không ngừng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"không ngừng" in English · volume_up · ceaseless · non-stop · restless · unending.
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÔNG NGỪNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHÔNG NGỪNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "NÓ KHÔNG NGỪNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NÓ KHÔNG NGỪNG" ...
Xem chi tiết »
không ngừng translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. không ngừng. English. relentless. KHôNG NGừNG IN MORE LANGUAGES.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "không ngừng tăng" into English. Human translations with examples: stop!, no stops, no pauses, unceasingly, it's endless, no, ...
Xem chi tiết »
Không ngừng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «không ngừng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «không ngừng» in context: Ngừng.
Xem chi tiết »
What does không ngừng mean in English? If you want to learn không ngừng in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "không ngừng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
English. endless effort. Last Update: 2021-03-09. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese. không ngừng. English. i can't help it.
Xem chi tiết »
High quality English translations of “không ngừng” in context. Many examples all from reliable sources.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. không ngừng. incessantly; ceaselessly; ever-. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Translation for: 'thuê lợi tức lũy tiên (tăng không ngừng)' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 ...
Xem chi tiết »
Englishendless effort. noun ˈɛndləs ˈɛfərt. Nỗ lực không ngừng là cố gắng, kiên trì, miệt mài theo đuổi thực hiện các mục tiêu, đam mê của bản thân, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Không Ngừng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề không ngừng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu