Ô tô điện Hyundai Ioniq 5 phiên bản hiệu suất cao sắp có màn driftshow tại Việt Nam
Xem trước xe điện cỡ nhỏ Dongfeng Box EV sắp được bán ra tại Việt Nam
Mazda BT-50 bản nâng cấp ra mắt tại Đông Nam Á, giá quy đổi từ hơn 560 triệu đồng
Streamer PewPew tậu VinFast VF3 với ý nghĩa đầy đặc biệt
Trang chủ › Xe › Hyundai › Grand i10 › Thông số Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 15:22 | 22/01/2022 - Phương Phương Theo dõi Auto5 trên Auto5 xin gửi đến độc giả chi tiết bảng thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 2021 về nội ngoại thất, kích thước, động cơ và trang bị an toàn tại Việt Nam.
Nội dung bài viết:
Giá bán Hyundai Grand i10
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10
1. Hyundai Grand i10 các phiên bản Sedan
2. Hyundai Grand i10 các phiên bản Hatchback
Giá bán Hyundai Grand i10
Xe Hyundai Grand i10 lắp ráp trong nước hiện đang được các đại lý trên toàn quốc phân phối với 9 phiên bản khác nhau có giá dao động từ 315 - 415 triệu đồng.
Mẫu xe
Giá niêm yết (triệu đồng)
Hyundai Grand i10 MT Base - 1.0L
315
Hyundai Grand i10 MT - 1.0L
355
Hyundai Grand i10 AT - 1.0L
380
Hyundai Grand i10 MT Base - 1.2L
340
Hyundai Grand i10 MT - 1.2L
380
Hyundai Grand i10 AT - 1.2L
405
Hyundai Grand i10 Sedan MT Base - 1.2L
350
Hyundai Grand i10 MT Sedan - 1.2L
390
Hyundai Grand i10 Sedan AT - 1.2L
415
Hiện tại thị trường Việt Nam, Hyundai Grand i10 có tới 4 đối thủ sừng sỏ cạnh tranh trong cùng phân khúc Hatchback hạng A bao gồm: Kia Morning, Vinfast Fadil, Toyota Wigo, Honda Brio.
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10
1. Hyundai Grand i10 các phiên bản Sedan
Kích thước - Trọng lượng
Thông số Hyundai Grand i10 các phiên bản Sedan
Thông số kỹ thuật
1.2 MT Base
1.2 MT
1.2 AT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
3.995 x 1.660 x 1.505
Chiều dài cơ sở (mm)
2.425
Khoảng sáng gầm xe (mm)
152
Động cơ
KAPPA 1.2 MPI
Dung tích xy lanh (cc)
1.248
Công suất cực đại (mã lực/rpm)
87/6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
119,68/4.000
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
43
Hộp số
5MT
4AT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước
Mac Pherson
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Thông số lốp
165/65R14
Ngoại thất
Trang bị ngoại thất
Gương chỉnh điện
Có
-
-
Gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
-
Có
Có
Đèn sương mù
-
Có
Có
Gương chiếu hậu
Có
Nội thất
Nội thất và tiện nghi
Vô lăng bọc da
-
Có
Có
Vô lăng trợ lực + gật gù
Có
Ghế bọc nỉ
Có
Có
-
Ghế bọc da
-
-
Có
Ghế lái chỉnh độ cao
-
Có
Có
Khóa cửa từ xa
Có
-
-
Chìa khóa thông minh
-
Có
Có
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường
-
Có
Có
Số loa
4
Kính chỉnh điện (tự động bên lái)
Có
Kính an toàn chống kẹt
-
Có
Có
Camera lùi + gương chống chói
-
Có
Có
Cảm biến lùi
-
Có
Có
Hệ thống chống trộm (immobilizer)
-
Có
Có
Khóa cửa trung tâm
Có
Châm thuốc + Gạt tàn
-
Có
Có
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương
Có
Cốp mở điện
Có
Điều hòa chỉnh tay
Có
Trang bị an toàn
Trang bị an toàn
Túi khí đơn
-
Có
-
Túi khí đôi
-
-
Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
-
Có
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
-
Có
Có
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)
Trong đô thị
6,71
7,43
7,44
Ngoài đô thị
4,61
4,72
5,16
Kết hợp
5,4
5,7
5,99
2. Hyundai Grand i10 các phiên bản Hatchback
Kích thước - Trọng lượng
Thông số Hyundai Grand i10 các phiên bản Hatchback
Mẫu xe
1.2 MT Base
1.2 MT
1.2 AT
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
3.765 x 1.660 x 1.505
Chiều dài cơ sở (mm)
2.425
Khoảng sáng gầm xe (mm)
152
Động cơ
KAPPA 1.2 MPI
Dung tích xy lanh (cc)
1.248
Công suất cực đại (mã lực/rpm)
87/6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
119,68/4.000
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
43
Hộp số
5MT
4AT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước
Mac Pherson
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Thông số lốp
165/65R14
Ngoại thất
Trang bị ngoại thất
Gương chỉnh điện
Có
-
-
Gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
-
Có
Có
Đèn sương mù
-
Có
Có
Gương chiếu hậu
Có
Lưới tản nhiệt mạ crome
-
Có
Có
Nội thất
Nội thất và tiện nghi
Vô lăng bọc da
-
Có
Có
Vô lăng trợ lực + gật gù
Có
Ghế bọc nỉ
Có
Có
-
Ghế bọc da
-
-
Có
Ghế lái chỉnh độ cao
-
Có
Có
Khóa cửa từ xa
Có
-
-
Chìa khóa thông minh
-
Có
Có
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường
-
Có
Có
Số loa
4
Kính chỉnh điện (tự động bên lái)
Có
Kính an toàn chống kẹt
-
Có
Có
Camera lùi + gương chống chói
-
Có
Có
Cảm biến lùi
-
Có
Có
Hệ thống chống trộm (immobilizer)
-
Có
Có
Khóa cửa trung tâm
Có
Châm thuốc + Gạt tàn
-
Có
Có
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương
Có
Cốp mở điện
Có
Điều hòa chỉnh tay
Có
Trang bị an toàn
Trang bị an toàn
Túi khí đơn
-
Có
-
Túi khí đôi
-
-
Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
-
Có
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
-
Có
Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
-
-
Có
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)
Trong đô thị
6,71
7,43
7,44
Ngoài đô thị
4,61
4,72
5,16
Kết hợp
5,4
5,7
5,99
Với những bảng thông số kỹ thuật xe i10 trên đây chắc chắn đã giúp mọi người có thêm thông tin chi tiết và đánh giá chuẩn xác nhất về dòng xe cỡ nhỏ được lắp ráp trong nước này.
Theo doisongphapluat.nguoiduatin.vn - Link gốc
Auto5
Từ khóa: hyundai grand i10, thông số kỹ thuật Tin cùng chuyên mục Hôm nay Ô tô điện Hyundai Ioniq 5 phiên bản hiệu suất cao sắp có màn driftshow tại Việt Nam Xem trước xe điện cỡ nhỏ Dongfeng Box EV sắp được bán ra tại Việt Nam Mazda BT-50 bản nâng cấp ra mắt tại Đông Nam Á, giá quy đổi từ hơn 560 triệu đồng Streamer PewPew tậu VinFast VF3 với ý nghĩa đầy đặc biệt Toyota ra mắt bản nâng cấp cuối cùng của siêu phẩm GR Supra A90 trước khi ngừng sản xuất Bất ngờ với kết quả đánh giá an toàn của Hyundai Elantra 2024