KHÔNG ĐẸP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÔNG ĐẸP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từkhông đẹp
not pretty
không đẹpkhông xinhko đẹpchẳng xinh đẹpkhông bảnhkhông kháchẳng đẹp đẽis not beautifulis not niceare not good
là không tốtunflattering
không tốtkhông tâng bốckhông đẹpchân thựckhông đángkhông chân thựcno beauty
không đẹpnot well
không tốtkhông khỏekhông ổncũng khôngchưa tốtkhông phải ai cũngkhông khoẻkhông suônkhông giỏikhông đẹpare not beautifulwas not beautifulam not beautifulare not nice
{-}
Phong cách/chủ đề:
He is not nice!Không đẹp chút nào.
That's not nice.Cái đó không đẹp đâu.
It's not nice.Những bức tường không đẹp.
Walls are not good.Cô không đẹp.
She was not beautiful. Mọi người cũng dịch khôngchỉđẹp
nókhôngđẹp
khôngchỉđẹpmàcòn
khôngcógìđẹphơn
đẹphaykhông
sẽkhôngđẹp
Hộp trông không đẹp.
The box is not beautiful.Chúng không đẹp đâu.
They're not beautiful.Cô bé biết mình không đẹp;
She knew that she was not beautiful;Chúng không đẹp.
They're not beautiful.Ông ta ăn mặc ổn, nhưng không đẹp.
He dressed nice, but not well.cóđẹpkhông
vẻđẹpkhôngphảilà
khôngmấytốtđẹp
nókhôngchỉđẹp
Chơi thế không đẹp đâu.
That's not nice.Nó thực sự khó chịu, và không đẹp.
It's really uncomfortable, and not pretty.Anh ấy không đẹp trai.”.
He is not nice.”.Nó không đẹp, nhưng cuối cùng, nó hoạt động.
It's not pretty, but in the end, it works.Xe này không đẹp.
This car is not beautiful.Tình không đẹp là không đau người nhỉ?
There's no beauty without pain, eh?Căn phòng này không đẹp lắm.
This room is not beautiful.Cuộc sống như bạn biết, nó là không đẹp.
And the rest, as you know yourself, is not pretty.Tại sao mình không đẹp bằng cô ấy?
Why I'm not beautiful like her?Bạn biết những gì sắp tới, và nó sẽ không đẹp.
You already know what's in there, and it is not pretty.Nhưng em cũng không đẹp khi em cười”.
But you're also not pretty when you smile.”.Bao bọc toàn bộ răng có màu sắc và hình dáng không đẹp.
Cover all teeth with color and shape is not beautiful.Và trông nó thế này đây, không đẹp chút nào cả!
You can see what it looks like-- not pretty at all!Tôi chưa bao giờ thấy một khuôn mặt cười nào mà nó không đẹp.
I have never seen a smiling face that was not beautiful.Em không đẹp như các cô người mẫu, diễn viên mà tôi thấy.
I'm not beautiful like the actresses or heroins I read about.Con gái chơi Guitar sẽ có bàn tay rất thô và không đẹp.
The girls who Guitar will have very rough and not pretty hands.Không bao giờ nói mình không đẹp, nó sẽ khiến bạn buồn phiền.
Never say you're not pretty, that will make you upset.Nó không có giá trị trưng bày hoặc thương mại bởi vì nó không đẹp.
It has no display or commercial value because it is not beautiful.Không, nàng không đẹp bởi những thứ nhất thời tạm bợ như vẻ ngoài.
No, you are not beautiful for something as temporary as your looks.Bạn thấy họ không đẹp khi nói những điều không hay.
You can see that she is not beautiful when she says things that are unkind.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 486, Thời gian: 0.0473 ![]()
![]()
không đeo nókhông để

Tiếng việt-Tiếng anh
không đẹp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Không đẹp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không chỉ đẹpis not only beautifulare not only beautifulnó không đẹpit's not prettyit doesn't look goodkhông chỉ đẹp mà cònis not only beautiful but alsokhông có gì đẹp hơnthere is nothing more beautiful thanđẹp hay khôngis beautiful or notsẽ không đẹpwon't be prettycó đẹp khôngis beautifulwas prettyvẻ đẹp không phải làbeauty is notkhông mấy tốt đẹpare not goodnó không chỉ đẹpit is not only beautifulkhông thể đẹp hơncould not be bettercouldn't be betterTừng chữ dịch
khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailđẹptính từbeautifulnicegoodđẹptrạng từprettyđẹpdanh từbeauty STừ đồng nghĩa của Không đẹp
không xinhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Không Tốt đẹp Tiếng Anh Là Gì
-
Không Tốt đẹp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
THẬT SỰ TỐT ĐẸP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Hàn-Việt
-
25 Câu Chúc May Mắn Bằng Tiếng Anh Người Bản Xứ Thường Dùng
-
10 Châm Ngôn Tiếng Anh Khơi Dậy Niềm Tin ở Bản Thân!
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Và đáng Suy Ngẫm Về Cuộc Sống - Yola
-
Các Cách Hỏi Thăm Và Trả Lời Khi Giao Tiếp Bằng Tiếng Anh - E
-
Chuyên Gia Nói Rằng Việc Học Tiếng Anh Mang Lại Lợi ích Cho Cả Cuộc ...
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Cuộc Sống Của BẠN Sẽ Tốt đẹp Hơn Khi Biết 15 Điều Này!
-
TỐT ĐẸP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Cách Bày Tỏ Lòng Biết ơn Bằng Tiếng Anh - VnExpress