Không Kịp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- không kịp
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
không kịp tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ không kịp trong tiếng Trung và cách phát âm không kịp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không kịp tiếng Trung nghĩa là gì.
không kịp (phát âm có thể chưa chuẩn)
不迭 《用在动词后面, 表示急忙或来不及 (phát âm có thể chưa chuẩn) 不迭 《用在动词后面, 表示急忙或来不及。》không kịp hối后悔不迭不及; 赶不及; 赶不上; 来不及; 无及 《 因时间短促, 无法顾到 或赶上。》trở tay không kịp措手不及tàu bảy giờ chạy, đi muộn sẽ không kịp. 船七点开, 动身晚了就赶不及了。còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp. 离开车只有十分钟, 怕赶不上了。còn một giờ đồng hồ nữa là xe chạy, không kịp ra ngoại ô thăm anh ấy được. 还有一个钟头就开车, 来不及出城看他去了。Máy bay 10 giờ cất cánh, bây giờ chúng ta không đi sẽ không kịp. 飞机十点起飞, 我们现在不走就来不及了。hối hận không kịp. 后悔无及。书不遑 《来不及; 没有闲暇(做某事)。》không kịp lo đến不遑顾及赶不上趟 《落在后面。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ không kịp hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- lụa tơ tằm tiếng Trung là gì?
- khu để nguyên liệu tiếng Trung là gì?
- đội tải thương tiếng Trung là gì?
- đông bắc Trung Quốc tiếng Trung là gì?
- người sa cơ thất thế tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của không kịp trong tiếng Trung
不迭 《用在动词后面, 表示急忙或来不及。》không kịp hối后悔不迭不及; 赶不及; 赶不上; 来不及; 无及 《 因时间短促, 无法顾到 或赶上。》trở tay không kịp措手不及tàu bảy giờ chạy, đi muộn sẽ không kịp. 船七点开, 动身晚了就赶不及了。còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp. 离开车只有十分钟, 怕赶不上了。còn một giờ đồng hồ nữa là xe chạy, không kịp ra ngoại ô thăm anh ấy được. 还有一个钟头就开车, 来不及出城看他去了。Máy bay 10 giờ cất cánh, bây giờ chúng ta không đi sẽ không kịp. 飞机十点起飞, 我们现在不走就来不及了。hối hận không kịp. 后悔无及。书不遑 《来不及; 没有闲暇(做某事)。》không kịp lo đến不遑顾及赶不上趟 《落在后面。》
Đây là cách dùng không kịp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không kịp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 不迭 《用在动词后面, 表示急忙或来不及。》không kịp hối后悔不迭不及; 赶不及; 赶不上; 来不及; 无及 《 因时间短促, 无法顾到 或赶上。》trở tay không kịp措手不及tàu bảy giờ chạy, đi muộn sẽ không kịp. 船七点开, 动身晚了就赶不及了。còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp. 离开车只有十分钟, 怕赶不上了。còn một giờ đồng hồ nữa là xe chạy, không kịp ra ngoại ô thăm anh ấy được. 还有一个钟头就开车, 来不及出城看他去了。Máy bay 10 giờ cất cánh, bây giờ chúng ta không đi sẽ không kịp. 飞机十点起飞, 我们现在不走就来不及了。hối hận không kịp. 后悔无及。书不遑 《来不及; 没有闲暇(做某事)。》không kịp lo đến不遑顾及赶不上趟 《落在后面。》Từ điển Việt Trung
- dấu bưu điện tiếng Trung là gì?
- thuận tâm tiếng Trung là gì?
- sổ hộ tịch tiếng Trung là gì?
- đảo loạn tiếng Trung là gì?
- thơ thất tuyệt tiếng Trung là gì?
- dính vào tiếng Trung là gì?
- cây táo ta tiếng Trung là gì?
- lĩnh sự tiếng Trung là gì?
- dư ruột tiếng Trung là gì?
- vung tiền như rác tiếng Trung là gì?
- con đường cũ tiếng Trung là gì?
- khuếch khoác tiếng Trung là gì?
- gây gây tiếng Trung là gì?
- trốn vé đi tầu tiếng Trung là gì?
- dâng tặng lễ vật tiếng Trung là gì?
- bền bỉ tiếng Trung là gì?
- Cách Mạng tháng 10 tiếng Trung là gì?
- thầu hết tiếng Trung là gì?
- gạch chịu mòn tiếng Trung là gì?
- kéo bè tiếng Trung là gì?
- Phong Đô tiếng Trung là gì?
- cách làm cũ tiếng Trung là gì?
- đỗ xuống tiếng Trung là gì?
- ức gà tiếng Trung là gì?
- âm ba tiếng Trung là gì?
- khóa điều tốc tiếng Trung là gì?
- bệ rạc tiếng Trung là gì?
- không quan trọng gì tiếng Trung là gì?
- tự giới thiệu tiếng Trung là gì?
- cắm sào chờ nước tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Trở Tay Không Kịp Tiếng Trung
-
942 Câu Thành Ngữ Tiếng Trung - P45
-
Thành Ngữ Tiếng Trung Hay Và Thông Dụng Nhất (Phần 2)
-
1000 Câu Thành Ngữ Tục Ngữ Tiếng Trung Thông Dụng Nhất
-
Từ điển Việt Trung "không Kịp" - Là Gì?
-
TỪ NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG HOA
-
170 Thành Ngữ Tiếng Trung Bạn Cần Nắm
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Trong Công Việc | Công Ty Đài Loan, TQ
-
Tuyển Tập Thành Ngữ Tiếng Trung Thông Dụng Nhất (vần T)
-
100 Câu Thành Ngữ Tiếng Trung Hay Và Thâm Túy Thông Dụng Nhất
-
CÁC TỪ ĐA NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG
-
Một Số Hư Từ Trong Tiếng Trung
-
Lâm Đồng: Lũ Bất Ngờ đổ Về, Người Dân Không Kịp Trở Tay
-
Lái Tàu Chở 39 Người Gặp Nạn: 'Tôi Trở Tay Không Kịp' - Zing