Kích Thước Xe Hyundai Các Loại Mới Nhất 07/2022 - Sơn Hà Group
Có thể bạn quan tâm
Nội dung bài viết này, chúng tôi xin tổng hợp và chia sẻ đến bạn đọc hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật và kích thước xe Huyndai các loại mới nhất tại Việt Nam. Mời quý vị cùng tham khảo.
NỘI DUNG CHÍNH
- 1. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI ACCENT :
- 2. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI AVANTE :
- 3. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI CRETA :
- 4. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI ELANTRA :
- 5. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI EQUUS :
- 6. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GENESIS COUPE :
- 7. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GRAND i10 :
- 8. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GRAND i10 SEDAN :
- 9. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i10 :
- 10. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i20 :
- 11. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i30 :
- 12. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI SANTAFE :
- 13. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI SONATA :
- 14. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI STAREX 9 CHỖ :
- 15. KÍCH THƯỚC XE CẤP CỨU HYUNDAI STAREX :
- 16. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI TUCSON :
Bạn nên xem:
- Thông số kích thước xe tải
- Thông số kích thước xe ben và xe đầu kéo
- Kích thước xe buýt các loại
- Kích thước đường giao thông cho các loại xe
- Kích thước xe Chevrolet các loại
- Kích thước xe Toyota các loại
- Kích thước các loại xe ô tô
- Kích thước thùng xe Container
- Kích thước xe VinFast các loại
1. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI ACCENT :
- Kích thước (D x R x C) : 4370 x 1700 x 1457 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 147 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 195/50 R16
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : (lít)
2. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI AVANTE :
- Kích thước (D x R x C) : 4505 x 1775 x 1490 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 145 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1235 (MT) / 1245 (AT) (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 195/65 R15 (1.6 MT) 205/55 R16 (1.6 AT & 2.0 AT)
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 53 (lít)
3. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI CRETA :
- Kích thước (D x R x C) : 4270 x 1780 x 1665 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 190 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1310 (máy xăng 1.6L) / 1385 (máy dầu 1.6L) (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1760 (máy xăng 1.6L) / 1830 (máy dầu 1.6L) (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
4. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI ELANTRA :
- Kích thước (D x R x C) : 4530 x 1775 x 1445 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 195/65 R15 (1.8 MT) 205/55 R16 (1.8 AT)
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)
5. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI EQUUS :
- Kích thước (D x R x C) : 5160 x 1890 x 1495 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 225/55 R17 (LAMBDA 3.8 V6 DUAL) 235/50 R18 (TAU 4.6 V8 DUAL)
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 77 (lít)
6. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GENESIS COUPE :
- Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1865 x 1385 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 225/45 R18 245/45 R18
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)
7. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GRAND i10 :
- Kích thước (D x R x C) : 3765 x 1660 x 1520 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 167 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 165/65 R14
- Kiểu động cơ : 1.0MT / 1.0AT / 1.25AT
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : (lít)
8. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GRAND i10 SEDAN :
- Kích thước (D x R x C) : 3995 x 1660 x 1520 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 165/65 R14
- Kiểu động cơ : BASE / MT / AT
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : (lít)
9. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i10 :
- Kích thước (D x R x C) : 3565 x 1595 x 1540 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 149 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 165/65 R14
- Kiểu động cơ : 1.2MT / 1.1AT
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
10. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i20 :
- Kích thước (D x R x C) : 3995 x 1710 x 1490 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 185/55 R15
- Kiểu động cơ : 1.4AT
- Tốc độ tối đa : 170 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)
11. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i30 :
- Kích thước (D x R x C) : 4300 x 1780 x 1480 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 149 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 205/55 R16
- Kiểu động cơ : 1.6AT
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 53 (lít)
12. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI SANTAFE :
- Kích thước (D x R x C) : 4690 x 1880 x 1680 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 235/60 R18 235/55 R19
- Kiểu động cơ : 2.4AT / 2.2 DIESEL
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
13. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI SONATA :
- Kích thước (D x R x C) : 4820 x 1835 x 1470 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 140 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1404 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1980 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 225/45 R18
- Kiểu động cơ : 2.0 AT / MT
- Tốc độ tối đa : 209 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
14. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI STAREX 9 CHỖ :
- Kích thước (D x R x C) : 5125 x 1920 x 1925 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 190 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 215/70 R16
- Kiểu động cơ : 2.4 & 2.5 MT
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)
15. KÍCH THƯỚC XE CẤP CỨU HYUNDAI STAREX :
- Kích thước (D x R x C) : 5150 x 1920 x 2135 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : (mm)
- Trọng lượng không tải : 2160 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2795 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 215/70 R16
- Kiểu động cơ : 2.4 & 2.5 MT
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)
16. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI TUCSON :
- Kích thước (D x R x C) : 4410 x 1820 x 1655 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 172 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1403 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1980 (Kg)
- Lốp xe trước và sau : 225/55 R18
- Kiểu động cơ : 2.0 AT
- Tốc độ tối đa : 181 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 58 (lít)
Mọi chi tiết xin liên hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC) Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng
- Điện thoại: 0225 2222 555
- Hotline: 0906 222 555
- Email: sonha@shac.vn
Văn phòng đại diện
- Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
- Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
- Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
- Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
Từ khóa » Trọng Lượng Xe I10 Hai đầu
-
Trọng Lượng Xe I10 - Kích Thước, Thông Số Hyundai Grand I10
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Hyundai Grand I10
-
Hyundai I10 2021 1.2 MT Tiêu Chuẩn - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai I10: Kích Thước, Động Cơ & An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Grand I10
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Grand I10 2022 Hatchback Mới Nhất
-
XE I10 SỐ TỰ ĐỘNG 1.2AT HATCHBACK - Hyundai Phạm Văn Đồng
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Grand I10: Xe Hạng A đáng Mua | Auto5
-
Thông Số Hyundai Grand I10 Hatchback 2022: Kích Thước, Hình ảnh
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Hyundai Grand I10 Sedan 1.2 MT Tiêu ...
-
Hyundai I10 Sedan 2022: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (08/2022) - Giaxeoto
-
Grand I10 1.2 AT - Honda Mỹ Đình | Hotline 0935 302 888
-
Top 5 Xe Sedan Tiết Kiệm Nhiên Liệu Nhất Tại Việt Nam