KHÔNG BIẾT ĐÂY In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KHÔNG BIẾT ĐÂY " in English? không biết đâydon't know if thiskhông biết nếu điều nàykhông biết liệu đâyare not sure if thisdo not know if thiskhông biết nếu điều nàykhông biết liệu đây

Examples of using Không biết đây in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi không biết đây là một điều.I did not know this is a thing.Ngươi lớn như thế còn không biết đây là cây lau?You grew up without knowing this is mop?Tớ không biết đây là bạn cậu.I did not know this was your friend.Không biết đây là trào lưu hay.I don't know if this is a troll or.Trẻ em không biết đây là trò đùa.The child does not know that it is just a joke. People also translate khôngbiếtđâybiếtrằngđâykhôngphảitôikhôngbiếtđâychobiếtđâykhôngphảitôibiếtđâykhôngphảikhôngbiếtrằngđâyKhông biết đây có phải là một cách.I don't know if this would be a way.Chúng em không biết đây là địa bàn của đại ca.We don't know that this is your brother's lorry.Không biết đây là chỗ ngồi của tôi sao?.Don't you know this is my seat?.Chúng tôi không biết đây là phép màu, khoa học hay là gì nữa.We are not sure if this is a miracle, science or what.Không biết đây là ổ DVD hay là CD.I don't know if it was a radio station or a CD.tôikhôngbiếtliệuđâyTôi không biết đây là can nhiễu.I didn't know this was a disorder.Không biết đây là phòng của lão nương sao?And did you know, this was his old office?Tôi không biết đây là 1 vụ án của FBI.I didn't know this was an fbi case.Không biết đây là cố ý hay trùng hợp.I wonder if it was intentional or just coincidence.Tôi không biết đây là Zombies Killer!I didn't know this was a zombie book!Không biết đây là cố ý hay trùng hợp.I don't know if this was intentional, or coincidence.Tôi không biết đây có phải loại tin….I don't know if this is the kind of hard-hitting news.Không biết đây là hai người hay chỉ là một.But I don't know if it's both of them or just one.Tôi không biết đây là tin xấu hay tin mừng nữa.I don't know if this is good news or bad news.Không biết đây là tình trạng chung hay là chỉ mình em bị.I don't know if this is common, or just me.Tôi không biết đây có phải thứ mình cần không..I'm not sure if this is what I need.Không biết đây có phải là một trong những điểm mạnh của các bạn hay không?.I wonder if this is one of her strengths?Tôi không biết đây có phải thứ mình cần không..I do not know if this is what you need.Không biết đây là bình thường hay có vấn đề gì không..I don't know if this is normal or if there is something wrong.Tôi không biết đây là tin vui hay tin… không vui.I am not sure if this is good news or not… lol.Con không biết đây có phải là ơn gọi của con không?.Not sure if this is your calling?Con không biết đây có phải là phép lạ hay không..I don't know if this is a miracle or not.Tôi không biết đây có phải thời điểm thích hợp hay không..I don't know if this is the right time or not.Tôi không biết đây có phải là một trò đùa hay không..I don't know if this is some kind of practical joke.Tôi không biết đây có phải là trận cuối cùng của cậu ấy hay không..We don't know if this will be his last birthday or not.Display more examples Results: 109, Time: 0.1843

See also

không biết đây làdidn't know this wasbiết rằng đây không phải làknow that this is nottôi không biết đâyi don't know if thischo biết đây không phải làsaid this was nottôi biết đây không phải lài know this isn'tkhông biết rằng đây làdid not know that this wastôi không biết liệu đâyi don't know if this

Word-for-word translation

khôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailbiếtverbknowtellunderstandlearnbiếtbe awaređâypronounit không biết dùngkhông biết đây là

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English không biết đây Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Không Biết đấy Là Gì