Kidney - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɪd.ni/
Danh từ
kidney /ˈkɪd.ni/
- (Giải phẫu) Quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn).
- Tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng. a man of that kidney — người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy to be of the same kidney — cùng một tính khí; cùng một guộc
- Khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kidney”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dịch Từ Kidney
-
KIDNEY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Kidney – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Kidney Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Kidney | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Kidneys | Vietnamese Translation
-
→ Kidney, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Common Diseases Of The Kidney | Vinmec
-
Nghĩa Của Từ Kidney - Kidney Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kidney' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Kidney - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển | Lingea
-
Từ điển Việt Anh - Từ Kidney Dịch Là Gì
-
THE KIDNEY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Kidney Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Kidney, Kidney Là Gì, Từ Điển Anh Việt Y Khoa, Dịch ...