Kia Soluto 2021 MT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 8/2022
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Kia
- Kia Soluto 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ Kappa 1.4 Gasoline
- Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 94 / 6000
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 132 / 4000
- Hộp số Số sàn 5 cấp
- Loại nhiên liệu Xăng
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4300 x 1700 x 1460
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.570
- Khoảng sáng gầm (mm) 150
- Bán kính vòng quay (mm) 5.200
- Dung tích khoang hành lý (lít) 475
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 43
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.066
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.500
- Lốp, la-zăng mâm Thép
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Kiểu MacPherson
- Treo sau Thanh xoắn
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Tang trống
- Ngoại thất
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Đèn chiếu xa Halogen
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Chỉnh điện tích hợp báo rẽ
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Nỉ
- Massage ghế lái
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Chỉnh tay
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí CD
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 4
- Phát WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ Kappa 1.4 Gasoline
- Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 94 / 6000
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 132 / 4000
- Hộp số Số sàn 5 cấp
- Loại nhiên liệu Xăng
- Kích thước/trọng lượng
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.500
- Lốp, la-zăng mâm đúc hợp kim nhôm
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4300 x 1700 x 1460
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.570
- Khoảng sáng gầm (mm) 150
- Bán kính vòng quay (mm) 5.200
- Dung tích khoang hành lý (lít) 475
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 43
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.066
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Kiểu MacPherson
- Treo sau Thanh xoắn
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Tang trống
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Halogen
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Chỉnh điện tích hợp báo rẽ
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí AVN 7"
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Phát WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Chất liệu bọc ghế Da
- Massage ghế lái
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Chỉnh tay
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa sổ trời
- Hỗ trợ vận hành
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
- Động cơ/hộp số
- Loại nhiên liệu Xăng
- Kiểu động cơ Kappa 1.4 Gasoline
- Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 94 / 6000
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 132 / 4000
- Hộp số Tự động 4 cấp
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4300 x 1700 x 1460
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.570
- Khoảng sáng gầm (mm) 150
- Bán kính vòng quay (mm) 5.200
- Dung tích khoang hành lý (lít) 475
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 43
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.036
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.460
- Lốp, la-zăng mâm đúc hợp kim nhôm
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Kiểu MacPherson
- Treo sau Thanh xoắn
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Halogen
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Chỉnh điện tích hợp báo rẽ
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Sưởi ấm ghế phụ
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Chỉnh tay
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí AVN 7"
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Phát WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Chất liệu bọc ghế Da
- Massage ghế lái
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Hỗ trợ vận hành
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ Kappa 1.4 Gasoline
- Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 94 / 6000
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 132 / 4000
- Hộp số Tự động 4 cấp
- Loại nhiên liệu Xăng
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4300 x 1700 x 1460
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.570
- Khoảng sáng gầm (mm) 150
- Bán kính vòng quay (mm) 5.200
- Dung tích khoang hành lý (lít) 475
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 43
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.036
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.460
- Lốp, la-zăng mâm đúc hợp kim nhôm
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Kiểu MacPherson
- Treo sau Thanh xoắn
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Halogen
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Chống chói, gập điện / Chỉnh điện tích hợp báo rẽ
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Chất liệu bọc ghế ghế da 2 màu
- Massage ghế lái
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Chỉnh tay
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí AVN 7"
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Phát WiFi
- Kết nối AUX
- Hỗ trợ vận hành
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
Biểu đồ giá xe theo thời gian
Giá xe (triệu đồng)Giá niêm yết
Phiên bản MT - 386 triệu- MT - 386 triệu
- MT Deluxe - 418 triệu
- AT Deluxe - 439 triệu
- AT Luxury - 449 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 386.000.000
- Phí trước bạ (6%): 23.160.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 431.497.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Soluto 2021
-
Thông Số Kỹ Thuật Kia Soluto: Kích Thước, Động Cơ & An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật KIA Soluto Mới Nhất - Giaxenhap
-
Giá Xe Kia Soluto Mới Nhất 2021, Thông Số Kỹ Thuật Và đánh Giá Chi Tiết
-
Kia Soluto 2021 Giá Lăn Bánh, đánh Giá Xe, Khuyến Mãi (07/2022)
-
Thông Số Kỹ Thuật, Kích Thước Xe KIA Soluto MT, Deluxe, Luxury
-
Thông Số KIA Soluto 2022 - Xe Toyota
-
Kia Soluto 2021: Chi Tiết Về Thông Số Kỹ Thuật Và Giá
-
Thông Số Kỹ Thuật Kia Soluto 2022 All New
-
Kia Soluto 2022: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật - Ô Tô
-
Giá Xe KIA Soluto Mới Nhất, Lăn Bánh & ưu đãi (08/2022)
-
Thông Số Kỹ Thuật Kia Soluto 2020
-
Kia Soluto 2021: Giá Xe, Thông Số Kỹ Thuật , Mua Bán ô Tô
-
Thông Số Kỹ Thuật Kia Soluto: Kích Thước, Động Cơ & An Toàn