KHÔNG NGỪNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHÔNG NGỪNG " in English? SAdverbNounAdjectivekhông ngừngconstantlyliên tụckhông ngừngluônthường xuyênliên lỉnon-stopkhông ngừngthẳngliên tụckhông nghỉkhông dừngkhông dứtliên tục không nghỉkhông ngừng liên tụccontinuouslyliên tụctiếp tụckhông ngừngliên tiếprelentlesskhông ngừngsựkhông ngớtkhông ngơi nghỉnever stopkhông bao giờ ngừngkhông bao giờ dừng lạiđừng bao giờ ngừngkhông bao giờ ngưngkhông bao giờ thôichưa bao giờ ngừngđừng bao giờ ngưngkhông bao giờ hếtđừng bao giờ dừng lạiđừng bao giờ thôiincessantlykhông ngừngliên tụckhông ngớtluônliên lỷcontinuallyliên tụctiếp tụcluônkhông ngừngluôn luônliên tiếpthườngliên lỉnonstopkhông ngừngthẳngliên tụckhông nghỉkhông dứtkhông dừngkhông ngớtongoingliên tụcđang diễn ratiếp diễntiếp tụctiến hànhđangcuộchiệnđang diễn tiếnvẫn đang tiếp diễnendlesslyvô tậnkhông ngừngliên tụcbất tậnvô cùngluônmãi mãikhông ngớtvô hạnmãiceaselesslyunrelentingunceasinglyunremittingsteadilytirelesslyrestlesslyunwaveringuninterruptedunendingdon't stopdoes not ceasenever ceaseshas not stoppedwon't stopwouldn't stop
Examples of using Không ngừng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
không thể ngừngnot be able to stopcan't stopwon't stopdidn't stopkhông bao giờ ngừngnever stopnever ceasedon't ever stopnever endskhông ngừng nghỉnon-stopnonstoprestlessrelentlesstirelesslysẽ không ngừngwill not stopwill never stopwould not stopwill not ceasewill constantlyđã không ngừnghas not stoppedhas constantlyhas continuouslyhas not ceasedkhông ngừng tìm kiếmare constantly looking forchúng tôi không ngừngwe constantlywe don't stopwe continueđang không ngừngare constantlyare continuouslyare continuallyis constantlykhông ngừng học hỏinever stop learningdo not stop learningcontinue to learnkhông ngừng mở rộngever-expandingis constantly expandingcontinued to expandis continuously expandingkhông ngừng lạididn't stopcould not stopis not stoppeddoes not stopdon't stopkhông ngừng cải thiệnconstantly improvekhông ngừng cố gắngare constantly tryingnever stop tryingcontinuously triedkhông ngừng thay đổiever-changingkeeps changingbạn không thể ngừngyou can't stopyou cannot stopyou can not stopkhông ngừng tăng lênis constantly growingis constantly increasingkeeps growingcontinues to risekhông thể ngừng nghĩcan't stop thinkingkhông ngừng cải tiếncontinuous improvementhọ không ngừngthey don't stopthey keepkhông ngừng đượcis constantlyare continuouslybeen constantlyWord-for-word translation
khôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailngừngnounstophaltngừngverbceasediscontinuequit SSynonyms for Không ngừng
liên tục tiếp tục thẳng không nghỉ đang diễn ra thường xuyên tiếp diễn tiến hành vô tận đang luôn luôn không bao giờ dừng lại đừng bao giờ ngừng nonstop cuộc hiện bất tận không bao giờ ngưng đang diễn tiến vẫn đang tiếp diễn không ngưngkhông ngừng bịTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English không ngừng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Ngừng In English
-
Không Ngừng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
KHÔNG NGỪNG - Translation In English
-
NÓ KHÔNG NGỪNG In English Translation - Tr-ex
-
Không Ngừng In English
-
Results For Không Ngừng Tăng Translation From Vietnamese To English
-
Không Ngừng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Không Ngừng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Không Ngừng In English. Không Ngừng Meaning And Vietnamese To ...
-
Meaning Of 'không Ngừng' In Vietnamese - English
-
Không Ngừng Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Không Ngừng | English Translation & Examples - ru
-
Không Ngừng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thuê Lợi Tức Lũy Tiên (tăng Không Ngừng) | EUdict | Vietnamese>English
-
Nỗ Lực Không Ngừng Tiếng Anh Là Gì