Không Rõ Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "không rõ" thành Tiếng Anh
unclear, dimish, dimnish là các bản dịch hàng đầu của "không rõ" thành Tiếng Anh.
không rõ + Thêm bản dịch Thêm không rõTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
unclear
adjectivePhạm vi và hình dạng của chúng là không rõ ràng.
Their scope and shape is unclear.
GlosbeMT_RnD -
dimish
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dimnish
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- doubtful
- faint
- feeble
- gray
- grey
- indeterminate
- misty
- muddy
- thick
- twilight
- unapparent
- undetermined
- undistinguishable
- unexplicit
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " không rõ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "không rõ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đã Rõ Trong Tiếng Anh
-
Những Cách Nói Thay Thế 'I Understand' - VnExpress
-
ĐÃ RÕ In English Translation - Tr-ex
-
10 Cách Nói 'Tôi Hiểu' Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Unit 5: Cách Dùng "GOT IT" Sao Cho đúng Và "sang" Nhất
-
Cách Dùng “got It” - “Tôi Hiểu Rồi” Trong Tiếng Anh
-
23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
16 Cách Nói Khác Nhau Của "Do You Understand?" - Langmaster
-
NGHE RÕ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Dùng Các Thì Trong Tiếng Anh Và Dấu Hiệu Nhận Biết - Monkey
-
Bạn đã Biết Cách Viết Câu Trong Tiếng Anh Chuẩn Ngữ Pháp Chưa?
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Của Một Câu
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
LÀM RÕ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển