KÌM BẤM ĐẦU CỐT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KÌM BẤM ĐẦU CỐT " in English? Verbkìm bấm đầu cốtcrimppingkìm bấm đầu cốt

Examples of using Kìm bấm đầu cốt in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kìm bấm đầu cốt HS- 25J.Crimpping Pliers SN-02C.Kìm bấm đầu cốt HS- 25J.Crimpping Pliers HS-25J.Kìm bấm đầu cốt FSE- 03C.Crimpping Pliers FSE-03C.Kìm bấm đầu cốt HS- 04WF.Crimpping Pliers HS-04WF.Kìm bấm đầu cốt SN- 02WF2C.Crimpping Pliers SN-01C.Combinations with other parts of speechUsage with nounsnút bấmbấm nút bấm huyệt bấm chuông cửa bấm phím bấm số bấm next bấm còi phím bấmbấm máy MoreUsage with adverbsbấm đúp bấm lại Usage with verbsbấm thay đổi bấm bắt đầu bấm tiếp tục bấm hiển thị Kìm bấm đầu cốt HS- 06WF2C.Crimpping Pliers SN-0725C.Kìm bấm đầu cốt HS- 02WF2C.Crimpping Pliers HS-02WF2C.Kìm bấm đầu cốt SN- 02WF2C.Crimpping Pliers SN-02WF2C. Results: 8, Time: 0.0119

Word-for-word translation

kìmadverbbackkìmnounplierspincerskìmverbholdingkeptbấmnounclickpresspushbấmverbtapclickingđầuadverbearlyđầuadjectivefirsttopđầunounheadđầuverbbeginningcốtnouncorereinforcementrebarplot kim changkim chi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English kìm bấm đầu cốt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đầu Cốt In English