Không Ngừng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

không ngừng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ không ngừng trong tiếng Trung và cách phát âm không ngừng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không ngừng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm không ngừng tiếng Trung không ngừng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm không ngừng tiếng Trung 不迭 ; 不停止 ; 不断 ; 不置; (phát âm có thể chưa chuẩn)
不迭 ; 不停止 ; 不断 ; 不置; 《连续不间断。》không ngừng cố gắng不断努力不休 《不停止(用做补语)。》常川 《经常地; 连续不断地。》连天 《连续不间断。》连珠 《连接成串的珠子。比喻连续不断的声音等。》一个劲儿 《表示不停地连续下去。》一连; 一连气儿 《副词, 表示动作继续不断或情况连续发生。》直 《一个劲儿; 不断地。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ không ngừng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bất ngờ tạo phản tiếng Trung là gì?
  • nước mắt và nước mũi tiếng Trung là gì?
  • người đương đại tiếng Trung là gì?
  • tháng đó tiếng Trung là gì?
  • phim kinh dị tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của không ngừng trong tiếng Trung

不迭 ; 不停止 ; 不断 ; 不置; 《连续不间断。》không ngừng cố gắng不断努力不休 《不停止(用做补语)。》常川 《经常地; 连续不断地。》连天 《连续不间断。》连珠 《连接成串的珠子。比喻连续不断的声音等。》一个劲儿 《表示不停地连续下去。》一连; 一连气儿 《副词, 表示动作继续不断或情况连续发生。》直 《一个劲儿; 不断地。》

Đây là cách dùng không ngừng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không ngừng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不迭 ; 不停止 ; 不断 ; 不置; 《连续不间断。》không ngừng cố gắng不断努力不休 《不停止(用做补语)。》常川 《经常地; 连续不断地。》连天 《连续不间断。》连珠 《连接成串的珠子。比喻连续不断的声音等。》一个劲儿 《表示不停地连续下去。》一连; 一连气儿 《副词, 表示动作继续不断或情况连续发生。》直 《一个劲儿; 不断地。》

Từ khóa » Không Ngừng Học Hỏi Tiếng Trung Là Gì