KHÔNG NGỪNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KHÔNG NGỪNG " in English? SAdverbNounAdjectivekhông ngừngconstantlyliên tụckhông ngừngluônthường xuyênliên lỉnon-stopkhông ngừngthẳngliên tụckhông nghỉkhông dừngkhông dứtliên tục không nghỉkhông ngừng liên tụccontinuouslyliên tụctiếp tụckhông ngừngliên tiếprelentlesskhông ngừngsựkhông ngớtkhông ngơi nghỉnever stopkhông bao giờ ngừngkhông bao giờ dừng lạiđừng bao giờ ngừngkhông bao giờ ngưngkhông bao giờ thôichưa bao giờ ngừngđừng bao giờ ngưngkhông bao giờ hếtđừng bao giờ dừng lạiđừng bao giờ thôiincessantlykhông ngừngliên tụckhông ngớtluônliên lỷcontinuallyliên tụctiếp tụcluônkhông ngừngluôn luônliên tiếpthườngliên lỉnonstopkhông ngừngthẳngliên tụckhông nghỉkhông dứtkhông dừngkhông ngớtongoingliên tụcđang diễn ratiếp diễntiếp tụctiến hànhđangcuộchiệnđang diễn tiếnvẫn đang tiếp diễnendlesslyvô tậnkhông ngừngliên tụcbất tậnvô cùngluônmãi mãikhông ngớtvô hạnmãiceaselesslyunrelentingunceasinglyunremittingsteadilytirelesslyrestlesslyunwaveringuninterruptedunendingdon't stopdoes not ceasenever ceaseshas not stoppedwon't stopwouldn't stop

Examples of using Không ngừng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đứa nhỏ nói không ngừng.The kid talks NONSTOP.Anh không ngừng đổ mồ hôi.I haven't stopped sweating.Các game mới không ngừng được thêm.New games will not stop.Đây là một thách thức không ngừng.This is an unending challenge.Hắn không ngừng phản đối.They have not stopped objecting. People also translate khôngthểngừngkhôngbaogiờngừngkhôngngừngnghỉsẽkhôngngừngđãkhôngngừngkhôngngừngtìmkiếmUống nước không ngừng nghỉ!I have been drinking water NON STOP!Bà ta không ngừng nói về chuyện đó.'.She hasn't stopped talking about it.”.Thề không chết không ngừng!I swear these people NEVER stop!Thiên Chúa không ngừng mời gọi.God has not stopped calling.Mình không sợ khi mưa không ngừng.I'm not the afraid when the rain won't stop.chúngtôikhôngngừngđangkhôngngừngkhôngngừnghọchỏikhôngngừngmởrộngHọ không ngừng than vãn về mọi thứ.They would not stop fighting about EVERYTHING.Cả cuộc đời củaNgài là lời cầu nguyện không ngừng.His whole life was an unending prayer.Nếu máu không ngừng chảy, lặp lại bước này.If the bleeding has not stopped, repeat this step.Cô sẽ bị giết, vì cô không ngừng nói dối!You're gonna get killed because you won't stop lying!Không ngừng mỗi 25 phút để tắt dòng chảy của bạn?Won't stopping every 25 minutes shut down your flow?Với sự phát triển không ngừng trong gần 20 năm qua.That growth hasn't stopped in nearly 20 years.Thật khó khăn khi em bé của bạn không ngừng khóc.It can be difficult when your baby won't stop crying.Cháu bị sốt và không ngừng run rẩy”, cô ấy thổn thức.He had a fever and wouldn't stop shaking,” she sobbed.Em không ngừng nghĩ đến anh, kể từ khi anh đi khỏi nơi đây.I have not stopped thinking about it since you left.Máu ở khắp mọi nơi và cậu ấy không ngừng la hét.There was blood everywhere and he just wouldn't stop screaming.".Hắn không ngừng phản bát lời nói của Tưởng Thần.She never ceased to believe in the fulfillment of God's word.Một móng chân bị gãy không ngừng chảy máu sau vài phút.Gaping wounds that will not stop bleeding after one minute.Bà ấy không ngừng nói về anh kể từ ngày anh ở lại.He has not stopped thinking about you even one day since you left.Và tồn tại tự nóđã là một quá trình không ngừng biến đổi;And existence itself is an uninterrupted process of transformation;Nước mắt tôi không ngừng rơi trước thực tại khắc nghiệt này!My tears won't stop because of this harsh reality!Trong suốt 8 mùa giải sau đó, Lorenzo không ngừng tiến bộ.Since then and during his eight seasons, Lorenzo has not stopped growing.Mắt cậu bé không ngừng chớp và đôi môi luôn run rẩy.His eyes would not stop blinking and his lips permanently shook.Chúng ta không ngừng phát triển; chúng ta tiếp tục phát triển.We haven't stopped evolving, we're continuing to evolve.Nasrallah không ngừng công kích( ông) Netanyahu và đe dọa Israel.Nasrallah has not stopped attacking Netanyahu or threatening Israel.Display more examples Results: 29, Time: 0.038

See also

không thể ngừngnot be able to stopcan't stopwon't stopdidn't stopkhông bao giờ ngừngnever stopnever ceasedon't ever stopnever endskhông ngừng nghỉnon-stopnonstoprestlessrelentlesstirelesslysẽ không ngừngwill not stopwill never stopwould not stopwill not ceasewill constantlyđã không ngừnghas not stoppedhas constantlyhas continuouslyhas not ceasedkhông ngừng tìm kiếmare constantly looking forchúng tôi không ngừngwe constantlywe don't stopwe continueđang không ngừngare constantlyare continuouslyare continuallyis constantlykhông ngừng học hỏinever stop learningdo not stop learningcontinue to learnkhông ngừng mở rộngever-expandingis constantly expandingcontinued to expandis continuously expandingkhông ngừng lạididn't stopcould not stopis not stoppeddoes not stopdon't stopkhông ngừng cải thiệnconstantly improvekhông ngừng cố gắngare constantly tryingnever stop tryingcontinuously triedkhông ngừng thay đổiever-changingkeeps changingbạn không thể ngừngyou can't stopyou cannot stopyou can not stopkhông ngừng tăng lênis constantly growingis constantly increasingkeeps growingcontinues to risekhông thể ngừng nghĩcan't stop thinkingkhông ngừng cải tiếncontinuous improvementhọ không ngừngthey don't stopthey keepkhông ngừng đượcis constantlyare continuouslybeen constantly

Word-for-word translation

khôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailngừngnounstophaltngừngverbceasediscontinuequit S

Synonyms for Không ngừng

liên tục tiếp tục thẳng không nghỉ đang diễn ra thường xuyên tiếp diễn tiến hành vô tận đang luôn luôn không bao giờ dừng lại đừng bao giờ ngừng nonstop cuộc hiện bất tận không bao giờ ngưng đang diễn tiến vẫn đang tiếp diễn không ngưngkhông ngừng bị

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English không ngừng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Không Ngừng In English