sang Tiếng Anh - HOCMAI Forum
-
Dịch Sang Tiếng Anh : Bạn Có Biết Bơi Không ? - Hoc24
-
"Chúng Tôi Biết Bơi." - Duolingo
-
Swim Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dịch Sang Tiếng Anh : Bạn Có Biết Bơi Không ? - Olm
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn Bơi Lội: [Mẫu Câu & Đoạn Văn]