KÌM BẤM ĐẦU CỐT In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " KÌM BẤM ĐẦU CỐT " in English? Verbkìm bấm đầu cốtcrimppingkìm bấm đầu cốt
Examples of using Kìm bấm đầu cốt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
kìmadverbbackkìmnounplierspincerskìmverbholdingkeptbấmnounclickpresspushbấmverbtapclickingđầuadverbearlyđầuadjectivefirsttopđầunounheadđầuverbbeginningcốtnouncorereinforcementrebarplot kim changkim chiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English kìm bấm đầu cốt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đầu Cốt In English
-
Đầu Cos Tiếng Anh Là Gì? Dịch Các Loại Đầu Cos Điện Trong ...
-
"đầu Cốt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đầu Cốt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐẦU CỐT LÀ GÌ? TẠI SAO LẠI GỌI LÀ MÁY IN ĐẦU CỐT - VINACOM
-
ĐẦU CỐT THÉP In English Translation - Tr-ex
-
ĐẦU COSSE - Thiết Bị điện Lộc Phát
-
Top 13 đầu Cốt ép Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẦU CỐT THÉP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đầu Cốt (Coss) Là Gì? Các Loại đầu Cốt (Coss) Phổ Biến - Hoàng Vina
-
Kìm Kẹp đầu Cốt In English With Contextual Examples
-
Đầu Cốt Là Gì? Tại Sao Nên Dùng đầu Cos Và Cách Phân Loại