Kia Sorento 2021 - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 7/2022

V-car Lọc
  • Hãng xe
  • Phân khúc xe
  • Loại xe
  • Top doanh số
    • Tháng 11/2024
    • Tháng 10/2024
    • Quý 3/2024
    • Tháng 9/2024
    • Tháng 8/2024
    • Tháng 7/2024
    • Nửa đầu năm 2024
    • Quý 2/2024
    • Tháng 6/2024
    • Tháng 5/2024
    • Tháng 4/2024
    • Quý 1/2024
    • Tháng 3/2024
    • Tháng 2/2024
    • Tháng 1/2024
    • Cả năm 2023
  • Mới ra mắt
  • Trang chủ
  • Kia
  • Kia Sorento 2021
Kia Sorento 2021 2.2D Luxury - 1 tỷ 179 triệu 2.5G Premium - 1 tỷ 189 triệu 2.5G Signature AWD (7 chỗ) - 1 tỷ 229 triệu 2.5G Signature AWD (6 chỗ) - 1 tỷ 239 triệu 2.2D Premium - 1 tỷ 329 triệu 2.2D Signature AWD (6 chỗ) - 1 tỷ 329 triệu 2.2D Signature AWD (7 chỗ) - 1 tỷ 349 triệu + So sánh Loại xe: SUV Xuất xứ: Lắp ráp Phiên bản 2.2D Luxury - 1 tỷ 179 triệu 2.5G Premium - 1 tỷ 189 triệu 2.5G Signature AWD (7 chỗ) - 1 tỷ 229 triệu 2.5G Signature AWD (6 chỗ) - 1 tỷ 239 triệu 2.2D Premium - 1 tỷ 329 triệu 2.2D Signature AWD (6 chỗ) - 1 tỷ 329 triệu 2.2D Signature AWD (7 chỗ) - 1 tỷ 349 triệu + So sánh

Thông số kỹ thuật

  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ Smartstream D2.2
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 198/350
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 440/1750 -2750
    • Hộp số 8 - DCT
    • Hệ dẫn động FWD
    • Loại nhiên liệu Diesel
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4810 x 1900 x 1700
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.815
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.780
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 67
    • Lốp, la-zăng 235/60R18
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước MacPherson
    • Treo sau Liên kết đa điểm
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Tự động chống chói
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện
    • Massage ghế lái
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà 2 vùng độc lập
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Ghế phụ hàng ghế 2
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm AVN 10,25"
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 12
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ Smartstream G2.5
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 177/ 6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 232/4000
    • Hộp số 6AT
    • Hệ dẫn động FWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4810 x 1900 x 1700
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.815
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.780
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 67
    • Lốp, la-zăng 235/60R19
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước MacPherson
    • Treo sau Liên kết đa điểm
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LEDProjector
    • Đèn chiếu gần LEDProjector
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Tự động chống chói
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện
    • Massage ghế lái
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà 2 vùng độc lập
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Ghế phụ hàng ghế 2
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm AVN 10,25"
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 12
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ Smartstream G2.5
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 177/ 6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 232/4000
    • Hộp số 6AT
    • Hệ dẫn động AWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4810 x 1900 x 1700
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.815
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.780
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 67
    • Lốp, la-zăng 235/60R19
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước MacPherson
    • Treo sau Liên kết đa điểm
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LEDProjector
    • Đèn chiếu gần LEDProjector
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Tự động chống chói
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà 2 vùng độc lập
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Ghế phụ hàng ghế 2
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm AVN 10,25"
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 12
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ Smartstream G2.5
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 177/ 6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 232/4000
    • Hộp số 6AT
    • Hệ dẫn động AWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 6
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4810 x 1900 x 1700
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.815
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.780
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 67
    • Lốp, la-zăng 235/60R19
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước MacPherson
    • Treo sau Liên kết đa điểm
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LEDProjector
    • Đèn chiếu gần LEDProjector
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Tự động chống chói
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà 2 vùng độc lập
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Ghế phụ hàng ghế 2
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm AVN 10,25"
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 12
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ Smartstream D2.2
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 198/350
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 440/1750 -2750
    • Hộp số 8 - DCT
    • Hệ dẫn động AWD
    • Loại nhiên liệu Diesel
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4810 x 1900 x 1700
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.815
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.780
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 67
    • Lốp, la-zăng 235/60R19
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước MacPherson
    • Treo sau Liên kết đa điểm
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LEDProjector
    • Đèn chiếu gần LEDProjector
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Tự động chống chói
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện
    • Massage ghế lái
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà 2 vùng độc lập
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Ghế phụ hàng ghế 2
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm AVN 10,25"
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 12
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ Smartstream D2.2
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 198/350
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 440/1750 -2750
    • Hộp số 8 - DCT
    • Hệ dẫn động AWD
    • Loại nhiên liệu Diesel
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 6
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4810 x 1900 x 1700
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.815
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.780
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 67
    • Lốp, la-zăng 235/60R19
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước MacPherson
    • Treo sau Liên kết đa điểm
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LEDProjector
    • Đèn chiếu gần LEDProjector
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Tự động chống chói
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà 2 vùng độc lập
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Ghế phụ hàng ghế 2
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm AVN 10,25"
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 12
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ Smartstream D2.2
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 198/350
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 440/1750 -2750
    • Hộp số 8 - DCT
    • Hệ dẫn động AWD
    • Loại nhiên liệu Diesel
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4810 x 1900 x 1700
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.815
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.780
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 67
    • Lốp, la-zăng 235/60R19
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước MacPherson
    • Treo sau Liên kết đa điểm
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LEDProjector
    • Đèn chiếu gần LEDProjector
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Tự động chống chói
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà 2 vùng độc lập
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Ghế phụ hàng ghế 2
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm AVN 10,25"
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 12
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Trở về trang “Kia Sorento 2021”

Giá niêm yết

Phiên bản - triệu
  • 2.2D Luxury - 1 tỷ 179 triệu
  • 2.5G Premium - 1 tỷ 189 triệu
  • 2.5G Signature AWD (7 chỗ) - 1 tỷ 229 triệu
  • 2.5G Signature AWD (6 chỗ) - 1 tỷ 239 triệu
  • 2.2D Premium - 1 tỷ 329 triệu
  • 2.2D Signature AWD (6 chỗ) - 1 tỷ 329 triệu
  • 2.2D Signature AWD (7 chỗ) - 1 tỷ 349 triệu
Nơi đăng ký Hà Nội
  • Hà Nội
  • TP Hồ Chí Minh
  • Hải Phòng
  • Đà Nẵng
  • Cần Thơ
  • Bà Rịa
  • Bạc Liêu
  • Bảo Lộc
  • Bắc Giang
  • Bắc Cạn
  • Bắc Ninh
  • Bến Tre
  • Biên Hòa
  • Buôn Ma Thuột
  • Cà Mau
  • Cam Ranh
  • Cao Bằng
  • Cao Lãnh
  • Cẩm Phả
  • Châu Đốc
  • Đà Lạt
  • Điện Biên Phủ
  • Đông Hà
  • Đồng Hới
  • Hà Giang
  • Hạ Long
  • Hà Tĩnh
  • Hải Dương
  • Hòa Bình
  • Hội An
  • Huế
  • Hưng Yên
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Lạng Sơn
  • Lào Cai
  • Long Xuyên
  • Móng Cái
  • Mỹ Tho
  • Nam Định
  • Nha Trang
  • Ninh Bình
  • Phan Rang - Tháp Chàm
  • Phan Thiết
  • Phủ Lý
  • Pleiku
  • Quy Nhơn
  • Rạch Giá
  • Sa Đéc
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Sông Công
  • Tam Điệp
  • Tam Kỳ
  • Tân An
  • Tây Ninh
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thanh Hóa
  • Thủ Dầu Một
  • Trà Vinh
  • Tuy Hòa
  • Tuyên Quang
  • Uông Bí
  • Vị Thanh
  • Việt Trì
  • Vinh
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Yên
  • Vũng Tàu
  • Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
  • Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
  • Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
  • Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
  • Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
  • Thị xã Chí Linh, Hải Dương
  • Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
  • Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
  • Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
  • Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
  • Nơi khác
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 22.694.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết: 0
  • Phí trước bạ (12%): 0
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 794.000
  • Phí đăng kí biển số: 20.000.000
  • Phí đăng kiểm: 340.000
  • Tổng cộng: 22.694.000

Tính giá mua trả góp

Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giá

Tin tức về xe

Kia Sorento, Kia K5 nhận ưu đãi cao nhất 110 triệu đồng

Kia Sorento, Kia K5 nhận ưu đãi cao nhất 110 triệu đồng

Thaco Auto áp dụng ưu đãi từ 10 triệu đến 110 triệu đồng tùy phiên bản Sorento và K5, cơ hội nhận thêm chuyến du lịch Hàn Quốc, áp dụng trong tháng 12.

Kia Việt Nam áp dụng ưu đãi 110 triệu đồng trong tháng 12

Kia Việt Nam áp dụng ưu đãi 110 triệu đồng trong tháng 12

Mức ưu đãi cao nhất trong tháng cuối năm được Kia Việt Nam áp dụng cho Sorento hybrid, bên cạnh các dòng xe khác được giảm hàng chục triệu đồng.

Xe gầm cao cỡ D tháng 10 - doanh số tăng, giảm trái chiều

Xe gầm cao cỡ D tháng 10 - doanh số tăng, giảm trái chiều

Everest, Santa Fe, Sorento cùng tăng trưởng doanh số, trong khi những xe còn lại trong phân khúc quay đầu giảm.

Đi xa nhiều có nên mua Kia Sorento máy dầu?

Đi xa nhiều có nên mua Kia Sorento máy dầu?

Thu nhập hai vợ chồng tôi dư khoảng 70 triệu mỗi tháng, phân vân mua Kia Sorento bản máy dầu bởi thường xuyên đi xa. (Vũ Minh)

Kia Việt Nam ưu đãi nhiều dòng xe, cao nhất 100 triệu đồng

Kia Việt Nam ưu đãi nhiều dòng xe, cao nhất 100 triệu đồng

Phiên bản plug-in hybrid của Kia Sorento có mức ưu đãi cao nhất là 100 triệu đồng, các dòng xe còn lại từ 6-75 triệu đồng, áp dụng từ 18/10.

Kia Sorento và Honda CR-V - so trang bị SUV 7 chỗ ngồi

Kia Sorento và Honda CR-V - so trang bị SUV 7 chỗ ngồi

Mẫu SUV Hàn Quốc vượt trội hơn về kích thước và trang bị tiện nghi, trong khi Honda CR-V lợi thế ở động cơ tăng áp.

Kia Sorento hybrid - 'gia vị' lạ trong phân khúc SUV 7 chỗ

Kia Sorento hybrid - 'gia vị' lạ trong phân khúc SUV 7 chỗ

Động cơ hybrid trên Kia Sorento giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, phiên bản sạc ngoài PHEV có khả năng lăn bánh thuần điện hơn 70 km.

Kia Seltos tăng giá 10 triệu đồng

Kia Seltos tăng giá 10 triệu đồng

Từ 10/5, Trường Hải (Thaco) tăng giá 10 triệu đồng bản Premium của Seltos, các bản còn lại giữ nguyên, riêng bản cao cấp nhất GT-Line giá 799 triệu đồng.

Ford Everest bán nhiều hơn các đối thủ cộng lại

Ford Everest bán nhiều hơn các đối thủ cộng lại

Lượng xe gầm cao cỡ D bán ra trong quý I giảm 38,7% so với cùng kỳ năm trước. Ford Everest là mẫu xe bán nhiều nhất phân khúc.

Hai dòng xe Kia nhận ưu đãi đến 30 triệu đồng

Hai dòng xe Kia nhận ưu đãi đến 30 triệu đồng

Thaco Auto ưu đãi giá cho các phiên bản của Sportage và Sorento, mức cao nhất 30 triệu đồng, áp dụng từ 9/4.

Doanh số xe gầm cao cỡ D giảm gần một nửa

Doanh số xe gầm cao cỡ D giảm gần một nửa

Tổng lượng xe gầm cao cỡ D bán ra trong tháng 2 đạt 730 chiếc, ít hơn tháng trước 636 xe, tương ứng tỷ lệ giảm gần một nửa.

Kia Sorento 2024 thêm công nghệ, tăng giá bán

Kia Sorento 2024 thêm công nghệ, tăng giá bán

Mẫu SUV phiên bản nâng cấp tăng 1.600 USD so với bản cũ, với mức giá 31.990 USD cho bản tiêu chuẩn và cao nhất 47.390 USD.

Kia Sorento - Ôtô gầm cao cỡ D của năm 2023

Kia Sorento - Ôtô gầm cao cỡ D của năm 2023

Vượt qua hai đối thủ nhà Hyundai là Ioniq 5 và Santa Fe, Kia Sorento có lần đầu tiên trở thành Ôtô của năm 2023 phân khúc SUV/Crossover cỡ D.

Bình chọn 'Xe của năm' 2023 phân khúc SUV cỡ D - xe Hàn áp đảo

Bình chọn 'Xe của năm' 2023 phân khúc SUV cỡ D - xe Hàn áp đảo

Kia Sorento và Hyundai Ioniq 5 dẫn đầu số lượt bình chọn cho giải "Xe của năm" phân khúc cỡ D của độc giả.

Kia triệu hồi gần 80.000 xe Sorento nguy cơ cháy

Kia triệu hồi gần 80.000 xe Sorento nguy cơ cháy

Mẫu Sorento đời 2011 được Kia triệu hồi để cập nhật phần mềm, gia tăng thời hạn bảo hành thêm 15 năm hoặc 240.000 km.

Định giá Kia Sorento 2015?

Định giá Kia Sorento 2015?

Tôi đang phân vân mua xe Sorento máy xăng 2015, giá khoảng 450 triệu chạy hơn 110.000 km, xin hỏi có hợp lý. (Doãn Chí Bình)

Kia Sonet phiên bản mới thiết kế như Sorento

Kia Sonet phiên bản mới thiết kế như Sorento

Mẫu xe gầm cao cỡ nhỏ lộ thiết kế nội thất, thêm công nghệ an toàn, ngoại hình giống Sorento thu nhỏ, ra mắt tháng đầu năm 2024.

Chọn Kia Sorento máy dầu bản Signature hay Santa Fe dầu cao cấp?

Chọn Kia Sorento máy dầu bản Signature hay Santa Fe dầu cao cấp?

Tôi dự định mua SUV máy dầu 7 chỗ cho gia đình, phân vân giữa Kia Sorento và Hyundai Santa Fe. (Hoàng Hải)

Sorento, Ioniq 5, Kodiaq tranh giải 'Xe của năm' phân khúc D

Sorento, Ioniq 5, Kodiaq tranh giải 'Xe của năm' phân khúc D

Sorento sở hữu tiện nghi phong phú, Kodiaq mang thiết kế và chất vận hành thực dụng kiểu châu Âu, còn Ioniq 5 khác lạ nhờ hệ truyền động điện.

Yếu tố hút khách của bộ đôi Kia Sorento hybrid

Yếu tố hút khách của bộ đôi Kia Sorento hybrid

Bộ đôi Sorento hybrid tự sạc điện HEV và sạc ngoài PHEV được Kia hướng đến nhóm khách doanh nhân, gia đình thích trải nghiệm công nghệ xanh.

Xem thêm Ước tính số tiền trả hàng tháng

So sánh xe (Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)

Xóa tất cả Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe Xóa tất cả So sánh Thêm xe so sánh Hãng xe Chọn hãng xe
  • Aston Martin
  • Audi
  • Bentley
  • BMW
  • Ford
  • Honda
  • Hyundai
  • Isuzu
  • Jaguar
  • Jeep
  • Kia
  • Land Rover
  • Lexus
  • Maserati
  • Mazda
  • Mercedes
  • MG
  • Mini
  • Mitsubishi
  • Nissan
  • Peugeot
  • Porsche
  • Ram
  • Subaru
  • Suzuki
  • Toyota
  • VinFast
  • Volkswagen
  • Volvo
  • Hongqi
  • Wuling
  • Haval
  • Skoda
  • Haima
  • Lynk & Co
  • BYD
  • GAC
  • Aion
  • Omoda
Dòng xe Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...) Phiên bản Chọn phiên bản xe Thêm ×

Lọc nâng cao

Hãng xe

Aston Martin

Audi

Bentley

BMW

Ford

Honda

Hyundai

Isuzu

Jaguar

Jeep

Kia

Land Rover

Lexus

Maserati

Mazda

Mercedes

MG

Mini

Mitsubishi

Nissan

Peugeot

Porsche

Ram

Subaru

Suzuki

Toyota

VinFast

Volkswagen

Volvo

Hongqi

Wuling

Haval

Skoda

Haima

Lynk & Co

BYD

GAC

Aion

Omoda

Loại xe

Sedan

SUV

Crossover

MPV

Bán tải

Hatchback

Coupe

Station wagon

Convertible

Ôtô điện

Hybrid

Phân khúc

Xe nhỏ cỡ A

Xe nhỏ hạng B

Xe nhỏ hạng B+/C-

Xe cỡ vừa hạng C

Xe cỡ trung hạng D

Xe cỡ trung hạng E

Bán tải cỡ trung

Bán tải cỡ lớn

MPV cỡ nhỏ

MPV cỡ trung

MPV cỡ lớn

Xe sang cỡ nhỏ

Xe sang cỡ trung

Xe sang cỡ lớn

MPV hạng sang

Siêu xe/Xe thể thao

Siêu sang cỡ lớn

SUV phổ thông cỡ lớn

Xe nhỏ cỡ A+/B-

Xe siêu nhỏ

Khoảng giá

Xuất xứ

Lắp ráp

Nhập khẩu

Sản xuất trong nước

Số chỗ

2

3

4

5

6

7

8

9

Nhiên liệu

Xăng

Diesel

Áp dụng

Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Kia Sorento 2021