KHÔNG BIẾT SỢ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KHÔNG BIẾT SỢ " in English? SAdjectivekhông biết sợfearlesskhông sợ hãidũng cảmcan đảmkhông biết sợkhông hề sợ hãikhông biết sợ hãikhông sợ sệtvô cảmvô sợ hãiknows no fearkhông biết sợkhông hề biết sợ hãiknow no fearkhông biết sợkhông hề biết sợ hãi

Examples of using Không biết sợ in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng cậu không biết sợ!But you are fearless.Chỉ có những người điên mới không biết sợ.Only fools know no fear.Người say không biết sợ.The drunk knows no fear.Người không biết sợ sẽ không thể can đảm.Someone who doesn't know fear can't be brave.Ta tưởng nàng không biết sợ chứ.”.I knew that you were not afraid.'.Không như Maximus bất khả chiến bại, kẻ không biết sợ?Unlike Maximus the Invincible, who knows no fear?Một loài thú không biết sợ sẽ chiến đấu trong 1 thế giới đầy thú tính, điên rồ và sợ hãi….One beast who knows no fear will fight in this animalistic world full of fear and insanity.Bill Gates lúc còn trẻ không biết sợ.The young Bill Gates was fearless.Hãy nhớ rằngkhông có nhiều lắm trên đời những người không biết sợ.Remember that no lot in life who does not know fear.Khi còn nhỏ, chúng ta không biết sợ.When we are small, we are fearless.Kevin, một người chạy bộ trẻ, không biết sợ từ một khu phố gồ ghề ở Đài Loan, phải lòng huấn luyện viên khó tính Ellie.Kevin, a young, fearless runner from a rough neighborhood in Taiwan, falls in love with his tough coach Ellie.Khi tử thần còn xa chúng ta không biết sợ.When death is distant we know no fear.Sau khi thấy chứng từ không biết sợ của Thánh Andrew Kaggwa và các bạn tử đạo, các Kitô hữu Uganda càng trở nên xác tín hơn vào lời hứa của Chúa Kitô.After seeing the fearless testimony of Saint Andrew Kaggwa and his companions, Christians in Uganda became even more convinced of Christ's promises.Người ta thường nói mộtcon chó mới sinh sẽ không biết sợ một con hổ.As the saying goes, a new-born puppy knows no fear of a tiger.Khám phá và chỉ huy một đội hìnhgồm hơn 40 anh hùng không biết sợ và đếm, bao gồm nhiều loại Xe tăng, Sát thủ, Pháp sư, Hỗ trợ, Chiến binh và Marksmen.Explore and command a roster of over 40 fearless heroes and counting, including a variety of Tanks, Assassins, Mages, Support, Warriors, and Marksmen.Bắc Hàn cảnh cáo ông McCain vàông Cruz rằng họ“ giống như những con chó con không biết sợ cọp.”.North Korea warned Mr McCain andMr Cruz that they were“like[puppies] knowing no fear of the tiger”.Và con người kinh doanh vốn kiêu hãnh,tự tin, không biết sợ, đã trở thành một lão chủ nhà băng tầm thường, luôn sợ hãi trước mọi sự lên xuống của thị trường.And the fearless, self-confident, proud man of business had become an ordinary banker, trembling at every rise and fall in the market.Nghiền nhấn" Start", bạn đang làm cho một bước tiến lớn trong chưa được khám phá, nhưng không biết sợ và chỉ có thể có được thoải mái ở đây.Crushing press"Start", you are making a big step in the unexplored, but be fearless and can just get comfortable here.Đi chơi và thưởng thức bia thủ công địa phương, cocktail, thức ăn ngon và cuộc trò chuyện tuyệtvời với các doanh nhân công nghệ không biết sợ khác.Hang out and enjoy local craft beer, cocktails,delicious food and great conversation with other fearless tech entrepreneurs.Khi thế giới đang bị đe dọa bởi một bóng tối độc ác một chiếnbinh dũng cảm tăng lên, không biết sợ và sẵn sàng để chạy vào dày của trận chiến.When the world is threatened by amalevolent darkness a brave warrior rises, fearless and ready to run into the thick of battle.Cả hai đều là những bà mẹ không biết sợ, xấu xa, có những cách pha trộn độc đáo của riêng mình- một bằng cách nướng bánh quy và cách khác bằng cách đeo mặt nạ theo nghĩa đen.Both are fearless, badass mothers who have their own unique ways of blending in- one by baking cookies and the other by literally wearing a mask.Anh trai cô, Rukshan theo học trường St. Thomas ở Mount Lavinia.[ 1] Cô được anh trai mìnhmô tả là một người không biết sợ khi còn là một đứa trẻ.Her elder brother Rukshan attended the St. Thomas College in Mount Lavinia.[5]She was described as a fearless person at her young age by her brother.Trong lĩnh vực điện ảnh Ý, bà đã" đam mê, không biết sợ, và thú vị", một nữ diễn viên mà nhà lịch sử điện ảnh Barry Monush gọi là" đất mẹ của tất cả các mãnh liệt của tất cả điện ảnh Ý.".In the realm of Italian cinema she was"passionate, fearless, and exciting," an actress that film historian Barry Monush calls"the volcanic earth mother of all Italian cinema.".Hàng không của chúng tôi có chất lượng vượt trội so với hàng không Đức, và các phi công vinh quang của chúng tôi đã phủlên mình vinh quang của những chiến binh không biết sợ.Our aviation is superior in quality to that of the Germans,and our valiant airmen have covered themselves with glory as fearless fighters.Ông đóng vai chính trong Puri Jagannadh bộ phim hành động' sDesamuduru, trong đó ông đóng vai trò của Bala Govindam, một nhà báo không biết sợ ai rơi với một người phụ nữ với một quá khứ đen tối.He then starred in Puri Jagannadh's action film Desamuduru,in which he played the role of Bala Govindam, a fearless journalist who falls with a woman with a darker past.Michael là một nhà báo lớn không biết sợ, với bản năng khó tin tìm ra những câu chuyện, và tài năng chuyển tải câu chuyện cho người đọc, từ những cuộc chiến tới các chính trị gia”.Michael was a great, fearless journalist with an incredible instinct for the story, and a gift for finding ways to make his readers care about anything he covered from wars to politicians.”.Nhưng một nhóm trang bị vũ khí của lính đánh thuê đã được thuê để giết cô, cùng với bất cứ ai được theo cách của họ, vànó sẽ mất một cỗ máy chiến đấu không biết sợ một người đàn ông để ngăn chặn chúng.But a heavily armed team of mercenaries has been hired to kill her, along with anyone who gets in their way,and it's going to take a fearless one-man fighting machine to stop them.Sau một thời gian ngắn học ở đại học Mỹ, Mansoor trở về Delhi, nơi anh vướng vào Ayub một người bí ẩn nhưng thu hút,một nhà hoạt động trẻ không biết sợ là gì, người xem nhẹ trách nhiệm công dân và niềm tin tín ngưỡng hơn cả mức Mansoor có thể tưởng tượng.After a brief stint at a university in America, Mansoor returns to Delhi where his life becomes entangled with the mysterious andcharismatic Ayub, a fearless young activist whose own allegiances and beliefs are more malleable than Mansoor could imagine.Ông đóng vai chính trong Puri Jagannadh bộ phimhành động' s Desamuduru, trong đó ông đóng vai trò của Bala Govindam, một nhà báo không biết sợ ai rơi với một người phụ nữ với một quá khứ đen tối.He then starred in Puri Jagannadh's action film Desamuduru,in which he played the role of Bala Govindam, a fearless journalist who falls with a woman with a darker past He is one of the most-most-sought-after in Telugu Cinema.Display more examples Results: 29, Time: 0.0175

Word-for-word translation

khôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailbiếtverbknowtellunderstandlearnbiếtbe awaresợnounfearsợverbscaredsợare afraid S

Synonyms for Không biết sợ

fearless không sợ hãi dũng cảm can đảm không biết sẽ làm gìkhông biết sử dụng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English không biết sợ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Sợ Biết