Không Suy Nghĩ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "không suy nghĩ" into English
thoughtless, unadvised, unconsidered are the top translations of "không suy nghĩ" into English.
không suy nghĩ + Add translation Add không suy nghĩVietnamese-English dictionary
-
thoughtless
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
unadvised
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
unconsidered
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- undeliberated
- unreflecting
- unthoughtful
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "không suy nghĩ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "không suy nghĩ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Không Suy Nghĩ Trong Tiếng Anh
-
• Không Suy Nghĩ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ANH KHÔNG SUY NGHĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TÔI KHÔNG SUY NGHĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SUY NGHĨ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
5 Phương Pháp Tập Suy Nghĩ Bằng Tiếng Anh Cho Hiệu Quả Tức Thì
-
3 Bước để Ngừng “dịch Trong đầu” Và Bắt đầu Suy Nghĩ Bằng Tiếng Anh
-
5 Bước để Ngừng Dịch Trong đầu Và Bắt đầu Suy Nghĩ Bằng Tiếng Anh
-
Thay đổi Suy Nghĩ Và Thói Quen để Học Tiếng Anh Hiệu Quả Mỗi Ngày
-
Luyện Cách Suy Nghĩ Bằng Tiếng Anh 30 Phút Mỗi Ngày - Prep
-
Cách Nói Trong Tiếng Anh - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Thought – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Học Cách Suy Nghĩ Bằng Tiếng Anh Giúp Bạn Tăng Phản Xạ Speaking
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp