Kiểm Dịch Thủy Sản Ngày 09-5-2022
Có thể bạn quan tâm
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 09-05-2022 | ||||||||||
STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
1 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 8045 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Phước Thuận, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu , | Bà Rịa - Vũng Tàu | 79c 13969 | |
2 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 8503 | 1707 | Tôm sú | Sản xuất con giống | 80gr - 140gr | 0.011 | Lộ Kinh Tế, Khóm Kinh Tế, P. Nhà Mát, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T-3128 |
3 | Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát | 57413 | 2121 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 31 | Vĩnh Trạch - Tp.Bạc Liêu - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 021.78 |
4 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 8518 | 1707 | Tôm sú | Sản xuất con giống | 80gr - 140gr | 0.019 | Ấp 4, TT Gành Hào, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T-3128 |
5 | Công ty TNHH SX GTS Ngân Hà Ninh Thuận | 8520 | 2086 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Long Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-021.78 |
6 | Công ty TNHH GTS 79 | 8522 | 2198 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-021.78 |
7 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 8069 | 2162 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Phường 8, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 033.79 |
8 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 8526 | 2042 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 6 | Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-021.78 |
9 | Cơ sở sản xuất tôm giống Quang Thắng | 8528 | 2290 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Giá Rai, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-023.32 |
10 | Công ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận | 8075 | 2236 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 13 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03379 |
11 | Công ty TNHH TĐS | 8079 | 2109 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C 00903 |
12 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 8081 | 2208 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C 05204 |
13 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 8092 | 2246 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 32.4 | Vĩnh Mỹ, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T 2835 |
14 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8564 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H-004.35 | |
15 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 8105 | 2270 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 32 | Giá Rai, Giá Rai, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C 05204 |
16 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 8106 | 2270 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Giá Rai, Giá Rai, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H - 00435 |
17 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 8110 | 2271 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 33 | Giá Rai, Giá Rai, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 08542 |
18 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 8111 | 2271 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 33 | Giá Rai, Giá Rai, bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H - 00435 |
19 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 8586 | 2089 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Vĩnh Trạch Đông, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-021.78 |
20 | Công ty TNHH GTS Messi - 2017 | 8138 | 2139 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52 | Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 027.54 |
21 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 8127 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 200.01 | Hiệp Thành, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 02178 | |
22 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 8128 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 600.03 | Gành Hào, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 02178 | |
23 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 8130 | 2277 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T 2835 |
24 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 9151 | 2277 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T 2835 |
25 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 9154 | 2277 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Phường 5, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85T 2835 |
26 | Công ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận | 9163 | 2236 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 137 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03379 |
27 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8595 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 85.4 | Khóm Nhà Mát, Nhà Mát, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H-000.36 | |
28 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8596 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 106.6 | Khóm Nhà Mát, Nhà Mát, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-017.19 | |
29 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8597 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 104 | Khóm Nhà Mát, Nhà Mát, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H-001.22 | |
30 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8598 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90.3 | Khóm Nhà Mát, Nhà Mát, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-035.66 | |
31 | Công ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF | 8044 | 2285 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 03366 |
32 | Chi nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận | 8052 | 2105 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22.68 | An Thạnh, Thạnh Phú , Bến Tre , | Bến Tre | 85H - 003.88 |
33 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 8057 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 43.05 | Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 033.79 | |
34 | Công ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN | 8058 | 2052 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Hòa Lợi, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85H - 003.88 |
35 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 8078 | 2112 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21.6 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85T - 2835 |
36 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8531 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 236.6 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-023.03 | |
37 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8532 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-001.84 | |
38 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 8082 | 2208 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 59 | An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79H - 01674 |
39 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8533 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52 | An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-001.84 | |
40 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8534 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 211.9 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-001.84 | |
41 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8535 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32.5 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-053.56 | |
42 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8536 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 59.8 | Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-053.56 | |
43 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8541 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 256.1 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-051.16 | |
44 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8542 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 93.6 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-001.85 | |
45 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8543 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 88.4 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-018.17 | |
46 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8544 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-018.17 | |
47 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8545 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 109.2 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-018.17 | |
48 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8546 | 2127 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 193.7 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-053.56 |
49 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8547 | 2127 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 188.5 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-013.16 |
50 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8548 | 2127 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 156 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-040.50 |
51 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8549 | 2127 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 84.5 | Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-046.49 |
52 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8550 | 2127 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.8 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-046.49 |
53 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8551 | 2127 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10.4 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-046.49 |
54 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8565 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 66H-020.22 | |
55 | Công ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục | 8103 | 2173 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.5 | Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02070 |
56 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 8576 | 2191 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.7 | An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-168.05 |
57 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8584 | 2132 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32.5 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-014.88 |
58 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 8558 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.2 | Ấp 1, Phú Long, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85T-3128 | |
59 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 8559 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 44.8 | 147/2, Ấp Đại Thôn, Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85T-3128 | |
60 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 8588 | 2089 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-021.78 |
61 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 8123 | 2268 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.03 | Lộc Thuận, Bình Đại Bến Tre , | Bến Tre | 79H - 01033 |
62 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 8137 | 2234 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 002.48 |
63 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 8124 | 2140 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23.1 | An Thạnh, Thạnh Phú , Bến Tre , | Bến Tre | 85C 00248 |
64 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8581 | 2132 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 133.9 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-046.49 |
65 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8582 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 165 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-014.88 | |
66 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8583 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9.8 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-014.88 | |
67 | Chi nhánh Công ty TNHH ĐTTS CP Ninh Thuận | 8142 | 2102 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85T - 2835 |
68 | Chi nhánh Công ty TNHH ĐTTS CP Ninh Thuận | 8143 | 2102 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85T - 2835 |
69 | Công ty TNHH SX GTS Hanh Hiệu | 8144 | 2155 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.45 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 002.48 |
70 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 9158 | 2163 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 99 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00248 |
71 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 9161 | 2266 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 00248 |
72 | Công ty TNHH GTS Việt Post | 9171 | 2205 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 180 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85c - 02799 |
73 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8592 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C-168.84 | |
74 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8593 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-037.14 | |
75 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8594 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85T-3604 | |
76 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8605 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-041.70 | |
77 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8606 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Mỹ Hưng, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-041.70 | |
78 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8607 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 105 | An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-041.70 | |
79 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8608 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-041.70 | |
80 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8609 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-041.70 | |
81 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 9175 | 2324 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 41.3 | Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01807 |
82 | Công ty TNHH GTS Hoàng Ân | 9177 | 2328 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75 | Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 05747 |
83 | Công ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF | 9178 | 2285 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 03366 |
84 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 8046 | 2265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25.2 | Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85c - 043.32 |
85 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 8062 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60.4 | Tân Hải, Lagi, Bình Thuận , | Bình Thuận | 86H - 005.30 | |
86 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 9166 | 2208 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42 | Tân Thắng, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận , | Bình Thuận | 85H 00344 |
87 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 8509 | 2190 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-035.84 |
88 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 8068 | 2162 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 44.8 | Phường 8, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 033.79 |
89 | Công ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận | 8070 | 2224 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85H - 003.17 |
90 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy Sản | 8071 | 2239 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.2 | Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85H -00317 |
91 | Cơ sở sản xuất tôm giống Quang Thắng | 8527 | 2290 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-035.84 |
92 | Công ty TNHH Giống Thủy sản FLC | 8076 | 2286 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22 | Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , | Cà Mau | 85C - 03379 |
93 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 8077 | 2208 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 51 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85H -00317 |
94 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 8086 | 2275 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 03584 |
95 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 8087 | 2140 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90.16 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-2765 |
96 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 8088 | 2140 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 51.87 | Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T-2765 |
97 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 8089 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85T - 2765 | |
98 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 8090 | 2156 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75 | Năm Căn, Năm Căn, Cà mau , | Cà Mau | 85T - 2765 |
99 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 8094 | 2161 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32.4 | Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85H - 00317 |
100 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 8098 | 2276 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 84 | Tân Hưng , Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85H - 00317 |
101 | Công ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản 3A | 8101 | 2212 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 73.5 | Tạ An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03379 |
102 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 8104 | 2270 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79H-000.67 |
103 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 8112 | 2271 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79H-000.67 |
104 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 8116 | 2168 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 03584 |
105 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 8120 | 2268 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75.46 | Rạch chèo, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85H - 00317 |
106 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 8587 | 2089 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Đường 3/2, P. An Bình, TP. Cần Thơ , | Cần Thơ | 85C-021.78 |
107 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8591 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 85 | Phú Thành B, Tam Nông, Đồng Tháp , | Đồng Tháp | 85C-002.92 | |
108 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 8059 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | 79C - 093.43(máy bay) | |
109 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 9176 | 2278 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Thạch Long, Thạch Hà, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | 85c - 04286 (máy bay) |
110 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 9168 | 2248 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 16 | Tân Lập, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85c 00639, máy bay |
111 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 9173 | 2277 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Ngọc Xuyên, Đồ Sơn, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 006.39(máy bay) |
112 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 8516 | 2192 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 170 | Dương Hòa, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-034.34 |
113 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 8061 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 085.42 | |
114 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 8525 | 2042 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | TT Thứ 3, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-052.50 |
115 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 8095 | 2161 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.6 | Mỹ Lâm, Hòn Đất, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H 01033 |
116 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 8097 | 2276 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.15 | Thạnh Yên, U Minh Thượng, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C 14559 |
117 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Hisenor Việt Nam (CS2) | 8573 | 2203 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 145 | Bình An, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85H-004.87 |
118 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 8577 | 2191 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54.6 | Kiên Bình, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H-010.33 |
119 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 8107 | 2270 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 27 | Thứ 7 An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C -08542 |
120 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 8108 | 2270 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Thuận Yên, Hà Tiền, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H - 01033 |
121 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 8109 | 2270 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Thứ 7 An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C 14559 |
122 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 8113 | 2271 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 33 | Thứ 7 An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C 14559 |
123 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 8114 | 2271 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32 | Thứ 7 An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C 08542 |
124 | Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn | 8115 | 2170 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Thứ 7 An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C 14559 |
125 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 8117 | 2275 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Thứ 7 An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 02400 |
126 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 8134 | 2217 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 15 | Hà Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 019.80 |
127 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 8135 | 2221 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 02400 |
128 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 8129 | 2266 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | An Đông, An Minh, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 02400 |
129 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 9155 | 2277 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Hà Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 01980 |
130 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 8515 | 2192 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27.5 | Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-034.34 |
131 | Chi nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận | 8053 | 2105 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22.68 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 85H - 003.88 |
132 | Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát | 57414 | 2121 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17 | Thanh Phú Long - Châu Thành - Long An , | Long An | 85C - 021.78 |
133 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 8056 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 69.3 | Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 033.79 | |
134 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 8060 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 61.2 | Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | 79H - 016.74 | |
135 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8529 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 126.1 | Tân Lập, Mộc Hóa, Long An , | Long An | 85C-055.50 | |
136 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 8083 | 2274 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Phước Đông, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 03379 |
137 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8566 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | 66H-020.22 | |
138 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 8557 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 400 | Khu Phố 4, TT Cần Đước, Long An , | Long An | 66H-020.22 | |
139 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 8133 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 002.48 | |
140 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 8563 | 2193 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 85T-3125 |
141 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8578 | 2132 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 78 | Tân Chánh, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C-024.95 |
142 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8579 | 2132 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45.5 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-024.95 |
143 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8580 | 2132 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 59.8 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 85C-024.95 |
144 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 8125 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37.2 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C 00248 | |
145 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 8146 | 2280 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Tân Chánh, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 002.48 |
146 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 8147 | 2280 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Tân Chánh, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 002.48 |
147 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 9157 | 2278 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 53 | Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 00248 |
148 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 9160 | 2266 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 85C - 00248 |
149 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 9169 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 600 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85c 00639, máy bay | |
150 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 8063 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70.2 | Đông Tác, Tuy Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C - 055.53 | |
151 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8599 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60.5 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-042.03 | |
152 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8600 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60.5 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C-045.44 | |
153 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 9172 | 2277 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C - 04242 |
154 | Công ty TNHH GTS Anh Phát Ninh Thuận | 8049 | 2181 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Hạ Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình , | Quảng Bình | 85c - 009.13 |
155 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 8513 | 2192 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình , | Quảng Bình | 85C-050.16 |
156 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 8514 | 2192 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Đồng Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình , | Quảng Bình | 85C-050.16 |
157 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 8084 | 2277 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Ba Đồn, Quảng Trạch, Quảng Bình , | Quảng Bình | 85C 04360 |
158 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 8510 | 2192 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-050.16 |
159 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 8511 | 2192 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Cẩm Thanh, Tp. Hội An, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-050.16 |
160 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 8512 | 2192 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-050.16 |
161 | Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc | 8051 | 2178 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Tam Kỳ, Tam kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85c - 009.13 |
162 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 8055 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 47.25 | Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85c - 043.32 | |
163 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 8064 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60.4 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 055.53 | |
164 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 8065 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 055.53 | |
165 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 8067 | 2207 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 043.60 |
166 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 9162 | 2250 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44 | Bình Đào, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85c - 00913 |
167 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 8085 | 2248 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Phong Cốc, Quảng Yên, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 85C - 00639, máy bay |
168 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 8047 | 2265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.7 | Bình Dương, Binh Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85c - 043.32 |
169 | Hộ kinh doanh Nguyễn Thái Bình | 8521 | 2189 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Mỹ Hòa, Đức Phổ, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C-009.13 |
170 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 8066 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60.4 | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C - 055.53 | |
171 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8505 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52.5 | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 79C-026.27 | |
172 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 8072 | 2283 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 00913 |
173 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 8093 | 2266 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C 05264 |
174 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My | 8118 | 2159 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14.7 | Hiền Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 00913 |
175 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 8150 | 2055 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85c - 009.13 |
176 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 8507 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-159.52 | |
177 | Công ty TNHH SX GTS An Phát Lộc | 8050 | 2178 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H - 003.50 |
178 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 8517 | 2192 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-034.34 |
179 | Chi nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận | 8054 | 2105 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.03 | Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c - 021.78 |
180 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 8074 | 2055 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H - 003.88 |
181 | Công ty TNHH TĐS | 8080 | 2109 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 00903 |
182 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8530 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39 | TT Long Phú, Long Phú, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-159.52 | |
183 | Công ty TNHH SX GTS Thảo Nguyên Ninh Thuận | 8091 | 2147 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 75 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H - 00350 |
184 | Công ty Cổ phần GTS FAR Group | 8096 | 2075 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Hòa Tú 2 , Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C 15952 |
185 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 8099 | 2287 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H - 003.88 |
186 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8569 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Thạnh Thới Thuận, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-159.52 | |
187 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8570 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Phường 1, Tx. Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-159.52 | |
188 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8571 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C-159.52 | |
189 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8572 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 145 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-009.17 | |
190 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 8560 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.2 | Số 78, Ấp Cổ Cò, Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-3128 | |
191 | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | 8119 | 2206 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 136.5 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01544 |
192 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 8561 | 2193 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-3125 |
193 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 8562 | 2193 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T-3125 |
194 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 8139 | 2077 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 5.25 | Thạnh Thới An, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 016.81 |
195 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 8140 | 2077 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8.4 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 016.81 |
196 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 8141 | 2077 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45.15 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 016.81 |
197 | Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận | 8148 | 2260 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44 | An Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H - 003.50 |
198 | Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận | 8149 | 2260 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 76 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H - 003.50 |
199 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 9152 | 2277 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T 2835 |
200 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 9153 | 2277 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85T 2835 |
201 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 8589 | 2126 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-016.06 |
202 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8603 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 135 | Phường 2, TX. Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-042.67 | |
203 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8604 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-042.67 | |
204 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 8524 | 2195 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-020.60 |
205 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8552 | 2132 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 184.6 | Phú Thạnh, Gò Công Tây, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-044.23 |
206 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8553 | 2132 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39 | Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-044.23 |
207 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8554 | 2132 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-044.23 |
208 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8555 | 2132 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 29.9 | Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-044.23 |
209 | Cty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận | 8556 | 2132 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-044.23 |
210 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 8132 | 2098 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28 | Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 002.48 |
211 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 8126 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27.6 | Tân Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C 00248 | |
212 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 8048 | 2265 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.15 | Hiệp Phước, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 79C - 145.59 |
213 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) | 8508 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Bình Khánh, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 66H-020.22 | |
214 | Công ty TNHH GTS CP Thái Bình | 8122 | 2281 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Lý Sơn, Cần giờ, T.p Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 62A-118.25 |
215 | Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn | 9156 | 2170 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | Bình Khánh, Cần Giờ, T.p Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 79H - 01033 |
216 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 9159 | 2266 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Bình Khánh, Cần Giờ, T.p Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C - 00248 |
217 | HKD Hoàng Thoan | 9165 | Ốc hương | Nuôi thương phẩm | 2-3mm | 350 | Long Hòa, Cần Giờ, TP. HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 85c - 00231 | |
218 | Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT | 9170 | 2327 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Hiệp Phước, Nhà Bè, TP.HCM , | TP. Hồ Chí Minh | 85c 00248 |
219 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 8590 | 2195 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Lý Nhơn, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 51D-800.11 |
220 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 8601 | 2046 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17 | Trường Giang, Nông Cống, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 79C-002.70, máy bay |
221 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 8506 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Lộc Vinh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 79C-026.27 | |
222 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 8519 | 2289 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Điền Lương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C-043.32 |
223 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 8523 | 2195 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-020.60 |
224 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 8073 | 2283 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H-003.88 |
225 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8537 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32.5 | Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H-000.79 | |
226 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8538 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H-000.79 | |
227 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8539 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 48.1 | Thạnh Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H-000.79 | |
228 | Công ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận | 8540 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 65 | Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H-000.79 | |
229 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 8100 | 2287 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Duyên Hải, Duyên hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85H - 003.88 |
230 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8567 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Phường 2, TX. Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-159.52 | |
231 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8568 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-159.52 | |
232 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 8102 | 2156 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 330 | Cồn Cù, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 01699 |
233 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 8574 | 2191 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 47.25 | Mỹ Hiệp, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-168.05 |
234 | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | 8575 | 2191 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Phước Hảo, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C-168.05 |
235 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 8585 | 2089 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 9 | Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-021.78 |
236 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 8131 | 2098 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.5 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 002.48 |
237 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 8121 | 2268 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 53.13 | Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C 16805 |
238 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 8136 | 2231 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Long Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 002.48 |
239 | Công ty TNHH SX GTS Hanh Hiệu | 8145 | 2155 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 32.55 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 002.48 |
240 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 8602 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 180 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-041.54 | |
241 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 9174 | 2324 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80.5 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 01807 |
Từ khóa » Tôm Sú Moana Bình Minh
-
TÔM SÚ GIA HÓA BÌNH MINH - TÔM BỐ MẸ SẠCH BỆNH
-
Công Ty TNHH Phát Triển Thủy Sản Bình Minh: Trang Chủ
-
Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh - Home | Facebook
-
Tôm Sú Gia Hoá Bình Minh Độ Mặn 6 Phần Ngàn | 1900.86.68.69
-
Giới Thiệu Về Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh - YouTube
-
GIỚI THIỆU VỀ TÔM GIỐNG GIA HÓA BÌNH MINH - YouTube
-
Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh | 1900.86.68.69 - YouTube
-
Suoi Gia Hoa Raised 4 Months Of 6 Kg - YouTube
-
Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh - Zalo Official Account
-
Sản Phẩm » Tôm Sú » Tôm Sú Moana - Tôm Giống Kim Sa
-
Kiểm Dịch Thủy Sản Ngày 01-8-2022
-
Top 14 Giá Tôm Giống Moana 2022