Kim Khâu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "kim khâu" thành Tiếng Anh
needle là bản dịch của "kim khâu" thành Tiếng Anh.
kim khâu + Thêm bản dịch Thêm kim khâuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
needle
verb nounMột tên Mã Lai với con dao và một tên người Mỹ với kim khâu.
A Malay with a knife and then an American with his needles.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " kim khâu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "kim khâu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Kim Khâu Tiếng Anh Là Gì
-
Kim Khâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Kim Khâu Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Cái Kim Khâu Tiếng Anh Là Gì
-
Kim Khâu - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Needle | Vietnamese Translation
-
ĐỒ KIM CHỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành May Mặc đầy đủ Nhất - đồng Phục Song Phú
-
Cái Xỏ Chỉ – Wikipedia Tiếng Việt