Khuất - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xwət˧˥ | kʰwə̰k˩˧ | kʰwək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xwət˩˩ | xwə̰t˩˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khuất”- 闃: khuất, khuých
- 阒: khuất, khuých
- 屈: khuất, giới, quật
- 𩭪: khuất
- 诎: khuất, truất
- 啒: khuất
- 閴: khuất, khuých
- 詘: khuất, truất
Phồn thể
- 屈: quật, khuất
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 闃: khuých, khuất
- 阒: khuých, khuất
- 屈: khuất, quất
- 诎: khuất, truất
- 啒: quặc, quặt, khuất, quắt
- 閴: khuých, khuất
- 詘: khuất, truất
Tính từ
khuất
- Bị che lấp đi. Ngồi khuất ở sau cột.
- Không có mặt, vắng. Thôi thì mặt khuất chẳng thà lòng đau (Truyện Kiều)
- Chết. Kẻ khuất người còn.
- Chịu nhục trước sức mạnh. Không chịu khuất trước bạo lực của thực dân.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khuất”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khuất âm Hán Việt
-
Tra Từ: Khuất - Từ điển Hán Nôm
-
'khuất': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Khuất Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Oan Khuất Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Chỉ Biết âm Hán - Việt, Mà Quên Béng âm Nôm (thuần Việt)
-
Ổ Elephant Của Apry618 - ỦY KHUẤT 委屈 Đây Là âm Hán Việt ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHUẤT,QUẬT 屈 Trang 19-Từ Điển ...
-
Khuất (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phản Chiêu Hồn – Wikisource Tiếng Việt
-
Lai Rai Chữ Nghĩa: "khuất Tất" - Báo Quảng Nam
-
Từ điển Hàn-Việt
-
Ủy Khuất Là Gì - Tra Từ: Uỷ Khuất
-
Họ Tiếng Trung | Dịch Phiên Âm Ý Nghĩa Hay & Độc Đáo