Kiểm Dịch Thủy Sản Ngày 01-8-2022
Có thể bạn quan tâm
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 01-08-2022 | ||||||||||
STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
1 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 23563 | 3636 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 180 | Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , | Bà Rịa - Vũng Tàu | 85C-052.81 |
2 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 23564 | 3636 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , | Bà Rịa - Vũng Tàu | 85C-052.50 |
3 | Công ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công | 23568 | 3668 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | Ấp 20, Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-016.18 |
4 | Công ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center | 23573 | 3733 | Artemia | Làm thức ăn | Naupliius | 1000 | Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-035.80 |
5 | Công ty TNHH GTS 79 | 23575 | 3731 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Khóm 7, Phường 3, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-018.16 |
6 | Công ty TNHH GTS 79 | 23576 | 3731 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-018.16 |
7 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 23582 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Phường 5, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-040.15 | |
8 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 24653 | 3748 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Tân Phong, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c 03321 |
9 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 23593 | 3711 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 9 | TT Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-016.18 |
10 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 24662 | 3765 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c 03643 |
11 | Công ty TNHH SX GTS Biển Sáng PMH | 74281 | 3675 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Rạch Thăng - Vĩnh Trạch - Tp.Bạc Liêu - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 052.04 |
12 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 24672 | 3651 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22.5 | Ấp Vĩnh Thành, Vĩnh Mỹ, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c 03321 |
13 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 24675 | 3751 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Quản Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c 03321 |
14 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 24676 | 3751 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | CÂY GỪA, HỒNG DÂN, BẠC LIÊU , | Bạc Liêu | 85c 03321 |
15 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 24684 | 3747 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c 03643 |
16 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 24690 | 3761 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 11.55 | Vườn Cò, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c 03321 |
17 | Công ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh Thuận | 23615 | 3787 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 46 | Vĩnh Mỹ B, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 016.18 |
18 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 23619 | 2871 | Tôm sú | Sản xuất con giống | 80gr - 140gr | 0.006 | Lộ Kinh Tế, Khóm Kinh Tế, P. Nhà Mát, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-016.99 |
19 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 23620 | 2871 | Tôm sú | Sản xuất con giống | 80gr - 140gr | 0.0222 | 666A/6, Khóm Kinh Tế, P. Nhà Mát, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-016.99 |
20 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 23621 | 2871 | Tôm sú | Sản xuất con giống | 80gr - 140gr | 0.0094 | Ấp 4, TT Gành Hào, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-016.99 |
21 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 24624 | 3741 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18.2 | Giồng Kiến, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 016.88 |
22 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 24625 | 3741 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36.4 | Giồng Kiến, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 016.18 |
23 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 23579 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-003.50 | |
24 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 23586 | 3576 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-049.52 |
25 | Chi nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận | 24648 | 3763 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26.95 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85c 04952 |
26 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 24652 | 3742 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.4 | Ấp An Thủy, An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79H 02066 |
27 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 23601 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 136.5 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-051.05 | |
28 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 24661 | 3700 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre , | Bến Tre | 85T 2835 |
29 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 23602 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.9 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-051.05 | |
30 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 23603 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 91 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-040.50 | |
31 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 23604 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 58.5 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-040.50 | |
32 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 23605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Ấp 6, Xã Thừa Đức, Huyện Bình Đại, Bến Tre. , | Bến Tre | 85C-028.17 | |
33 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 23606 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | 147/2, ấp Đại Thôn, Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-028.17 | |
34 | Công ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF | 24667 | 3745 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 03366 |
35 | Công ty TNHH SX GTS Biển Sáng PMH | 74282 | 3675 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | An Nhơn - Thạnh Phú - Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 052.04 |
36 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 23613 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39.2 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 51D-536.01 | |
37 | Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN | 24688 | 3661 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 02454 |
38 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 24697 | 3696 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.94 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79H - 02066 |
39 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 23618 | 3790 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Giao Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79H-020.66 |
40 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 24696 | 3761 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.5 | Ngãi An, Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định , | Bình Định | 85c - 04684 |
41 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 24700 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1050 | Xóm 7, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | 79H - 01017 | |
42 | Cơ sở Lê Văn Trà | 23561 | 3757 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-01904 |
43 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 23566 | 3636 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Ấp Thọ Mai, Phú Mỹ, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-028.17 |
44 | Hộ kinh doanh Lê Văn Bình | 23567 | 3672 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-019.04 |
45 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 24630 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40.3 | Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 045.00 | |
46 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 24631 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60.4 | Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 79C - 045.00 | |
47 | Công ty TNHH GTS 79 | 23577 | 3731 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Phường 8, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-018.16 |
48 | Hộ kinh doanh Phan Văn Bình | 23578 | 3736 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-019.04 |
49 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 24640 | 3729 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 01904 |
50 | Cơ sở SX GTS Chí Tâm | 23585 | 3650 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-080.77 |
51 | Công ty TNHH Giống thủy sản CP POST | 24647 | 3779 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 02817 |
52 | Hộ kinh doanh cơ sở SX GTS Thành Đông | 23589 | 3611 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-035.07 |
53 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 23594 | 3711 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-016.18 |
54 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 24656 | 3696 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34.6 | Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 05501 |
55 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 74278 | 3785 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Viên An Đông - Ngọc Hiển - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 036.88 |
56 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 23598 | 3648 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-016.18 |
57 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 24660 | 3700 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 160 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85H 00175 |
58 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 74279 | 3785 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 035.07 |
59 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 24664 | 3765 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C 08077 |
60 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 23609 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Khóm 8, TT Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-028.17 | |
61 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 23610 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Đường 19/5, khóm 4, TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-028.17 | |
62 | Công ty TNHH Châu Long | 24669 | 3750 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 35 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 02817 |
63 | Công ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii | 24671 | 3754 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Cái Nước, Cái Nước, Cà mau , | Cà Mau | 85C 01904 |
64 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 24677 | 3747 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79C 08077 |
65 | Công ty TNHH GTS Bách Khâm | 24695 | 3727 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01904 |
66 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 24698 | 3688 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40.18 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03321 |
67 | Công ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận | 24692 | 3739 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Khu vực 1, P.Ba Láng, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ , | Cần Thơ | 79H 02066 |
68 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 24645 | 3782 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 170 | Tân Hồng, Tân Hồng, Đồng Tháp , | Đồng Tháp | 85c 03651 |
69 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 24638 | 3692 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85c 00639, máy bay |
70 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 24651 | 3746 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.8 | Tiên Lãng, Tiên Lãng, Hải Phòng , | Hải Phòng | 79C 12688, MÁY BAY |
71 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 24657 | 3728 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 10.5 | 1204 Hòa Nghĩa, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 79C 12688, MÁY BAY |
72 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 23565 | 3636 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-023.93 |
73 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 24628 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75.6 | Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 138.98 | |
74 | Công ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center | 23574 | 3733 | Artemia | Làm thức ăn | Naupliius | 1000 | Dương Hòa, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-035.80 |
75 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 23597 | 3648 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | TT Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-033.79 |
76 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 24659 | 3706 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C 01830 |
77 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 24663 | 3765 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79c 13898 |
78 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 24673 | 3747 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79c 13898 |
79 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 24683 | 3747 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79h 01017 |
80 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 24686 | 3708 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C 01830 |
81 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 24641 | 3782 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Vạn Long, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85c 04556 |
82 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 23584 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 125 | Vạn Khánh, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C-022.21 | |
83 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 24629 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60.4 | Hưng Điền B, Tân Hưng, Long An , | Long An | 79H - 020.26 | |
84 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 23572 | 3758 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Kinh Nước Mặn, Cần Đước, Long An , | Long An | 85T-2825 |
85 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) | 23571 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 400 | Khu Phố 4, TT Cần Đước, Long An , | Long An | 79C-168.05 | |
86 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 24635 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | 85H - 008.86 | |
87 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 24636 | 3746 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.2 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 85C - 024.54 |
88 | Chi nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận | 24649 | 3763 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36.96 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85c 04952 |
89 | Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát | 74280 | 3784 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Thuận Mỹ - Châu Thành - Long An , | Long An | 85C - 049.52 |
90 | Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc | 24666 | 3780 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56 | Hưng Điền , Tân Hưng, Long An , | Long An | 79H 02066 |
91 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh (CS2) | 24687 | 3760 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23.4 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C 02454 |
92 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 24665 | 3765 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 75 | Kim Sơn, Kim chung, Ninh Bình , | Ninh Bình | 85C 04104. máy bay |
93 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 24643 | 3782 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 350 | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An , | Nghệ An | 85c 00639, máy bay |
94 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) | 23570 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 64 | An Hải, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 79H-015.18 | |
95 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 24642 | 3782 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Xuân Cảnh, Sông Cầu, Phú Yên , | Phú Yên | 85c 03651 |
96 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 23583 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85T-2289 | |
97 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 24619 | 3705 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Khu 9, Hải Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C - 006.39(máy bay) |
98 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 24620 | 3705 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Khu 7, Hải Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C - 006.39(máy bay) |
99 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 24621 | 3705 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Khu 7, Hải Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C - 006.39(máy bay) |
100 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB | 24622 | 3599 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 84 | Tuần Châu, Tp.Hạ Long, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 79C - 126.88 máy bay |
101 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 24623 | 3741 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14.4 | Bắc Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 79C - 12688, may bay |
102 | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | 24637 | 3724 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 140.4 | Hải Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85c 00639, máy bay |
103 | Công ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục | 24678 | 3703 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.8 | KP6, Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C 05264 |
104 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) | 23569 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-042.52 | |
105 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 23580 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H-003.50 | |
106 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 24650 | 3690 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 03379 |
107 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 23595 | 3711 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-033.79 |
108 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 23599 | 3715 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 33.5 | TT Long Phú, Long Phú, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H-003.50 |
109 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 23600 | 3715 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H-003.50 |
110 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 23607 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7.2 | 444 Phạm Hùng, Khóm 3, P. 8, TP. Sóc Trăng, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-028.17 | |
111 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 23608 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.6 | Ấp 2, TT Long Phú, Long Phú, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-028.17 | |
112 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 24670 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c 03321 | |
113 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 23612 | 3648 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-033.79 |
114 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 24680 | 3708 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 00085 |
115 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 24682 | 3603 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Đại Ân 1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T 2835 |
116 | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | 24685 | 3724 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 47.25 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T 2835 |
117 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 24691 | 3761 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.5 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c 03321 |
118 | Công ty Cổ phần SX GTS NEW STAR | 24694 | 3689 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T - 02835 |
119 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 23616 | 3788 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-00925 |
120 | Công ty TNHH GTS 999 | 23617 | 3791 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H-003.50 |
121 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 24701 | 3600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 51D - 65474 |
122 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 23562 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-028.17 | |
123 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 23611 | 3646 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Lý Nhơn, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C-036.62 |
124 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh (CS2) | 24689 | 3760 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36.4 | Ấp 2, Da Phước, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C - .02454 |
125 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 24693 | 3677 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Thụy Hải, Thái Thụy, Thái Bình , | Thái Bình | 85C - 00639, máy bay |
126 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 24639 | 3692 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85c 00639, máy bay |
127 | Hộ Kinh doanh Hà Nguyên | 23614 | 3667 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37 | Trường Giang, Nông Cống, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85C-045.78, máy bay |
128 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 23590 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 105 | Điền Lộc, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C - 037.14 | |
129 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 23591 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 97.5 | Điền Lộc, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 79C- 026.27 | |
130 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 23592 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 97.5 | Điền Lộc, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85T - 3604 | |
131 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 24626 | 3741 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Long Vĩnh, Duyên Hải, Trả Vinh , | Trà Vinh | 85C - 016.18 |
132 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 24627 | 3741 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27.3 | Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 016.18 |
133 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 24632 | 3744 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Vĩnh Kim - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 049.52 |
134 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 24633 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 136.5 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H - 008.86 | |
135 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 24634 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44.1 | Vĩnh Kim - Cầu Ngang - Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H - 008.86 | |
136 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 23581 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | Ngũ Lạc, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H-003.50 | |
137 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 24644 | 3782 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c 04556 |
138 | Công ty TNHH Giống thủy sản CP POST | 24646 | 3779 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 02454 |
139 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 23587 | 3576 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6 | Long Mỹ Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-049.52 |
140 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 23588 | 3576 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-049.52 |
141 | Chi nhánh Công ty TNHH ĐTTS CP Ninh Thuận | 24654 | 3698 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 34 | Long Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85T 2835 |
142 | Chi nhánh Công ty TNHH ĐTTS CP Ninh Thuận | 24655 | 3698 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 48 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85T 2835 |
143 | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | 24658 | 3724 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 02454 |
144 | Công ty TNHH Tôm giống Phan Rang | 24668 | 3778 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c 04952 |
145 | Công ty TNHH SX GTS Thảo Nguyên Ninh Thuận | 24674 | 3686 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C 04252 |
146 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 24679 | 3708 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 02454 |
147 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 24681 | 3598 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 02454 |
148 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 24699 | 3743 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 68.2 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02454 |
Từ khóa » Tôm Sú Moana Bình Minh
-
TÔM SÚ GIA HÓA BÌNH MINH - TÔM BỐ MẸ SẠCH BỆNH
-
Công Ty TNHH Phát Triển Thủy Sản Bình Minh: Trang Chủ
-
Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh - Home | Facebook
-
Tôm Sú Gia Hoá Bình Minh Độ Mặn 6 Phần Ngàn | 1900.86.68.69
-
Giới Thiệu Về Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh - YouTube
-
GIỚI THIỆU VỀ TÔM GIỐNG GIA HÓA BÌNH MINH - YouTube
-
Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh | 1900.86.68.69 - YouTube
-
Suoi Gia Hoa Raised 4 Months Of 6 Kg - YouTube
-
Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh - Zalo Official Account
-
Sản Phẩm » Tôm Sú » Tôm Sú Moana - Tôm Giống Kim Sa
-
Kiểm Dịch Thủy Sản Ngày 09-5-2022
-
Top 14 Giá Tôm Giống Moana 2022