Tôi lật đật không chậm trễ Mà gìn giữ các điều răn Chúa. · I made haste and delayed not to keep thy commandments.
Xem chi tiết »
particularly if there is a delay and work cannot be moved on to the next stage.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch không chậm trễ , phổ biến nhất là: away . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của không chậm trễ chứa ...
Xem chi tiết »
"không bị chậm trễ" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của ... tiến đỉnh không bị chậm trễ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: unretarded .
Xem chi tiết »
Tra từ 'chậm trễ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Chậm trễ. 연착하다. HWS. tiếng Hàn Thầy Béo | 2018-01-16 ... 명사 sự trì hoãn, sự chậm trễ ... không thể để chậm trễ thêm một phút nào nữa. Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
delay /dɪ.ˈleɪ/. Sự chậm trễ; sự trì hoãn. to act without delay — hành động không chậm trễ (không trì hoãn). Điều làm trở ngại; sự cản trở.
Xem chi tiết »
I thought you were late. 5. Anh không nên làm ổng chậm trễ. You wouldn't want to delay him. 6. Nếu lời khai của em không chậm trễ ...
Xem chi tiết »
... từ delay tiếng Anh nghĩa là gì. delay /di'lei/ * danh từ - sự chậm trễ; sự trì hoãn =to act without delay+ hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
sự liên lạc chậm trễ: tardy liaison; giải quyết công việc chậm trễ: to settle business tardily; có lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phút: to set off not ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. chậm trễ. Tardy. sự liên lạc chậm trễ: tardy liaison. giải quyết công việc chậm trễ: to settle business tardily. có lệnh là ...
Xem chi tiết »
chậm trễ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh:delay Ví dụ: □ chúng tôi lấy làm tiếc về sự giao hàng chậm trễ cho quí ông. we very much regret the.
Xem chi tiết »
Translation for 'chậm trễ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Không Chậm Trễ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề không chậm trễ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu