Không đáng Tin Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "không đáng tin" thành Tiếng Anh
dubious, shifty, unreliable là các bản dịch hàng đầu của "không đáng tin" thành Tiếng Anh.
không đáng tin + Thêm bản dịch Thêm không đáng tinTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dubious
adjective GlosbeMT_RnD -
shifty
adjectiveBa có 1 chút không đáng tin.
You're a little shifty, Daddy.
GlosbeMT_RnD -
unreliable
adjectiveNhư chúng ta biết, cảm nhận về cảm xúc nhất thời là cực kỳ không đáng tin.
As we know, our feelings about how we're feeling are notoriously unreliable.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " không đáng tin " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "không đáng tin" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Không đáng Tin Trong Tiếng Anh Là Gì
-
KHÔNG ĐÁNG TIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Không đáng Tin Cậy Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
Không đáng Tin Cậy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÔ TA KHÔNG ĐÁNG TIN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TRỞ NÊN KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Không đáng Tin' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'không đáng Tin Cậy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "người Không đáng Tin Cậy" - Là Gì?
-
Bản Dịch Của Unsafe – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
5 Cụm Từ Cần Tránh để Tự Tin Nói Tiếng Anh