Thông Số, Kích Thước Xe KIA Sorento Deluxe, Premium, Signature Mới
Có thể bạn quan tâm
Thông số kỹ thuật xe KIA Sorento 2023
Mục lục
- 1 Thông số kỹ thuật xe KIA Sorento 2023
- 1.1 Thông số kích thước xe Kia Sorento
- 1.2 Thông số động cơ
- 1.3 Thông số ngoại thất
- 1.4 Thông số nội thất
- 1.5 Thông số an toàn xe Kia Sorento
- 2 Mua bán xe KIA Cũ – Định giá xe KIA cũ
Thông số KIA Sorento 2023 – Mẫu xe chính thức trình làng từ những năm 2011, ngay sau đó, mẫu xe này được đón nhận và trở thành một trong những chiếc xe SUV được yêu thích nhất trên thị trường xe Việt nhờ dáng vẻ thể thao, mạnh mẽ, kết hợp với hệ thống tiện nghi sang trọng, hiện đại.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số KIA Sorento cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Xem chi tiết KIA Sorento & Giá bán
TƯ VẤN MUA XEHà NộiKIA-Mazda Yên Nghĩa0825597777Phạm Văn Đồng, Hà NộiMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Thông số kích thước xe Kia Sorento
Thông số Sorento | Deluxe | Luxury | Prenium | Signature |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.810 x 1.900 x 1.700 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.815 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | |||
Bán kính vòng quay (m) | 5,78 |
Thông số động cơ
Thông số Sorento | Deluxe | Luxury | Prenium | Signature |
Hệ thống treo trước | McPherson | |||
Kích thước lốp xe | 235/60R18 | 235/55R19 | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | AWD | ||
Động cơ | Máy Dầu | Máy Xăng | ||
Loại động cơ | Smartstream D2.2 | Smartstream G2.5 | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 2151 | 2497 | ||
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 198 / 3800 | 177 / 6000 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 440 / 1750 – 2750 | 232 / 4000 | ||
Hộp số | Ly hợp kép 8 cấp (8-DCT) | Tự động 6 cấp (6AT) |
Thông số ngoại thất
Thông số Sorento | Deluxe | Luxury | Prenium | Signature |
Đèn chiếu gần | LED | LED Projector | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED Projector | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | |||
Đèn sương mù trước | LED | |||
Cụm đèn sau | Halogen | LED | ||
Đèn pha tự động Bật-Tắt | Có | |||
Ăng-ten dạng vây cá | Có | |||
Gương hậu ngoài gập điện | Có | |||
Baga mui | Có | |||
Cốp sau chỉnh điện | Có | |||
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có |
Thông số nội thất
Thông số Sorento | Deluxe | Luxury | Prenium | Signature |
Ghế bọc da cao cấp | Có | |||
Màn hình giải trí trung tâm AVN 10.25’’ | Có | |||
Kết nối điện thoại thông minh Apple Carplay & Android Auto | Có | |||
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 3 | Có | |||
Khởi động nút bấm | Có | |||
Ghế lái chỉnh điện | Có | |||
Kính cửa sổ vị trí ghế lái tự động và chống kẹt | Có | – | ||
Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 4.2” | Có | – | ||
Hệ thống âm thanh 6 loa | Có | – | ||
Sạc điện thoại không dây | – | Có | ||
Rèm che nắng cửa sổ sau | – | Có | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh | – | Có | ||
Lẫy chuyển số sau tay lái | – | Có | ||
Chuyển số dạng nút xoay | – | Có | ||
Gương chiếu hậu chống chói tự động | – | Có | ||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | – | Có | ||
Đèn trang trí Mood Light | – | Có | ||
Ốp bàn đạp kim loại | – | Có | ||
Tất cả kính cửa sổ tự động và chống kẹt | – | Có | ||
Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 12.3” | – | Có | ||
Hệ thống âm thanh vòm 12 loa Bose | – | Có | ||
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động | – | Có | ||
Ghế hành khách trước chỉnh điện | – | Có | ||
Chức năng nhớ vị trí ghế lái | – | Có | ||
Chức năng sưởi ấm và làm mát hàng ghế trước | – | Có | ||
Chức năng sưởi tay lái | – | Có | ||
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD | – | Có |
Thông số an toàn xe Kia Sorento
Thông số Sorento | Deluxe | Luxury | Prenium | Signature |
Túi khí | 6 | |||
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC | Có | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau | Có | |||
Camera hỗ trợ đỗ xe phía sau | Có | |||
Tùy chỉnh 04 chế độ lái COMFORT / ECO / SPORT / SMART | Có | |||
Khởi động từ xa bằng chìa khóa | – | Có | ||
Khóa trẻ em điện tử | – | Có | ||
Hệ thống quan sát toàn cảnh SVM | – | Có | ||
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM | – | Có | ||
Hỗ trợ đi theo làn đường LFA | – | Có | ||
Hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA | – | Có | ||
Điều khiển hành trình thông minh SCC | – | Có | ||
Tùy chỉnh 03 chế độ vận hành địa hình SNOW / MUD / SAND | – | Có |
Mua bán xe KIA Cũ – Định giá xe KIA cũ
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô KIA cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô KIA cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!
Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Kia Sorento 2021
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Trang Bị Xe KIA Sorento 2021 Mới Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Kia Sorento 2021
-
Thông Số Kỹ Thuật Kia Sorento: Kích Thước, Động Cơ & An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật KIA Sorento All New - Giaxenhap
-
Thông Số KIA Sorento 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
-
Kia Sorento Giá Lăn Bánh Khuyến Mãi, Thông Số Xe, Trả Góp (07/2022)
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KIA SORENTO 2021 - AutoPro
-
Kia Sorento 2021 - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 7/2022
-
Kia Sorento: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (08/2022) - Giaxeoto
-
Kia Sorento 2022: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật
-
Thông Số Kỹ Thuật Kia Sorento 2022 All New
-
Đánh Giá Xe KIA Sorento 2021: Hấp Dẫn Từ Ngoài Vào Trong
-
Đánh Giá Sơ Bộ Xe Kia Sorento 2021