Kia Morning (Picanto) LX MT 2010
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe
Hệ thống truyền động
Hệ thống lái
Hệ thống phanh
Hệ thống treo
La zăng và lốp xe
Hệ thống điện Công suất và hiệu suất
Trọng lượng
Kích thước
An toàn và an ninh
Ghế và nội thất
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Thuận tiện và thoải mái
Giải trí và truyền thông
Ngoại thất và phong cách
Ảnh xe của người bán
Mua tốt, bán tốt
Thông tin ô tô trực tuyến
Thông tin xe được chào bán Kia Morning (Picanto) LX MT 2010 Thông tin xe đang chào bán Tóm tắt về mẫu xe này Tra cứu thông số kỹ thuật & tiện nghi Động cơLoại động cơ xăng | |
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu xăng | |
Hệ thống đánh lửa điện tử | |
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI | |
Dung tích công tác (lít) | 1.1 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 67 x 77 |
Tỷ số nén | 10 |
Công suất cực đại | 64bhp tại 5500 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 9.8kg.m tại 2800 vòng/ phút |
Số van | 12 |
Hộp số tay (M/T) | |
Cấp số 5 cấp | |
Tỷ số truyền số 1 | 3.545 |
Tỷ số truyền số 2 | 1.894 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.192 |
Tỷ số truyền số 4 | 0.853 |
Tỷ số truyền số 5 | 0.719 |
Số lùi | 3.636 |
Tỷ số truyển cuối | 4.437 |
Hệ dẫn động cầu trước (FWD) | |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực điện | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4.6 |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau loại tang trống |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng | |
Giảm chấn trước loại thuỷ lực | |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) | |
Giảm chấn sau loại thuỷ lực | |
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) |
Kích thước La zăng 14 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 165/60R14 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 165/60R14 | |
Loại La zăng thép | |
Bánh xe dự phòng cỡ nhỏ với la zăng thép |
Số chỗ | 5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1010 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1350 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 3535 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1595 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2370 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1400 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1385 |
Chiều dài đầu xe (mm) | 675 |
Chiều dài đuôi xe (mm) | 490 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 145 |
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) | 1041 |
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) | 1003 |
Không gian hông hàng ghế 1 (mm) | 1224 |
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) | 1290 |
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) | 872 |
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) | 966 |
Không gian hông hàng ghế 2 (mm) | 1232 |
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) | 1292 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 35 |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách tựa lưng gập 60-40 | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc vải | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Tấm che trong khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Lưới ràng hành lý | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Halogen | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - lên & xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ kính người lái | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Tay vịn trên trần xe | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay kính | Tiêu chuẩn |
+ sấy kính | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đôi | Tiêu chuẩn |
Hộc chứa vật dụng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trong khoang hành lý, có nắp đậy | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên bàn điều khiển | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
Khay chứa vật dụng dưới ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía sau | Tiêu chuẩn |
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tùy chọn |
CD 1 đĩa | Tùy chọn |
Ăng ten cố định | Tiêu chuẩn |
4 loa | Tiêu chuẩn |
Kết cấu thân liền (monocoque) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Đuôi lướt gió sau | Tiêu chuẩn |
Chắn bùn | Tiêu chuẩn |
Cửa hành lý mở hướng lên | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt màu đen | Tiêu chuẩn |
Nẹp chỉ hông xe | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên thân xe | Tiêu chuẩn |
Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Xe Kia Morning 2010
-
Trên Thực Tế, Các Thông Số Kích Thước Xe Kia Morning 2009 Giống Hệt Bản 2010. ... Kích Thước Xe Kia Morning 2010 Và Phiên Bản 2009.
-
Thông Số Kỹ Thuật Kia Morning: Kích Thước, Động Cơ & An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật Chính Xác Và Một Số Hình ảnh Của Morning 2010
-
Thông Số Kỹ Thuật, Kích Thước Xe KIA Morning MT, AT, Deluxe, Luxury
-
Kích Thước Xe Kia Morning Như Thế Nào?
-
Thông Số Kích Thước Xe Morning Qua Một Vài Phiên Bản Trên Thị ...
-
Giá Bán Xe Kia Morning Cũ, Kinh Nghiệm Mua Morning Cũ Chính Chủ ...
-
Đánh Giá Có Nên Mua Kia Morning 2009 Cũ Không? - Ô Tô
-
Tìm Hiểu Chi Tiết Về Thông Số Kỹ Thuật Xe Kia Morning 2020
-
Kích Thước Xe Kia Các Loại Mới Nhất 07/2022 - Sơn Hà Group
-
Thaco Kia New Morning Sport EX 1.1 MT 2010
-
Kia Morning S AT đời 2018: Xe "lướt" Giá 350 Triệu Có Nên Mua?
-
Bán Kia Morning Si đời 2017, Màu đỏ, 388 Triệu