Giáo hội không ủng hộ các ứng cử viên cá nhân · The Church does not endorse candidates or their political parties.
Xem chi tiết »
Hàng giáo phẩm thuộc các đạo tự xưng theo đấng Christ không ủng hộ Kinh-thánh. The clergy of Christendom do not advocate the Bible. jw2019. Ngoài ra, ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh không được ủng hộ có nghĩa là: uncountenanced, unseconded, unsupported (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3).
Xem chi tiết »
không được ủng hộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ không được ủng hộ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "sự ủng hộ" trong tiếng Anh. sự ủng hộ {danh}. EN. volume_up · backing · sanction · support. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Quyên góp (tiếng Anh: donation) là sự ủng hộ về vật chất một cách tự nguyện thường thông qua vận động, kêu gọi, thuyết phục, với mục đích thiện nguyện hoặc ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn cần nói chuyện với chúng tôi bằng một ngôn ngữ khác tiếng Anh, ... Nơi trú ẩn được nhân viên của những người ủng hộ 24 giờ trong ngày.
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
I bought her a kerchief, some felt boots. 6. Cô ủng hộ đạo luật đó? You support that legislation? 7. Ta không xấu hổ về người mà mình ủng ...
Xem chi tiết »
Ông cũng không tin rằng Hồng quân có thể có sự ủng hộ từ bên trong Ba Lan. ... Anh đang nhận được sự ủng hộ của Quốc hội. I was getting support in Congress.
Xem chi tiết »
Những người đề xuất phương pháp trực tiếp ủng hộ rằng tiếng mẹ đẻ phải bị trục ... Ông cảm thấy tiếng mẹ đẻ không nên bị trục xuất khỏi môi trường tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2022 · Hình ảnh xe tăng di chuyển, máy bay rơi trong lúc Nga đánh vào Ukraine. ... Putin nhiều lần ủng hộ TQ về Biển Đông, không giấu diếm.
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2022 · (Anh sẽ không thể thành công nếu như không có sự ủng hộ của em.) 3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh. image 7. Support đóng ...
Xem chi tiết »
“He is a Conservative / Liberal / Socialist / Labour Party supporter.” Anh ta ủng hộ Đảng Bảo thủ / Tự do / Xã hội / Lao động. “He a life-long … (Conservative ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Không ủng Hộ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề không ủng hộ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu