Kinh Nghiệm đi Làm Tóc ở Nhật Bản (Phần 1) - Tokyodayroi

Kinh-nghiem-di-lam-toc-o-Nhat-Ban-Phan-1 Hướng dẫn cách tạo CV tiếng Nhật online xem tại đây.

Làm tóc ở Nhật Bản chắc chắn không phải chuyện dễ dàng đối với người nước ngoài, nhất là khi tiếng Nhật của bạn chưa thực sự thành thạo. Từ vựng của bạn không đủ nên sẽ khó mô tả đúng kiểu tóc của mình yêu thích. Trong bài viết dưới đây, mình sẽ chia sẻ một số kinh nghiệm khi đi làm tóc để bạn có một mái tóc ưng ý nhất nhé!

1. Nên cắt tóc, làm tóc ở đâu?

Tùy theo nhu cầu và điều kiện của bạn mà bạn có thể lựa chọn các cách khác nhau. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, hoặc vốn tiếng Nhật chưa nhiều thì có thể lựa chọn tự cắt tóc, mua các dụng cụ về để tự cắt tóc hoặc nhờ bạn bè cắt tóc cho nhau.

Một mẹo khá đơn giản là bạn có thể lên Youtube để tham khảo cách hướng dẫn cắt tóc sau đó thực hiện theo. Dụng cụ thì bạn có thể mua tại Donkihote, mức giá cũng vừa phải, không quá đắt.

Tuy nhiên cách này chỉ dễ áp dụng với các bạn nam hoặc các bạn nữ không yêu cầu cao về kiểu tóc. Nếu vốn tiếng Nhật của bạn ổn và muốn có một kiểu tóc ưng ý thì có thể lựa chọn các loại hình cửa hàng cắt tóc. Tại Nhật có rất nhiều cửa hàng, bạn có thể thoải mái lựa chọn theo nhu cầu cá nhân.

2. Một số cửa hàng cắt tóc thông dụng ở Nhật

► Chuỗi cửa hàng cắt tóc 1000 yên

Giá cắt tóc cho mỗi lần là 1000 yên. Đặc điểm của các cửa hàng này là họ sẽ cắt tóc cho bạn khá nhanh, chỉ mất khoảng 10 phút cho một kiểu đầu. Đặc biệt, dù thời gian nhanh và rẻ nhưng chất lượng cắt tóc vẫn đảm bảo cho bạn.

Một số cửa hàng cắt tóc 1000 yên bạn có thể tham khảo tại Nhật Bản như: QB House chuyên cắt cho nam, Cut Factory hay FaSS chuyên cắt cho nữ,... Một số cửa hàng còn có gói cắt và tạo kiểu tóc với mức giá cực ưu đãi cho học sinh, sinh viên.

Một số cửa hàng cắt tóc 1000 yên bạn có thể tham khảo tại Nhật Bản như: QB House chuyên cắt cho nam.

► Cửa hàng cắt tóc tư nhân

Các cửa hàng này trong tiếng Nhật thường được gọi là Toko-ya (床屋) hoặc Sanpatsu-ya (散髪屋). Đặc điểm của các cửa hàng này là đông khách, được ưa chuộng và nhiều khách quen nên thời gian chờ đợi có thể sẽ hơi lâu.

Thời gian cắt tóc cũng lâu hơn nhưng kèm theo bạn sẽ được massage, gội đầu, cắt tóc cũng tỉ mỉ hơn. Giá cắt tóc ở các cửa hàng này không có mức giá cố định nhưng thường thì dao động khoảng 3000 yên trở lên, càng nhiều dịch vụ đi kèm thì giá càng cao nên bạn cần xem bảng giá trước khi vào cắt tóc nhé!

► Chuỗi cửa hàng cắt tóc IWASAKI

IWASAKI là chuỗi cửa hàng cắt tóc tương tự như các cửa hàng cắt tóc 1000 yên, bạn chỉ cần tới đăng ký là sẽ được cắt tóc, không cần đặt lịch trước. Mức giá cắt tóc ở đây rất rẻ, chỉ dao động từ khoảng 690 yên - 1980 yên mà dịch vụ vẫn đảm bảo.

Mức giá cắt tóc ở IWASAKI rất rẻ, chỉ dao động từ khoảng 690 yên - 1980 yên mà dịch vụ vẫn đảm bảo.

Đội ngũ nhân viên cắt tóc được đào tạo bài bản nên bạn có thể yên tâm về chất lượng. Điều đáng chú ý là IWASAKI sử dụng các loại thuốc nhuộm tóc từ thực vật nên rất an toàn, không gây hư tổn cho tóc.

► Hướng dẫn tìm các tiệm cắt tóc gần nhà

Ngoài các cửa hàng gợi ý ở trên, nếu bạn muốn tìm các hệ thống cửa hàng cắt tóc khác, bạn có thể truy cập https://beauty.hotpepper.jp/ và chọn khu vực mình sinh sống để đi lại cho thuận tiện.

Hoặc cách đơn giản là bạn lên Google tìm kiếm. Google sẽ đưa cho bạn nhiều gợi ý phù hợp, bạn có thể liên hệ để tìm hiểu trước về dịch vụ cũng như giá cả.

3. Từ vựng tiếng Nhật về cắt tóc, làm tóc

Khi đi làm tóc, việc mô tả chính xác yêu cầu của mình là vô cùng quan trọng để giúp bạn có mái tóc đẹp và ưng ý. Vì vậy, để diễn tả mong muốn của mình, bạn đừng quên trau dồi vốn từ vựng dưới đây nhé!

- 良い理髪店/美容院を紹介してください。: Xin vui lòng chỉ cho tôi địa chỉ tiệm cắt tóc tốt.

- 髪をカットしたいですが : Tôi muốn cắt tóc

- 予約をしたいのですが。 : Tôi muốn hẹn trước.

- ヘアースタイルの見本を見せてください。 : Xin vui lòng cho tôi xem mẫu tóc.

- 髪型をこの写真のようにしてください。 : Xin hãy làm cho tôi kiểu tóc giống bức hình này.

- ここまでカットしてください。 : Xin hãy cắt tóc cho tôi ngắn như thế này.

- パーマをかけてください。 : Xin hãy uốn tóc cho tôi.

- パーマが気に入りません。かけ直してください。 : Tôi không thích kiểu này. Xin hãy sửa lại.

- 髪型 (かみがた): Kiểu tóc.

- 髪型を変(か)えようかなと思っています。: Tôi muốn thay đổi kiểu tóc.

- 前髪をしてください/ 切ってください: Hãy tạo mái/ cắt mái cho tôi.

Một số từ vựng tiếng Nhật khi đi cắt tóc.

Một số từ vựng về kiểu tóc:

- ショット (Shotto) : Tóc ngắn.

- ミディアム (Mediamu) : Tóc ngang vai.

- ボブ (Bobu) : Kiểu tóc bob.

- ショットボブ (Shotto bobu) : Tóc bob ngắn

- ロングボブ (Rongu bobu) : Tóc bob dài.

- パーマ (Paama) : Uốn xoăn.

- レイヤーカット (Reiyaa katto) : Tỉa tóc theo lớp.

- ストレート (Sutoreeto) : Ép thẳng.

- 下(した)に下(お)ろす前髪: Mái thẳng

- 横(よこ)に流(なが)す前髪: Mái chéo.

- シースルーバング: Mái thưa/ mái mưa.

Từ vựng về các sản phẩm, mỹ phẩm làm tóc:

- ストレートパーマ液 (えき): Thuốc ép tóc.

- ブリーチ剤(ざい): Thuốc tẩy tóc.

- ヘアカラー・カラーリング・髪色 (かみいろ): Thuốc nhuộm.

- 白髪染め (しらがそめ): Thuốc nhuộm dành cho tóc bạc.

Trên đây là một số kinh nghiệm làm tóc ở Nhật Bản mà mình muốn chia sẻ. Nhu cầu làm đẹp về da, tóc là nhu cầu thiết thực của rất nhiều bạn khi sinh sống và làm việc tại Nhật, đừng quên bỏ túi những bí quyết này để tránh bỡ ngỡ và theo dõi phần tiếp theo trong chuyên mục làm tóc ở Nhật Bản phần 2 cùng mình nhé!

Từ khóa » Giá Cắt Tóc ở Nhật Bản