không tốt bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
And sometimes it's a combination of flaws that produces a ring of falsity, the whiff of a bad egg. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "không tốt" ...
Xem chi tiết »
Check 'không tốt' translations into English. Look through examples of không tốt translation in sentences, ... Tiếng Anh của bà ấy không tốt lắm.
Xem chi tiết »
không tốt {adjective} ... unsound {adj.} ... wrong {adj.} không tốt (also: bậy, bậy bạ, sai, sai trái, không đúng ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
I am no good to my wife as I am;.
Xem chi tiết »
Phải nói ra rằng thành tích của chúng ta không tốt lắm. · We have to admit that our performance is not great.
Xem chi tiết »
What's the latest? – Có tin gì mới nhất không? Still alive? – Vẫn sống bình thường chứ? Still alive and kicking? – Vẫn sống yên ổn ...
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2021 · Không. Tôi là người Mỹ. Do you speak english? Bạn có nói tiếng Anh không? A little, but not very well. Một chút, nhưng không tốt lắm.
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2015 · 25 cách nói 'Không' trong tiếng Anh · 1. No · 2. Uh-uh · 3. Nix · 4. Nixie / nixy / nixey · 5. Nope · 6. Nay · 7. Nah · 8. No way.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2021 · Không có gì quý hơn độc lập tự do. Nothing is more precious than independence and freedom ; Tốt gỗ hơn tốt nước sơn. Handsome is as handsome does.
Xem chi tiết »
Những mẫu câu tiếng Anh thông dụng gồm tập hợp những câu giao tiếp được sử dụng nhiều nhất ... Không có khả năng xảy ra. ... Không thể nào tốt hơn được nữa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Không Tốt Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề không tốt dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu