Khổng Lồ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ khổng lồ tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm khổng lồ tiếng Nhật khổng lồ (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ khổng lồ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khổng lồ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khổng lồ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khổng lồ tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - かいじょう - 「塊状」 - きょ - 「巨」 - [CỰ] * adj - きょだい - 「巨大」 - ジャイアント - じんだい - 「甚大」 - ばくだい - 「ばく大」 - ぼうだい - 「膨大」

Ví dụ cách sử dụng từ "khổng lồ" trong tiếng Nhật

  • - cục đất sét khổng lồ:塊状粘土
  • - loài thú khổng lồ:巨大獣
  • - khí cầu khổng lồ:巨大風船
  • - sợi trục khổng lồ:巨大軸索
  • - đội quân khổng lồ:巨大な軍隊
  • - con sóng khổng lồ đã đánh dạt vào bờ biển:巨大な波が浜に打ち上げた
  • - con gấu trúc to khổng lồ:〜 なパンダ
  • - Nền văn minh hiện đại tiêu phí lượng năng lượng khổng lồ mỗi giây.:現代文明は、一秒ごとに膨大なエネルギーを消費している
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khổng lồ trong tiếng Nhật

* n - かいじょう - 「塊状」 - きょ - 「巨」 - [CỰ] * adj - きょだい - 「巨大」 - ジャイアント - じんだい - 「甚大」 - ばくだい - 「ばく大」 - ぼうだい - 「膨大」Ví dụ cách sử dụng từ "khổng lồ" trong tiếng Nhật- cục đất sét khổng lồ:塊状粘土, - loài thú khổng lồ:巨大獣, - khí cầu khổng lồ:巨大風船, - sợi trục khổng lồ:巨大軸索, - đội quân khổng lồ:巨大な軍隊, - con sóng khổng lồ đã đánh dạt vào bờ biển:巨大な波が浜に打ち上げた, - con gấu trúc to khổng lồ:〜 なパンダ, - Nền văn minh hiện đại tiêu phí lượng năng lượng khổng lồ mỗi giây.:現代文明は、一秒ごとに膨大なエネルギーを消費している,

Đây là cách dùng khổng lồ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khổng lồ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới khổng lồ

  • gấu panđa tiếng Nhật là gì?
  • cuộc sống tinh thần tiếng Nhật là gì?
  • đầu đông tiếng Nhật là gì?
  • hộp đựng nhiều tầng tiếng Nhật là gì?
  • sự căm thù tiếng Nhật là gì?
  • cảng nhập khẩu tiếng Nhật là gì?
  • y tiếng Nhật là gì?
  • dòng điện xoay chiều tiếng Nhật là gì?
  • sự co thắt tiếng Nhật là gì?
  • chiều tiếng Nhật là gì?
  • dụ tiếng Nhật là gì?
  • lau sậy tiếng Nhật là gì?
  • ra-đa tiếng Nhật là gì?
  • danh mục hàng miễn thuế tiếng Nhật là gì?
  • ơ tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Khổng Lồ Tiếng Nhật