Không Ngừng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
không ngừng
incessantly; ceaselessly; ever-
- không
- không ai
- không bõ
- không bơ
- không bị
- không bỏ
- không bố
- không bổ
- không cs
- không có
- không cứ
- không dè
- không dò
- không gì
- không gỉ
- không hư
- không hạ
- không hề
- không hể
- không hồ
- không in
- không kẻ
- không kể
- không kỵ
- không lá
- không lý
- không lẽ
- không lộ
- không mi
- không mạ
- không mở
- không mỹ
- không nẻ
- không nổ
- không nở
- không nỡ
- không rò
- không rõ
- không rẽ
- không rỉ
- không sợ
- không tụ
- không về
- không vị
- không vờ
- không vợ
- không xa
- không xạ
- không xử
- không ít
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Không Ngừng In English
-
Không Ngừng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
KHÔNG NGỪNG - Translation In English
-
KHÔNG NGỪNG In English Translation - Tr-ex
-
NÓ KHÔNG NGỪNG In English Translation - Tr-ex
-
Không Ngừng In English
-
Results For Không Ngừng Tăng Translation From Vietnamese To English
-
Không Ngừng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Không Ngừng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Không Ngừng In English. Không Ngừng Meaning And Vietnamese To ...
-
Meaning Of 'không Ngừng' In Vietnamese - English
-
Không Ngừng Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Không Ngừng | English Translation & Examples - ru
-
Thuê Lợi Tức Lũy Tiên (tăng Không Ngừng) | EUdict | Vietnamese>English
-
Nỗ Lực Không Ngừng Tiếng Anh Là Gì