KHÔNG MẶC ĐỒ LÓT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHÔNG MẶC ĐỒ LÓT " in English? không mặc đồ lótwithout wearing underweardoesn't wear underwearisn't wearing any underwear
Examples of using Không mặc đồ lót in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
khôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailmặcverbwearmặcprepositiondespitemặcnoundressmặcin spitemặcadjectivewearableđồnounstuffthingsclothesitems không mặc chúngkhông mặc đồng phụcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English không mặc đồ lót Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Mặc đồ Lót Tiếng Anh Là Gì
-
KHÔNG QUẦN LÓT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Không Mặc áo Quần - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Không Mặc Quần áo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'đồ Lót' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Quần Lót Bằng Tiếng Anh
-
Nội Y Tiếng Anh Là Gì
-
Phim Sex Không Mặc đồ Lót: Vlxx Nhật Bản,[p]
-
Phim Sex Không Mặc đồ Lót: Dit Voi Me Vo,[p]
-
Không Mặc áo Quần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo Phổ Biến Nhất - IELTS Vietop
-
Underwear And Sleepwear » Từ điển Tiếng Anh Bằng Hình ảnh Theo ...
-
Người Nổi Tiếng Nghĩ Gì Về Trào Lưu Không Mặc áo Ngực? - Dân Trí