Không Mặc áo Quần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
không mặc áo quần
* ttừ
unclad
- không
- không ai
- không bõ
- không bơ
- không bị
- không bỏ
- không bố
- không bổ
- không cs
- không có
- không cứ
- không dè
- không dò
- không gì
- không gỉ
- không hư
- không hạ
- không hề
- không hể
- không hồ
- không in
- không kẻ
- không kể
- không kỵ
- không lá
- không lý
- không lẽ
- không lộ
- không mi
- không mạ
- không mở
- không mỹ
- không nẻ
- không nổ
- không nở
- không nỡ
- không rò
- không rõ
- không rẽ
- không rỉ
- không sợ
- không tụ
- không về
- không vị
- không vờ
- không vợ
- không xa
- không xạ
- không xử
- không ít
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Không Mặc đồ Lót Tiếng Anh Là Gì
-
KHÔNG MẶC ĐỒ LÓT In English Translation - Tr-ex
-
KHÔNG QUẦN LÓT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Không Mặc áo Quần - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Không Mặc Quần áo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'đồ Lót' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Quần Lót Bằng Tiếng Anh
-
Nội Y Tiếng Anh Là Gì
-
Phim Sex Không Mặc đồ Lót: Vlxx Nhật Bản,[p]
-
Phim Sex Không Mặc đồ Lót: Dit Voi Me Vo,[p]
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo Phổ Biến Nhất - IELTS Vietop
-
Underwear And Sleepwear » Từ điển Tiếng Anh Bằng Hình ảnh Theo ...
-
Người Nổi Tiếng Nghĩ Gì Về Trào Lưu Không Mặc áo Ngực? - Dân Trí