KHÔNG CÒN BỊ BÓ BUỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

KHÔNG CÒN BỊ BÓ BUỘC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch không còn bịno longer haveare no longerare no longer beingno longer sufferno longer subjectbó buộcconstraineda straitjacketunthankful

Ví dụ về việc sử dụng Không còn bị bó buộc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng với Hiếu thì dường như không còn bị bó buộc bởi quá khứ.It would appear, are no longer tied to the past.Các tệp thông tin không còn bị bó buộc trên một máy tính duy nhất nữa.Files are no longer stuck on one single computer.Không còn bị bó buộc chỉ một góc nhìn, trải nghiệm thế giới từ góc nhìn người thứ 1 hoặc thứ 3.No longer constrained to just one view, experience the world from 1st or 3rd person perspective.Mọi người đều biết sự tự do mà các thiết bị di động mang lại- bạn không còn bị bó buộc trong bàn làm việc.Everybody knows the freedom that mobile devices bring- you're no longer constrained to a desk.Sản xuất năng lượng sẽ không còn bị bó buộc vào một nguồn tài nguyên khan hiếm và ngày càng đắt đỏ mà ngược lại, cũng như với các ngành công nghệ khác, giá sẽ tiếp tục đi xuống.Energy production is no longer to be tied to a scarce, ever more expensive resource; on the contrary, as with other technology industries, prices are likely to continue to drop.Một khi đượcgiải thoát bởi sự thinh lặng, tôi không còn bị ràng buộc trong khuôn khổ của cuộc sống nhưng gắn bó với việc sống đời sống đó, tôi có thể khám phá một hình thức cầu nguyện mà trong đó, cách hiệu quả, không có sự chia trí nào.When I am liberated by silence, when I am no longer involved in the measurement of life, but in the living of it, I can discover a form of prayer in which there is effectively, no distraction.( Cười lớn) Và đó là bắt đầu của tám năm hợp táctạo ra một vở kịch không chỉ giúp chúng tôi phát triển hệ thống đổi vai nhảy mà còn khám phá thêm về tác động của việc bị bó buộc trong một vai trò duy nhất và tệ hơn nữa,bị định hình bởi vai trò đó.(Laughter) So that began an eight-year collaboration to create a play which not only further developed our system for switching but also explored the impact of being locked into a single role, and what's worse, being defined by that single role.Ưu điểm của các loạitiền tệ số chính là chúng không bị bó buộc vào một quốc gia hay ngân hàng cụ thể, do đó cho phép chúng có tính thanh khoản không chỉ trong các giờ giao dịch thông thường, mà còn trong dịp cuối tuần và các kỳ nghỉ lễ, cho phép mọi người giao dịch chúng 24/ 7*.A big advantage of digital currencies is that they are not tied to a specific country or bank, therefore allowing them to be liquid not only during traditional trading hours, but also throughout weekend and holidays, allowing people to trade on them 24/7*.Và bao nhiêu người bị bó buộc sống trong lầm than luân lý do những điều kiện xã hội bất công, thiếu công ăn việc làm, khiến họ không còn phẩm giá mang mang cơm bánh về nhà, thiếu bình đẳng trong các quyền giáo dục và sức khoẻ.And how many people are forced into this misery by unjust social conditions, by lack of work that deprives them of the dignity of bringing bread home, through the lack of equality with respect to the rights of education and health care.Ngày hôm qua, ông còn đi xa hơn nữa, tuyên bố rằng ông không biết rằng“ tại sao chúng ta( nước Mỹ) phải bị bó buộc bởi chính sách Một Trung Quốc trừ khi chúng ta có những thỏa thuận với Trung Quốc về những vấn đề khác, bao gồm thương mại.”.Yesterday, he went further, announcing that he doesn't know“why we[the United States] have to be bound by a One China policy unless we make a deal with China having to do with other things, including trade.”.Một lý do để không sở hữu quá nhiều đồ đạc là căn hộhai phòng ngủ chật chội của họ, nhưng còn một lý do khác, ít nhất là với anh, liên quan đến việc anh không muốn cảm thấy bị bó buộc.One reason not to own too many things wastheir crammed two-bedroom apartment, but the other, at least for him, had to do with never wanting to feel bound.Sau nhiều thập niên người dân không những không được phép thực sự tham gia vào cơ cấu điều hành và những quyết định trọng đại của đất nước,ngược lại, còn bị bó buộc phải tập trung vào việc kiếm sống và tránh xa sinh hoạt chính trị, tinh thần công dân và ý thức trách nhiệm liên đới trong xã hội Việt Nam đã gần như biến mất.After many decades without being able to truly participate in public service and the decision-making process of the nation- indeed after many decades of being forced to concentrate on earning a living and avoiding political activities, the spirit of citizenship and sense of civic duty has all but disappeared.Trước thềm biến cố Mùa xuân Ả Rập năm 2011,Nga gần như không có ảnh hưởng gì ở khu vực này, còn Iran bị bó buộc bởi những biện pháp trừng phạt của Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc đối với chương trình hạt nhân của Iran.On the eve of the ArabSpring in 2011, Russia had almost no weight in the region, and Iran was boxed in by Security Council sanctions over its nuclear program.GM Roma không thể an tâm bao lâu còn những người nam nữ, thuộc bất kỳ tôn giáo nào, đang bị thương tổn trong phẩm giá, thiếu những điều cần thiết để sinh tồn, bị cướp mất tương lai, bị bó buộc phải sống thân phận của người tản cư và tị nạn.The Bishop of Rome will not rest while there are still men and women of any religion, whose dignity is wounded and who are deprived of their basic needs for survival, robbed of their future, or forced to live as fugitives and refugees. Kết quả: 14, Thời gian: 0.0194

Từng chữ dịch

khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailcòntrạng từalsolongerevenstillcònsự liên kếtandbịđộng từbedanh từbundlebunchbouquettrạng từtightbuộcdanh từtie không còn bị ảnh hưởngkhông còn bị giới hạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không còn bị bó buộc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Không Bị Bó Buộc Tiếng Anh Là Gì