KHÔNG NGƯỢC LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KHÔNG NGƯỢC LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch không ngược lạinot vice versakhông phải ngược lạikhông thể ngược lạinot the oppositekhông phải ngược lạikhông phải điều ngược lạikhông trái ngượcnot vice-versakhông phải ngược lạikhông thể ngược lại
Ví dụ về việc sử dụng Không ngược lại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không phải ngược lạinot vice versakhông đi ngược lạididn't go againstare not contraryTừng chữ dịch
khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailngượcđộng từreversengượctrạng từbackbackwardsngượctính từoppositecontrarylạitrạng từagainbacklạiđộng từremainstaylạidanh từreturn không ngừng tìm kiếmkhông nhàTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không ngược lại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Ngược Lại Là Gì
-
Ngược Lại Với Yêu Là Gì? - Kenh14
-
"Ngược Lại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NOT (Hàm NOT) - Microsoft Support
-
Hàm IF – Các Công Thức được Kết Hợp Với Nhau Và Tránh Các Rắc Rối
-
Hàm Vlookup Ngược, Hướng Dùng Cách Dùng Hàm Dễ Hiểu Nhất
-
Các Hàm Logic Trong Excel: And, Or, Xor Và Not- Công Thức, Cách ...
-
Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Hàm IF Trong Excel đơn Giản Dễ Hiểu
-
Nghĩa Của Từ Ngược Lại - Từ điển Việt
-
Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Hàm IF Trong Excel
-
Cách Sử Dụng Hàm ISNUMBER Kiểm Tra Dữ Liệu Kiểu Số Trong Excel
-
Hàm IF Trong Excel: Cách Dùng, Có Ví Dụ đơn Giản Dễ Hiểu