• Không Nhớ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Forget, Fail, Unstored
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "không nhớ" thành Tiếng Anh
forget, fail, unstored là các bản dịch hàng đầu của "không nhớ" thành Tiếng Anh.
không nhớ + Thêm bản dịch Thêm không nhớTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
forget
verbto lose remembrance of
Có những chuyện không nhớ ra, sẽ bớt đau khổ.
Sometimes, if you forget something, you have less pain to bear.
en.wiktionary.org -
fail
adjective verb nounTa vẫn chưa thảo luận liệu ta sẽ làm gì nếu Stefan không nhớ ra ta.
We have yet to discuss what we'll do if Stefan fails to remember me.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
unstored
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " không nhớ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "không nhớ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tôi Không Nhớ Tiếng Anh Là Gì
-
TÔI KHÔNG NHỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÔI KHÔNG NHỚ NÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tôi Không Nhớ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhớ Và Quên - Remember And Forget (phần 2)
-
KHÔNG NHỚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tôi Không Nhớ Rõ Nữa In English With Contextual Examples
-
NHỮNG CÁCH NÓI " I MISS YOU " HAY
-
Tôi Không Nhớ Rõ Lắm Dịch
-
Những Câu Nhờ Vả Trong Tiếng Anh Chuẩn Như Tây
-
Những Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cơ Bản - EJOY English
-
Tại Sao Một Số Người Không Nhớ được Giấc Mơ Của Mình - BBC
-
10 Cách Nói 'Anh Nhớ Em' Hay Nhất Bằng Tiếng Anh - Vietnamnet
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhớ Và Quên – Remember And Forget Siêu Dễ