Nghĩa Của Từ Ngược Lại - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
tổ hợp biểu thị điều sắp nêu ra (hoặc hàm ý muốn nói) có nội dung hoặc có quan hệ ngược lại với điều vừa nói đến
đã không phạt, ngược lại còn trọng thưởng Đồng nghĩa: trái lại Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ng%C6%B0%E1%BB%A3c_l%E1%BA%A1i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Không Ngược Lại Là Gì
-
KHÔNG NGƯỢC LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ngược Lại Với Yêu Là Gì? - Kenh14
-
"Ngược Lại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NOT (Hàm NOT) - Microsoft Support
-
Hàm IF – Các Công Thức được Kết Hợp Với Nhau Và Tránh Các Rắc Rối
-
Hàm Vlookup Ngược, Hướng Dùng Cách Dùng Hàm Dễ Hiểu Nhất
-
Các Hàm Logic Trong Excel: And, Or, Xor Và Not- Công Thức, Cách ...
-
Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Hàm IF Trong Excel đơn Giản Dễ Hiểu
-
Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Hàm IF Trong Excel
-
Cách Sử Dụng Hàm ISNUMBER Kiểm Tra Dữ Liệu Kiểu Số Trong Excel
-
Hàm IF Trong Excel: Cách Dùng, Có Ví Dụ đơn Giản Dễ Hiểu