Khùng điên - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xṳŋ˨˩ ɗiən˧˧ | kʰuŋ˧˧ ɗiəŋ˧˥ | kʰuŋ˨˩ ɗiəŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xuŋ˧˧ ɗiən˧˥ | xuŋ˧˧ ɗiən˧˥˧ | ||
Từ nguyên
Từ khùng + điên.
Danh từ
khùng điên
- Khùng, điên: (người, hành động) không có đầu óc, không tự chủ được. Cặp đôi điên khùng trong bệnh viện tâm thần 162.
Đồng nghĩa
- man
- tửng
Dịch
- Tiếng Anh: crazy, mad
- Tiếng Tây Ban Nha: loco gđ, loca gc
Từ liên hệ
- điên khùng
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » điên Khùng Trong Tiếng Anh
-
ĐIÊN KHÙNG - Translation In English
-
ĐIÊN KHÙNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐIÊN KHÙNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
điên Khùng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'Điên Khùng' Trong Tiếng Việt được ...
-
điên điên Khùng Khùng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'Điên Khùng' Trong Tiếng Việt ... - Hệ Liên Thông
-
điên Khùng Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh "điên Khùng" - Là Gì?
-
Tra Từ điên Khùng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ " Khùng Tiếng Anh Là Gì ? Từ Điển Việt Anh Khùng
-
Con điên Tiếng Anh Là Gì