Từ điển Tiếng Việt "bó Buộc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bó buộc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bó buộc

- đgt. Kìm giữ trong phạm vi hạn hẹp, không được tự do hành động: hoàn cảnh bó buộc.

nđg. Bắt phải, không cho tự do. Bị hoàn cảnh bó buộc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bó buộc

bó buộc
  • verb
    • to oblige; to bind; to put under constraint
truss
compulsory
khế ước không có tính bó buộc
unenforceable contract
quyết định có tính bó buộc của trọng tài
binding award
việc bó buộc bán
forced selling

Từ khóa » Không Bị Bó Buộc Tiếng Anh Là Gì