KHÔNG NGỪNG ĐỔI MỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

KHÔNG NGỪNG ĐỔI MỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch không ngừng đổi mớiare constantly innovatingcontinuous innovationđổi mới liên tụckhông ngừng sáng tạokhông ngừng đổi mớiconstantly renewednon stop innovationis constantly innovatingnot stop innovating

Ví dụ về việc sử dụng Không ngừng đổi mới trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không ngừng đổi mới và sáng tạo.Non-stop innovation and creativity.Tự kiểm soát lỗi và không ngừng đổi mới.Self-control error and continuous innovation.Không ngừng đổi mới trong mọi suy nghĩ và hành động.Constantly innovating in every thought and action.Vì vậy, chúng tôi phải không ngừng đổi mới.And then so, one had to constantly innovate.Sứ mệnh của chúng tôi là không ngừng đổi mới và cung cấp các sản phẩm tốt nhất cho giá trị tối thượng.Our mission is to constantly innovate and provide the best products for the ultimate value.Không ngừng đổi mới đảm bảo khách hàng luôn được hưởng lợi từ các tính năng của thiết kế mới nhất.Continuous innovation ensures that customers are always benefiting from the latest design features.Chúng tôi tin chắc rằng những người không ngừng đổi mới, nhanh chóng bốc hơi!We firmly believe that those who don't constantly innovate, quickly evaporate!Chúng tôi không ngừng đổi mới để làm cho bao bì nhựa trở nên tốt hơn, nhưng vẫn bảo vệ môi trường”.We're constantly innovating to make plastic packaging even better, including in protecting the environment.”.Cung cấp các sảnphẩm kỹ thuật xuất sắc và không ngừng đổi mới về tài chính và thương mại flied.Providing the excellent technical product and non-stop renewing in finance and commercial flied.Cùng với đó, công ty không ngừng đổi mới về công nghệ, đầu tư theo chiều sâu để tạo ra những sản phẩm chất lượng.Along with that, the company is constantly innovating in technology, investing in depth to create quality products.Ưu tiên hàng đầu của Netflix là các thuê bao vànhà làm phim của chúng tôi, và chúng tôi không ngừng đổi mới để phục vụ họ.Netflix's priority is our members and our filmmakers, and we are constantly innovating to serve them.Chìa khóa thành công của Google là không ngừng đổi mới, thử nghiệm và duy trì mọi thứ vui vẻ.The key to Google's success as a workplace is constantly innovating, experimenting, and keeping things fun.Chúng tôi không ngừng đổi mới và hoàn thiện sản phẩm để làm cho họ năng lượng hiệu quả hơn và không gian hiệu quả.We are constantly innovating and perfecting products to make them more energy efficient and space efficient.Trong môi trường thịtrường liên tục thay đổi, chúng tôi không ngừng đổi mới để cung cấp cho bạn những giải pháp tối nhất.In an ever-changing market environment, we are constantly innovating to provide you with the best solutions.Chúng tôi sễ không ngừng đổi mới về cung cách phục vụ, cũng như về chất lượng các món ăn để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của Quý Khách.We will innovate incessantly in slyle of serving, as well as quality of food to meet the demand increasing of you.Chúng tôi đã đạt được tiến bộ trên bộ lọc cắt dao và trống nút chai và con lăn keo cho máy thuốc lá,và chúng tôi sẽ không ngừng đổi mới!We have made progress on filter cutting knives and cork drums and glue rollers for tobacco machines,and we will not stop innovating!Không ngừng đổi mới, VANNA luôn nghĩ trước một bước, cung cấp cho bạn các giải pháp dịch vụ thông minh nhất với mức giá cạnh tranh nhất.Constantly innovating, we always think a step ahead, providing you with the smartest services solution at the most competitive prices.Riso SF loạt Trình sao chép là trình sao chép phát hành mới,Dòng SF là một phần quan trọng cột mốc và một kiệt tác của Riso không ngừng đổi mới.Riso SF series of duplicator is the new release duplicator,The SF series is an important milestone and a masterpiece of Riso ceaseless innovation.Không ngừng đổi mới và hoàn thiện," sự phát triển của khách hàng là sự phát triển của Vietcore" luôn là phương châm làm việc của chúng tôi.Continuous innovation and improvement,"the development of the customer is the development of Vietcore" has always been the motto of our work.Và với sự tiến bộ của công nghệ, quá trình này không ngừng đổi mới, và các sản phẩm chiết xuất như vậy ngày càng dễ dàng được cơ thể con người hấp thụ.And with the advancement of technology, the process is constantly innovating, and such extracted products are more and more easily absorbed by the human body.ITD Canada không ngừng đổi mới và cung cấp các chương trình đào tạo nghề được phát triển bởi các chuyên gia có bằng chứng về các lĩnh vực chuyên môn của họ.ITD Canada is constantly innovating and offers career training programs developed by professionals with credentials related to their areas of expertise.Các kiến trúc sư vànhà thiết kế nội thất không ngừng đổi mới và đưa ra những cách mới để tối đa hóa không gian lưu trữ và giảm thiểu sự lộn xộn bằng cách kết hợp các công nghệ thông minh vào sáng tạo của họ.Architects and interior designers are constantly innovating and coming up with new ways of maximizing storage space and minimizing clutter by incorporating smart technologies into their creations.Sau gần 50 năm không ngừng đổi mới và phát triển, Công ty Cổ Phần Bột giặt LIX đã trở nên quen thuộc với người tiêu dùng trong và ngoài nước.After nearly 50 years of continuous innovation and development, LIX Detergent Joint Stock Company has become familiar to domestic and foreign consumers.Đam mê này thúc đẩy chúng tôi không ngừng đổi mới công nghệ, kỷ luật và ngành nghề để hỗ trợ đảm bảo bạn và người lao động được an toàn và bảo vệ.This passion drives us to continually innovate across technologies, disciplines and industries,to help keep your workers safe and protected.Chúng tôi không ngừng đổi mới về công nghệ và giải pháp để doanh nghiệp Việt Nam có thể cạnh tranh ở tầm khu vực, trước nhất là ngay tại“ sân nhà” Việt Nam.We are constantly innovating on technology and solutions so that Vietnamese enterprises can compete at the regional level, first of all at the“home” market in Vietnam.Công nghệ hiện đại và không ngừng đổi mới đã chinh phục được những khách hàng khắt khe nhất đến từ các nơi trên thế giới như Đức, Nhật, Hà Lan.Ou rmodern technology and continuous innovation have met the most demanding customers from all over the world such as Germany, Japan, Holland.Theo định hướng“ Không ngừng đổi mới vươn tới tương lai”, Công ty chúng tôi mong muốn hợp tác với tất cả các đối tác trong và ngoài nước nhằm ngày càng loại bỏ sự lạc hậu trong công nghệ.Oriented“Non stop innovation, Reaching for future”, We wish to cooperation with all partenrs in and out country to remove the backwardness of technology.Tiếp nối những thành tựu đó, chúng tôi không ngừng đổi mới và phát triển, Open Classroom giờ đây đã trở thành một nền tảng giáo dục trực tuyến đồ sộ với nhiều đóng góp chất lượng từ các thầy cô giáo, các nhà quản lý giáo dục và các nhà khoa học.Following these achievements, we are constantly innovating and developing, Open Classroom has now become a huge online education platform with many high quality contributions from teachers, educational managers and scientists.Bên cạnh đó, Công ty không ngừng đổi mới công nghệ, ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào đổi mới nhằm xác lập và khẳng định được đẳng cấp của sản phẩm“ Thiết bị xây dựng hiệu quả tối ưu nhất- Best effective Construction Equipment”.In addition, the company is constantly innovating technology, applying advanced science and technology in order to establish and affirm the level of products"Best effective construction equipment- Best effective Construction Equipment".Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 65, Thời gian: 0.0273

Từng chữ dịch

khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailngừngdanh từstophaltngừngđộng từceasediscontinuequitđổidanh từchangeswitchswapđổitính từconstantđổiđộng từredeemmớitính từnewfreshrecent không ngừng đầu tưkhông ngừng được

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không ngừng đổi mới English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Không Ngừng Sáng Tạo Tiếng Anh Là Gì