Không Có Trọng Lượng In English - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "không có trọng lượng" into English
imponderable, weightless are the top translations of "không có trọng lượng" into English.
không có trọng lượng + Add translation Add không có trọng lượngVietnamese-English dictionary
-
imponderable
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
weightless
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "không có trọng lượng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "không có trọng lượng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trọng Lượng Không Tải Tiếng Anh Là Gì
-
'trọng Lượng Không Tải' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"trọng Lượng Không Tải" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"trọng Lượng Xe Không Tải" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "trọng Lượng Không Tải" - Là Gì?
-
"số Tấn Trọng Lượng Không Tải" Là Gì? Nghĩa Của Từ Số Tấn Trọng Lượng ...
-
Trọng Lượng Không Tải Và Tổng Trọng Lượng Xe Khác Nhau Như Thế ...
-
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG PHẢI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh ...
-
KHÔNG TRỌNG LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trọng Lượng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trọng Lượng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"Tải Trọng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TRỌNG LƯỢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRỌNG LƯỢNG - Translation In English
-
WT định Nghĩa: Trọng Lượng - Weight - Abbreviation Finder