Kìm Kẹp: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran

Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch kìm kẹp VI EN kìm kẹppinchersTranslate kìm kẹp: Nghe
TOPAĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY

Nghĩa: kìm kẹp

Kìm kẹp là một loại dụng cụ hoặc thiết bị có hai cánh tay được sử dụng để kẹp, giữ hoặc lấy đồ vật ra. Chúng thường được sử dụng trong nấu ăn, làm vườn và công việc cơ khí để xử lý các vật dụng nhỏ hoặc thực hiện các công việc tinh tế. Kìm kẹp có nhiều hình ...Đọc thêm

Nghĩa: pinchers

Pinchers are a type of tool or instrument with two arms that are used for gripping, holding, or extracting objects. They are commonly used in cooking, gardening, and mechanical work to handle small items or perform delicate tasks. Pinchers come in various ... Đọc thêm

Nghe: kìm kẹp

kìm kẹp: Nghe kìm kẹp

Nghe: pinchers

pinchers: Nghe pinchers |ˈpɪntʃərz|

Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.

Hình ảnh kìm kẹp

Dịch sang các ngôn ngữ khác

  • csTiếng Séc uchopovací kleště
  • thTiếng Thái คีมหนีบ

Phân tích cụm từ: kìm kẹp

  • kìm – needle
  • kẹp – clamping, clip, clamp, grip, gripper, forceps, pinch, sandwiched, tongs, tweezers

Từ đồng nghĩa: kìm kẹp

  • cái móc, cái móc sắt, cái ôm, cái nắm Đọc thêm

    Từ đồng nghĩa: pinchers

  • larcenists, purloiners, robbers, stealers, thieves Đọc thêm

    Phản nghiả: không tìm thấy

    Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh

    0 / 0 0% đạt đã xác nhận
    • 1melchite
    • 2ill-looking
    • 3caverner
    • 4kaivalya
    • 5confirmed
    Bắt đầu lại Tiếp theo

    Ví dụ sử dụng: kìm kẹp

    Hãy thử xem! Let's try and see!
    Tjaden! - Cái gì? - Hãy đứng yên, Tjaden; và hơn thế nữa, đừng nói 'Cái gì,' nói What's this?
  • Từ khóa » Sự Kìm Kẹp Trong Tiếng Anh Là Gì