Kìm Kẹp đầu Cốt In English With Contextual Examples
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
kìm kẹp đầu cốt
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
giữ cố định đầu cốt thép
English
fix the ends of reinforcement
Last Update: 2015-01-17 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
kìm, kẹp, vuốt bám, móng bám
English
pincers
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
móc câu (ở đầu cốt thép)
English
hook
Last Update: 2015-01-17 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
bị kìm kẹp bởi sự biến đổi có
English
in the grips of overwhelming transformations, check.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích
English
jacking end
Last Update: 2015-01-17 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
English
anchor sliding
Last Update: 2015-01-17 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
cô ta đang bị kìm kẹp rất nhiều bởi sự biến đổi.
English
she's in the grips of an overwhelming number of transformations.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
kiểm tra việc ép đầu cốt (không được để ba via).
English
check the compression terminal (fin is not allowed).
Last Update: 2019-06-21 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
trong ngăn 4-4-3-a, có một cái kìm kẹp nhỏ.
English
in 4-4-3-a, there's a pair of needle-nosed pliers.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- các loại đầu cốt sử dụng cho đầu dây được ép và kẹp chặt chùm vào cách điện và lõi.
English
- any type of terminal used for cable head should be pressed and clamped firmly in bunch to the insulation and core.
Last Update: 2019-06-21 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
bọn khốn dominica... chúng dùng kìm, kẹp ngay vào trứng mày, bóp bể trứng mày như hạt dẻ.
English
the fucking dominicans... they take pliers, put 'em on your nuts, squeeze your nuts like a walnut.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,338,588,261 human contributions
Users are now asking for help:
kya tum khelne ja rahe the (Hindi>English)вальдшнепа (Russian>Indonesian)subiacebant (Latin>Greek)वह राम ही है (Hindi>English)karunai kilangu in malayalam (Tamil>English)are you familiar with the internet (Danish>English)hola que mas te cuentas amigo (Spanish>English)whey (Spanish>English)allan grant (English>Russian)pagsasaayos ng mga dokumento (Tagalog>English)cicada formicam (Latin>Italian)listion (English>Hindi)truite fumee au bois de hetre (French>English)nicotinamide (French>Russian)polihlordibenzofurānam (Latvian>German)gittiğinde (Turkish>Russian)газокомпрессорной (Russian>English)batmani (Albanian>Czech)tawag ako maya (Tagalog>English)não olhe pa pa pa (Portuguese>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » đầu Cốt In English
-
Đầu Cos Tiếng Anh Là Gì? Dịch Các Loại Đầu Cos Điện Trong ...
-
"đầu Cốt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đầu Cốt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐẦU CỐT LÀ GÌ? TẠI SAO LẠI GỌI LÀ MÁY IN ĐẦU CỐT - VINACOM
-
ĐẦU CỐT THÉP In English Translation - Tr-ex
-
KÌM BẤM ĐẦU CỐT In English Translation - Tr-ex
-
ĐẦU COSSE - Thiết Bị điện Lộc Phát
-
Top 13 đầu Cốt ép Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẦU CỐT THÉP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đầu Cốt (Coss) Là Gì? Các Loại đầu Cốt (Coss) Phổ Biến - Hoàng Vina
-
Đầu Cốt Là Gì? Tại Sao Nên Dùng đầu Cos Và Cách Phân Loại