Kinh Tạng Phật Thuyết (Linh Sơn Pháp Bảo Đại Tạng Kinh)
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- EBOOK HT THÍCH VIÊN LÝ
- Video
- Audio
- Kinh Sách
- Hình Ảnh
- Tin Tức PG
- Nghiên Cứu P. Học
- Tư Liệu
- English
- Quotes
- Liên Lạc
- Danh Sách Tác Giả
- ĐẶC SAN ĐIỀU NGỰ
- Thông Báo
- Sống Đúng Chánh Pháp
- Phật Pháp Hàng Tuần
- NHẠC PHẬT GIÁO
- Trang nhà
- ›
- Kinh
- ›
- Kinh Sanskrit/Hán Tạng
- Từ điển
- Kinh
- Luật
- Luận
- Tịnh Độ
- Thiền
- Kim Cang Thừa
- THƯ VIỆN E BOOKS
- Danh Mục Khác
VIÊN GIÁC KHÁI LUẬN - HT. THÍCH VIÊN LÝ
12 Tháng Mười 2024GIỚI LUẬT PHẬT GIÁO_HT Thích Viên Lý
11 Tháng Mười 2024BẢN TIN AN CƯ NGÀY 4/6/2024 – KHOÁ AN CƯ KIẾT HẠ TĂNG ĐOÀN GHPGVNTN HẢI NGOẠI PL2568 – 2024
10 Tháng Sáu 2024LỄ KIẾT GIỚI AN CƯ – Khoá An Cư Kiết Hạ Ngắn Hạn PL 2568 DL 2024 – Tăng Đoàn GHPGVNTN Hải Ngoại
10 Tháng Sáu 2024KHOÁ AN CƯ KIẾT HẠ NGẮN HẠN TĂNG ĐOÀN GHPGVNTN HẢI NGOẠI PL 1568 - DL 2024
06 Tháng Sáu 2024TrướcSauKinh Tạng Phật Thuyết (Linh Sơn Pháp Bảo Đại Tạng Kinh)28 Tháng Mười Một 201811:05(Xem: 8758)- Tác giả :
- Thích Tịnh Hạnh
SỐ | TỰA CHƯƠNG KINH CHỮ (pdf) - KINH TẠNG | BỘ KINH | TẬP | TRANG |
---|---|---|---|---|
1 | A CHI LA CA DIẾP TỰ HÓA TÁC KHỔ | KINH TẬP | 57 | 83 |
2 | A CƯU LƯU | KINH TẬP | 57 | 265 |
3 | A DI ĐÀ | BẢO TÍCH | 46 | 1228 |
4 | A DI ĐÀ (Tam tạng Pháp Sư Cưu Ma La Thập) | BẢO TÍCH | 46 | 1390 |
5 | A DI ĐÀ CỔ ÂM THANH VƯƠNG ĐÀ LA NI | BẢO TÍCH | 46 | 1410 |
6 | A DUY ViỆT TRÍ GIÀ | PHÁP HOA | 35 | 13 |
7 | A HÀM CHÁNH HẠNH | A HÀM | 9 | 791 |
8 | A LA HÁN CỤ ĐỨC | A HÀM | 9 | 525 |
9 | A NA BÂN ĐỂ GIÁO HÓA BẢY NGƯỜI CON | A HÀM | 9 | 671 |
10 | A NAN HỎI SỰ CÁT HUNG VIỆC THỜ PHẬT(A) | KINH TẬP | 57 | 11 |
11 | A NAN HỎI SỰ CÁT HUNG VIỆC THỜ PHẬT(B) | KINH TẬP | 57 | 19 |
12 | A NAN PHÂN BIỆT | KINH TẬP | 57 | 37 |
13 | A NAN THẤT MỘNG | KINH TẬP | 57 | 35 |
14 | A NAN TỨ SỰ | KINH TẬP | 57 | 29 |
15 | A NẬU PHONG | A HÀM | 5 | 196 |
16 | A SÚC PHẬT QUỐC | BẢO TÍCH | 45 | 9 |
17 | A TỐC ĐẠT | A HÀM | 9 | 677 |
18 | A XÀ THẾ VƯƠNG | KINH TẬP | 60 | 7 |
19 | A XÀ THẾ VƯƠNG NGŨ NGHỊCH | KINH TẬP | 57 | 123 |
20 | A XÀ THẾ VƯƠNG NỮ A THUẬT ĐẠT BỒ TÁT | BẢO TÍCH | 46 | 354 |
21 | A XOA MẠT BỒ TÁT | ĐẠI TẬP | 52 | 189 |
22 | ÁC ĐA HOÀ ĐA KỲ | KINH TẬP | 68 | 123 |
23 | ẤM TRÌ NHẬP | KINH TẬP | 58 | 857 |
24 | ANH VÕ | A HÀM | 5 | 355 |
25 | ÂN CHA MẸ KHÓ BÁO ĐÁP | KINH TẬP | 65 | 581 |
26 | BA PHÁP QUÁN BẢY XỨ | A HÀM | 9 | 741 |
27 | BÀ LA MÔN TRÁNH SỰ CHẾT | A HÀM | 9 | 627 |
28 | BÁCH DỤ | BẢN DUYÊN | 16 | 551 |
29 | BÁCH PHẬT DANH | KINH TẬP | 55 | 531 |
30 | BAN CHU TAM MUỘI | ĐẠI TẬP | 53 | 557 |
31 | BẦN CÙNG LÃO CÔNG (A) | KINH TẬP | 68 | 913 |
32 | BẦN CÙNG LÃO CÔNG (B) | KINH TẬP | 68 | 917 |
33 | BẠN ĐỒNG HỌC CỦA A NAN | A HÀM | 9 | 735 |
34 | BẢN KHỞI THÁI TỬ HIỆN ĐIỀM LÀNH | BẢN DUYÊN | 11 | 953 |
35 | BẢN NGHIỆP CỦA BỒ TÁT | HOA NGHIÊM | 39 | 819 |
36 | BẢN SỰ | KINH TẬP | 68 | 569 |
37 | BÁNG PHẬT | KINH TẬP | 69 | 559 |
38 | BÁO ÂN PHỤNG BỒN | KINH TẬP | 65 | 587 |
39 | BẢO NHƯ LAI TAM MUỘI | KINH TẬP | 60 | 597 |
40 | BẢO NỮ SỞ VẤN | ĐẠI TẬP | 51 | 573 |
41 | BÀO THAI | BẢO TÍCH | 45 | 547 |
42 | BẢO THỌ BỒ TÁT BỒ ĐỀ HẠNH | KINH TẬP | 56 | 861 |
43 | BẢO TÍCH TAM MUỘI VĂN THÙ SƯ LỢI BỒ TÁT VẤN PHÁP THÂN | BẢO TÍCH | 46 | 991 |
44 | BẢO TINH ĐÀ LA NI | ĐẠI TẬP | 52 | 7 |
45 | BẢO VÂN | KINH TẬP | 63 | 3 |
46 | BẢO VÕNG | KINH TẬP | 54 | 413 |
47 | BẢO VŨ | KINH TẬP | 63 | 337 |
48 | BÁT DƯƠNG THẦN CHÚ | KINH TẬP | 54 | 395 |
49 | BÁT CÁT TƯỜNG THẦN CHÚ | KINH TẬP | 54 | 385 |
50 | BÁT CHÁNH ĐẠO | A HÀM | 7 | 830 |
51 | BÁT ĐẠI NHÂN GIÁC | KINH TẬP | 68 | 793 |
52 | BÁT DƯƠNG THẦN CHÚ | KINH TẬP | 54 | 395 |
53 | BÁT NÊ HOÀN | A HÀM | 1 | 851 |
54 | BÁT NÊ HOÀN HẬU QUÁN LẠP | NIẾT BÀN | 49 | 1111 |
55 | BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA TÂM BẢN TIẾNG PHẠN ĐỜI ĐƯỜNG | BÁT NHÃ | 33 | 681 |
56 | BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA TÂM KINH | BÁT NHÃ | 33 | 669 |
57 | BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA TÂM KINH | BÁT NHÃ | 33 | 675 |
58 | BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA TÂM KINH | BÁT NHÃ | 33 | 677 |
59 | BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA TÂM KINH | BÁT NHÃ | 33 | 679 |
60 | BÁT NIỆM CHO A NA LUẬT | A HÀM | 5 | 119 |
61 | BẠT PHA BỒ TÁT | ĐẠI TẬP | 53 | 661 |
62 | BÁT QUAN TRAI | A HÀM | 5 | 469 |
63 | BÁT SƯ | KINH TẬP | 57 | 1023 |
64 | BẤT TẤT ĐỊNH NHẬP ĐỊNH NHẬP ẤN | KINH TẬP | 61 | 525 |
65 | BẤT TƯ NGHÌ CÔNG ĐỨC CHƯ PHẬT SỞ HỘ NIỆM | KINH TẬP | 55 | 541 |
66 | BẤT TỰ THỦ Ý | A HÀM | 7 | 830 |
67 | BÁT VÔ HẠ HỮU HẠ | KINH TẬP | 68 | 331 |
68 | BÉ GÁI TRONG BỤNG NGHE | KINH TẬP | 57 | 781 |
69 | BỆ MA TÚC | A HÀM | 5 | 472 |
70 | BI HOA | BẢN DUYÊN | 10 | 747 |
71 | BIẾN CHIẾU BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 33 | 399 |
72 | BỒ TÁT BẢN DUYÊN | BẢN DUYÊN | 10 | 245 |
73 | BỒ TÁT BẢN HẠNH | BẢN DUYÊN | 10 | 493 |
74 | BỒ TÁT BẤT TƯ NGHỊ QUANG SỞ THUYẾT | KINH TẬP | 56 | 725 |
75 | BỒ TÁT ĐẲNG MỤC HỎI VỀ TAM MUỘI | HOA NGHIÊM | 40 | 287 |
76 | BỒ TÁT HA SẮC DỤC PHÁP | KINH TẬP | 59 | 467 |
77 | BỒ TÁT HÀNH NGŨ THẬP DUYÊN | KINH TẬP | 69 | 103 |
78 | BỒ TÁT HÀNH PHƯƠNG TIỆN CẢNH GIỚI THẦN THÔNG BIẾN HÓA | PHÁP HOA | 35 | 529 |
79 | BỒ TÁT LY CẤU TUỆ HỎI VỀ CÁCH THỨC LỄ PHẬT | KINH TẬP | 56 | 855 |
80 | BỒ TÁT NGŨ PHÁP SÁM HỐI | A HÀM | 7 | 1014 |
81 | BỒ TÁT NGUYỆT MINH | BẢN DUYÊN | 11 | 696 |
82 | BỒ TÁT NGUYỆT QUANG | BẢN DUYÊN | 11 | 675 |
83 | BỒ TÁT NỘI LỤC BA LA MẬT | KINH TẬP | 68 | 789 |
84 | BỒ TÁT PHẤN TÂN VƯƠNG HỎI PHẬT | ĐẠI TẬP | 53 | 723 |
85 | BỒ TÁT PHỔ HIỀN HẠNH NGUYỆN TÁN | HOA NGHIÊM | 41 | 459 |
86 | BỒ TÁT QUÁN TƯỞNG PHẬT MẪU BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | HOA NGHIÊM | 33 | 685 |
87 | BỒ TÁT SINH ĐỊA | KINH TẬP | 57 | 315 |
88 | BỒ TÁT SƯ TỬ TRANG NGHIÊM VƯƠNG THỈNH VẤN | KINH TẬP | 56 | 849 |
89 | BỒ TÁT TAM MUỘI NIỆM PHẬT | ĐẠI TẬP | 53 | 83 |
90 | BỒ TÁT THÂP TRỤ HÀNH ĐẠO PHẨM | HOA NGHIÊM | 39 | 859 |
91 | BỒ TÁT THỆ | KINH TẬP | 57 | 259 |
92 | BỒ TÁT THIỂM TỬ | BẢN DUYÊN | 11 | 801 |
93 | BỒ TÁT TRÌ NHÂN | KINH TẬP | 56 | 559 |
94 | BỒ TÁT TU HÀNH | BẢO TÍCH | 46 | 262 |
95 | BỒ TÁT TU HÀNH TỨ PHÁP | KINH TẬP | 68 | 761 |
96 | BỒ TÁT TỰ TẠI VƯƠNG | ĐẠI TẬP | 53 | 681 |
97 | BỒ TÁT TÙNG ĐÂU THUẬT THIÊN GIÁNG THẦN MẪU THAI THUYẾT QUẢNG PHỔ | NIẾT BÀN | 49 | 662 |
98 | BỐ THÍ | KINH TẬP | 65 | 735 |
99 | BỐ THÍ ĐỒ ĂN ĐẠT ĐƯỢC NĂM PHƯỚC BÁO | A HÀM | 9 | 629 |
100 | BỐI ĐA HẠ TƯ DUY THẬP NHỊ NHÂN DUYÊN | KINH TẬP | 65 | 801 |
101 | BỐN ĐỊA NGỤC | A HÀM | 9 | 667 |
102 | BỐN HẠNG NGƯỜI Ở THẾ GIAN | A HÀM | 9 | 537 |
103 | BỐN PHÁP CHƯA TỪNG CÓ | A HÀM | 9 | 655 |
104 | BỔN TƯƠNG Ỷ TRÍ | A HÀM | 5 | 47 |
105 | BỌT NƯỚC | A HÀM | 7 | 827 |
106 | BỘT KINH SAO | KINH TẬP | 68 | 845 |
107 | CA DIẾP PHÓ PHẬT BÁT NIẾT BÀN | NIẾT BÀN | 49 | 1112 |
108 | CÁC BỒ TÁT CẦU HỌC BẢN NGHIỆP | HOA NGHIÊM | 39 | 849 |
109 | CÁC PHÁP VỐN KHÔNG | KINH TẬP | 61 | 791 |
110 | CẦU DỤC | A HÀM | 5 | 134 |
111 | CHÁNH PHÁP ĐẠI HỘI | KINH TẬP | 53 | 891 |
112 | CHÁNH PHÁP NIỆM XƯ | KINH TẬP | 66 | 3 |
113 | CHÁNH PHÁP NIỆM XỨ (tt) | KINH TẬP | 67 | 5 |
114 | CHIÊM SÁT THIỆN ÁC NGHIỆP BÁO | KINH TẬP | 69 | 671 |
115 | CHIÊN ĐÀ VIỆT QUỐC VƯƠNG | KINH TẬP | 57 | 199 |
116 | CHIÊN ĐÀN THỌ | KINH TẬP | 69 | 3 |
117 | CHÓ DỮ | BẢN DUYÊN | 17 | 915 |
118 | CHÚ A DI ĐÀ PHẬT THUYẾT (KHÔNG DỊCH) | BẢO TÍCH | 46 | 1409 |
119 | CHƯ ĐỨC PHƯỚC ĐIỀN | KINH TẬP | 65 | 571 |
120 | CHƯ HÀNH HỮU VI | KINH TẬP | 68 | 367 |
121 | CHƯ PHÁP BỔN | A HÀM | 5 | 204 |
122 | CHƯ PHÁP DŨNG VƯƠNG | KINH TẬP | 69 | 433 |
123 | CHƯ PHÁP YẾU | KINH TẬP | 67 | 635 |
124 | CHƯ PHÁP TỐI THƯỢNG VƯƠNG | KINH TẬP | 69 | 487 |
125 | CHƯ PHÁP VÔ HÀNH | KINH TẬP | 61 | 739 |
126 | CHƯ PHẬT YẾU (PHÁP CỐT YẾU CỦA CHƯ PHẬT) | KINH TẬP | 69 | 31 |
127 | CHÚNG HỨA MA ĐẾ | BẢN DUYÊN | 13 | 806 |
128 | CHUYỆN CÁ LỚN | BẢN DUYÊN | 17 | 921 |
129 | CHUYỂN HỮU | KINH TẬP | 57 | 943 |
130 | CHUYỂN PHÁP LUÂN | A HÀM | 7 | 835 |
131 | CHUYỂN PHÁP LUÂN KHÔNG THOÁI | PHÁP HOA | 35 | 159 |
132 | CHUYỂN THÂN NỮ | KINH TẬP | 57 | 781 |
133 | CỔ LAI THẾ THỜI | A HÀM | 5 | 91 |
134 | CON CỦA BÀ LA MÔN MẠNG CHUNG THƯƠNG NHỚ KHÔNG NGUÔI | A HÀM | 5 | 477 |
135 | CON ĐƯỜNG TU HÀNH | KINH TẬP | 59 | 3 |
136 | CON NGƯỜI DO DỤC SANH | A HÀM | 2 | 204 |
137 | CON TRAI CỦA THIỆN SANH | A HÀM | 2 | 253 |
138 | CÔNG ĐỨC CỦA TAM QUY, NGŨ GIỚI, TỪ TÂM VÀ YẾM LY | A HÀM | 5 | 309 |
139 | CÔNG ĐỨC NHIỄU BÊN PHẢI THÁP PHẬT | KINH TẬP | 65 | 683 |
140 | CÔNG ĐỨC TIN PHẬT | A HÀM | 2 | 269 |
141 | CÙ ĐÀM DI KÝ QUẢ | A HÀM | 5 | 206 |
142 | CỰ LỰC TRƯỞNG GIẢ SỞ VẤN ĐẠI THỪA | KINH TẬP | 57 | 397 |
143 | CỬU HOÀNH | A HÀM | 9 | 789 |
144 | CỬU SẮC LỘC | BẢN DUYÊN | 11 | 875 |
145 | CỰU TẠP THÍ DỤ | BẢN DUYÊN | 16 | 359 |
146 | CỰU THÀNH DỤ | KINH TẬP | 65 | 813 |
147 | DA KỲ | KINH TẬP | 57 | 393 |
148 | ĐẮC ĐẠO THÊ ĐĂNG TÍCH TRƯỢNG | KINH TẬP | 68 | 823 |
149 | ĐẮC VÔ CẤU THÍ NỮ | BẢO TÍCH | 46 | 420 |
150 | ĐẠI A DI ĐÀ | BẢO TÍCH | 46 | 1323 |
151 | ĐẠI ÁI ĐẠO BÁT NÊ HOÀN | A HÀM | 9 | 701 |
152 | ĐẠI AN BAN THỦ Ý | KINH TẬP | 58 | 813 |
153 | ĐẠI BẢO TÍCH | BẢO TÍCH | 42 | 7 |
154 | ĐẠI BẢO TÍCH | BẢO TÍCH | 43 | 7 |
155 | ĐẠI BẢO TÍCH | BẢO TÍCH | 44 | 7 |
156 | ĐẠI BÁT NÊ HOÀN | NIẾT BÀN | 49 | 7 |
157 | ĐẠI BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 18 | 7 |
158 | ĐẠI BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 19 | 7 |
159 | ĐẠI BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 20 | 7 |
160 | ĐẠI BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 21 | 7 |
161 | ĐẠI BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 22 | 7 |
162 | ĐẠI BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 23 | 7 |
163 | ĐẠI BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 24 | 7 |
164 | ĐẠI BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 25 | 7 |
165 | ĐẠI BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 26 | 7 |
166 | ĐẠI BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 27 | 7 |
167 | ĐẠI BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 28 | 7 |
168 | ĐẠI BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 29 | 7 |
169 | ĐẠI BÁT NIẾT BÀN | A HÀM | 2 | 7 |
170 | ĐẠI BÁT NIẾT BÀN | NIẾT BÀN | 47 | 7 |
171 | ĐẠI BÁT NIẾT BÀN | NIẾT BÀN | 48 | 7 |
172 | ĐẠI BÁT NIẾT BÀN HẬU PHẦN | NIẾT BÀN | 49 | 207 |
173 | ĐẠI BI | NIẾT BÀN | 49 | 397 |
174 | ĐẠI BI | ĐẠI TẬP | 51 | 417 |
175 | ĐẠI CA DIẾP BẢN | KINH TẬP | 57 | 47 |
176 | ĐẠI CA DIẾP VẤN ĐẠI BẢO TÍCH CHÁNH PHÁP | BẢO TÍCH | 46 | 839 |
177 | ĐẠI LẠC KIM CANG BẤT KHÔNG CHÂN THẬT TAM MA DA | BÁT NHÃ | 33 | 407 |
178 | ĐẠI NÁT NIẾT BÀN | A HÀM | 2 | 357 |
179 | ĐẠI MINH ĐỘ | BÁT NHÃ | 32 | 11 |
180 | ĐẠI MINH CHÚ MA HA BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 33 | 667 |
181 | ĐẠI OAI ĐĂNG QUANG TIÊN NHÂN VẤN NGHI | KINH TẬP | 69 | 593 |
182 | ĐẠI PHÁP CỔ | PHÁP HOA | 35 | 481 |
183 | ĐẠI PHƯƠNG ĐẲNG ĐẠI TẬP | ĐẠI TẬP | 50 | 9 |
184 | ĐẠI PHƯƠNG ĐẲNG ĐẠI (tt) | ĐẠI TẬP | 51 | 7 |
185 | ĐẠI PHƯƠNG ĐẲNG ĐẠI HIỀN HỘ | ĐẠI TẬP | 53 | 445 |
186 | ĐẠI PHƯƠNG ĐẲNG ĐẢNH VƯƠNG | KINH TẬP | 56 | 393 |
187 | ĐẠI PHƯƠNG ĐẲNG NHƯ LAI TẠNG | KINH TẬP | 64 | 3 |
188 | ĐẠI PHƯƠNG ĐẲNG TU ĐA LA VƯƠNG | KINH TẬP | 57 | 943 |
189 | ĐẠI PHƯƠNG ĐẲNG VÔ TƯỞNG | NIẾT BÀN | 49 | 943 |
190 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG BẢO KHIẾP | KINH TẬP | 55 | 955 |
191 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG BỒ TÁT THẬP ĐỊA | HOA NGHIÊM | 41 | 783 |
192 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG NHẬP NHƯ LAI TRÍ ĐỨC BẤT TƯ NGHÌ | HOA NGHIÊM | 41 | 643 |
193 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG NHƯ LAI BẤT TƯ NGHÌ CẢNH GIỚI | HOA NGHIÊM | 41 | 583 |
194 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG NHƯ LAI BÍ MẬT TẠNG | KINH TẬP | 69 | 397 |
195 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG NHƯ LAI TẠNG | KINH TẬP | 64 | 19 |
196 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG PHẬT HOA NGHIÊM | HOA NGHIÊM | 41 | 443 |
197 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG PHẬT HOA NGHIÊM | HOA NGHIÊM | 41 | 765 |
198 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG PHẬT HOA NGHIÊM | HOA NGHIÊM | 36 | 109 |
199 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG PHẬT HOA NGHIÊM (tt) | HOA NGHIÊM | 37 | 7 |
200 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG PHẬT HOA NGHIÊM | HOA NGHIÊM | 38 | 7 |
201 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG PHẬT HOA NGHIÊM (tt) | HOA NGHIÊM | 39 | 7 |
202 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG PHẬT HOA NGHIÊM (tt) | HOA NGHIÊM | 40 | 665 |
203 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG PHẬT HOA NGHIÊM (tt) | HOA NGHIÊM | 41 | 9 |
204 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG PHẬT HOA NGHIÊM NÓI VỀ CẢNH GIỚI KHÔNG THỂ NGHĨ BÀN CỦA PHẬT | HOA NGHIÊM | 41 | 569 |
205 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG PHẬT HOA NGHIÊM VÀO CẢNH GIỚI ĐỨC TRÍ KHÔNG THỂ NGHĨ BÀN CỦA NHƯ LAI | HOA NGHIÊM | 41 | 615 |
206 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG PHỔ HIỀN SỞ THUYẾT | HOA NGHIÊM | 41 | 469 |
207 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG SƯ TỬ HỐNG | KINH TẬP | 69 | 619 |
208 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG TAM GIỚI | BẢO TÍCH | 44 | 701 |
209 | ĐẠI THỪA BÍ MẬT CHẲNG NGHĨ BÀN CỦA NHƯ LAI | BẢO TÍCH | 44 | 787 |
210 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG THẬP LUÂN | ĐẠI TẬP | 52 | 577 |
211 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG THIỆN XẢO PHƯƠNG TIỆN | BẢO TÍCH | 46 | 700 |
212 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG TỔNG TRÌ BẢO QUANG MINH | HOA NGHIÊM | 41 | 475 |
213 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG VỊ TẰNG HỮU KINH, PHẨM PHƯƠNG TIỆN THIỆN XẢO | KINH TẬP | 69 | 795 |
214 | ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG VIÊN GIÁC TU ĐA LA LIỄU NGHĨA | KINH TẬP | 69 | 719 |
215 | ĐẠI PHƯƠNG TIỆN PHẬT BÁO ÂN | BẢN DUYÊN | 10 | 567 |
216 | ĐẠI SANH NGHĨA | A HÀM | 5 | 156 |
217 | ĐẠI TAM MA NHẠ | A HÀM | 2 | 279 |
218 | ĐẠI ĐẠI PHƯƠNG ĐẲNG BỒ TÁT TAM MUỘI NIỆM PHẬT | ĐẠI TẬP | 53 | 259 |
219 | ĐẠI NHỮNG ĐIỀU BỒ TÁT HƯ KHÔNG TẠNG HỎI PHẬT | ĐẠI TẬP | 52 | 307 |
220 | ĐẠI PHÁP MÔN | A HÀM | 2 | 139 |
221 | ĐẠI VÍ DỤ VƯƠNG | ĐẠI TẬP | 53 | 773 |
222 | ĐẠI TÁT GIÀ NI KIỀN TỪ SỞ THUYẾT | PHÁP HOA | 35 | 609 |
223 | ĐẠI THÁNH VĂN THÙ SƯ LỢI BỒ TÁT PHẬT SÁT CÔNG ĐỨC TRANG NGHIÊM | BẢO TÍCH | 45 | 615 |
224 | ĐẠI THỌ KHẨN NA LA VƯƠNG SỞ VẤN | KINH TẬP | 59 | 833 |
225 | ĐẠI THỪA BÁCH PHƯỚC TRANG NGHIÊM TƯỚNG | KINH TẬP | 63 | 525 |
226 | ĐẠI THỪA BÁCH PHƯỚC TƯỚNG | KINH TẬP | 63 | 515 |
227 | ĐẠI THỪA BẢN SINH TÂM ĐỊA QUÁN | BẢN DUYÊN | 11 | 227 |
228 | ĐẠI THỪA BẢO NGUYỆT ĐỒNG TỬ VẤP PHÁP | KINH TẬP | 54 | 543 |
229 | ĐẠI THỪA BẢO VÂN | KINH TẬP | 63 | 153 |
230 | ĐẠI THỪA BẤT TƯ NGHỊ THẦN THÔNG CẢNH GIỚI | KINH TẬP | 69 | 763 |
231 | ĐẠI THỪA BIẾN CHIẾU QUANG MINH TẠNG VÔ TỰ PHÁP MÔN | KINH TẬP | 69 | 551 |
232 | ĐẠI THỪA BỒ TÁT TẠNG CHÁNH PHÁP | BẢO TÍCH | 45 | 133 |
233 | ĐẠI THỪA ĐẠI BI PHÂN ĐÀ LỢI | BẢN DUYÊN | 11 | 9 |
234 | ĐẠI THỪA ĐẠI PHƯƠNG QUẢNG PHẬT QUAN | KINH TẬP | 54 | 549 |
235 | ĐẠI THỪA ĐẠI ĐỊA TẠNG THẬP LUÂN | ĐẠI TẬP | 52 | 725 |
236 | ĐẠI THỪA ĐẢNH VƯƠNG | KINH TẬP | 56 | 435 |
237 | ĐẠI THỪA ĐẠO VU | KINH TẬP | 65 | 789 |
238 | ĐẠI THỪA ĐỒNG TÁNH (thượng) | KINH TẬP | 64 | 847 |
239 | ĐẠI THỪA ĐỒNG TÁNH (hạ) | KINH TẬP | 64 | 873 |
240 | ĐẠI THỪA GIÀ DA SƠN ĐẢNH | KINH TẬP | 55 | 1063 |
241 | ĐẠI THỪA HIỂN THỨC | BẢO TÍCH | 46 | 744 |
242 | ĐẠI THỪA LƯU CHUYỂN CHƯ HỮU | KINH TẬP | 57 | 951 |
243 | ĐẠI THỪA LÝ THÚ LỤC BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 33 | 729 |
244 | ĐẠI THỪA LY VĂN TỰ PHỔ QUANG MINH TẠNG | KINH TẬP | 69 | 545 |
245 | ĐẠI THỪA MẬT NGHIÊM | KINH TẬP | 65 | 307 |
246 | ĐẠI THỪA MẬT NGHIÊM | KINH TẬP | 65 | 421 |
247 | ĐẠI THỪA NHẬP CHƯ PHẬT CẢNH GIỚI TRÍ QUANG MINH TRANG NGHIÊM | BẢO TÍCH | 46 | 1058 |
248 | ĐẠI THỪA NHẬP LĂNG GIA | KINH TẬP | 64 | 581 |
249 | ĐẠI THỪA NHẬT TỬ VƯƠNG SỞ VẤN | BẢO TÍCH | 46 | 301 |
250 | ĐẠI THỪA PHƯƠNG ĐẲNG YẾU TUỆ | BẢO TÍCH | 46 | 776 |
251 | ĐẠI THỪA PHƯƠNG QUẢNG TỔNG TRÌ | HOA NGHIÊM | 36 | 27 |
252 | ĐẠI THỪA TẠO TƯỢNG CÔNG ĐỨC | KINH TẬP | 65 | 631 |
253 | ĐẠI THỪA THẬP PHÁP | BẢO TÍCH | 45 | 57 |
254 | ĐẠI THỪA THIỆN KIẾN BIẾN HÓA VĂN THÙ SƯ LỢI VẤN PHÁP | KINH TẬP | 56 | 97 |
255 | ĐẠI THỪA TU HÀNH BỒ TÁT HẠNH MÔN YẾU TẬP | KINH TẬP | 69 | 813 |
256 | ĐẠI THỪA TRÍ ẤN | KINH TẬP | 60 | 391 |
257 | ĐẠI THỪA TỨ PHÁP | KINH TẬP | 68 | 759 |
258 | ĐẠI THỪA TỨ PHÁP | KINH TẬP | 68 | 763 |
259 | ĐẠI THỪA TÙY CHUYỂN TUYÊN THUYẾT CHƯ PHÁP | KINH TẬP | 61 | 849 |
260 | ĐẠI THỪA VÔ LƯỢNG THỌ TRANG NGHIÊM | BẢO TÍCH | 46 | 1291 |
261 | ĐẠI THỪA XÁ LÊ SA ĐAM MA | KINH TẬP | 65 | 779 |
262 | ĐẠI TỊNH PHÁP MÔN | KINH TẬP | 69 | 303 |
263 | ĐẠI TRANG NGHIÊM LUẬN | BẢN DUYÊN | 15 | 302 |
264 | ĐẠI TRANG NGHIÊM PHÁP MÔN | KINH TẬP | 69 | 339 |
265 | ĐẠI TỰ TẠI THIÊN NHÂN ĐỊA | KINH TẬP | 58 | 641 |
266 | ĐẠI VÂN VÔ TƯỞNG | NIẾT BÀN | 49 | 1081 |
267 | ĐẠI Ý | BẢN DUYÊN | 11 | 843 |
268 | DẦN ĐỦ TẤT CẢ TRÍ ĐỨC | HOA NGHIÊM | 39 | 873 |
269 | ĐĂNG CHỈ NHÂN DUYÊN | KINH TẬP | 65 | 717 |
270 | ĐẲNG CHÚNG ĐỨC TAM MUỘI | NIẾT BÀN | 49 | 495 |
271 | DANH HIỆU TÁM ĐỨC PHẬT | KINH TẬP | 54 | 403 |
272 | ĐẢNH SANH VƯƠNG CỐ SỰ | A HÀM | 5 | 58 |
273 | ĐẠO ĐỊA | KINH TẬP | 59 | 231 |
274 | ĐẠO HÀNH BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 31 | 713 |
275 | ĐẠO THẦN TÚC VÔ CỰC BIẾN HÓA | KINH TẬP | 69 | 231 |
276 | ĐẠO VU (NÓI VỀ CÂY LÚA CÂY KHOAI) | KINH TẬP | 65 | 759 |
277 | ĐÂU ĐIỀU | A HÀM | 5 | 349 |
278 | ĐÂU SA | HOA NGHIÊM | 39 | 813 |
279 | ĐỆ NHẤT NGHĨA PHÁP THẮNG | KINH TẬP | 69 | 575 |
280 | ĐẾ THÍCH BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA TÂM KINH | BÁT NHÃ | 33 | 663 |
281 | ĐẾ THÍCH SỞ VẤN | A HÀM | 2 | 225 |
282 | ĐỆ TỬ CHẾT RỒI SỐNG LẠI | KINH TẬP | 69 | 527 |
283 | DI LẶC BỒ TÁT SỞ VẤN BẢN NGUYỆN | BẢO TÍCH | 46 | 778 |
284 | DI LẶC HẠ SINH | KINH TẬP | 55 | 765 |
285 | DI LẶC HẠ SINH THÀNH PHẬT | KINH TẬP | 55 | 773 |
286 | DI LẶC LAI THỜI | KINH TẬP | 55 | 812 |
287 | DI LẶC THÀNH PHẬT | KINH TẬP | 55 | 787 |
288 | DI NHẬT MA NI BẢO | BẢO TÍCH | 46 | 789 |
289 | DỊ XUẤT BỒ TÁT BẢN KHỞI | BẢN DUYÊN | 12 | 610 |
290 | ĐỊA TẠNG BỒ TÁT BẢN NGUYỆN | ĐẠI TẬP | 53 | 9 |
291 | DIỄN ĐẠO TỤC NGHIỆP | KINH TẬP | 69 | 379 |
292 | DIỆT TRỪ TỐI TĂM TRONG MƯỜI PHƯƠNG | KINH TẬP | 54 | 527 |
293 | DIỆU CÁT TƯỜNG BỒ TÁT SỞ VẤN ĐẠI THỪA PHÁP LOA | KINH TẬP | 56 | 105 |
294 | DIỆU PHÁP LIÊN HOA | PHÁP HOA | 34 | 7 |
295 | DIỆU PHÁP THÁNH NIỆM XỨ | KINH TẬP | 67 | 433 |
296 | ĐỘ CHƯ PHẬT CẢNH GIỚI TRÍ QUANG NGHIÊM | HOA NGHIÊM | 41 | 595 |
297 | ĐỘ NHẤT THIẾT CHƯ PHẬT CẢNH GIỚI TRÍ NGHIÊM | BẢO TÍCH | 46 | 1043 |
298 | ĐỘ THẾ PHẨM | HOA NGHIÊM | 40 | 472 |
299 | ĐỘC TỬ (TRÂU NGHÉ) | KINH TẬP | 69 | 19 |
300 | ĐỒNG TỬ KIM DIỆU | KINH TẬP | 57 | 497 |
301 | ĐỒNG TỬ KIM QUANG VƯƠNG | KINH TẬP | 57 | 511 |
302 | ĐỒNG TỬ THIỆN TƯ | KINH TẬP | 56 | 475 |
303 | ĐỒNG TỬ VÔ NGÔN | ĐẠI TẬP | 51 | 869 |
304 | DỤ CON KIẾN | A HÀM | 5 | 492 |
305 | DỤ MŨI TÊN | A HÀM | 5 | 488 |
306 | DỤ NƯỚC BIỂN | A HÀM | 5 | 10 |
307 | ĐỨC HỘ TRƯỞNG GIẢ | KINH TẬP | 57 | 453 |
308 | DỤC PHẬT CÔNG ĐỨC | KINH TẬP | 65 | 675 |
309 | DỤC PHẬT CÔNG ĐỨC | KINH TẬP | 65 | 675 |
310 | ĐỨC PHẬT KHẤT THỰC TRONG ĐỜI QUÁ KHỨ | BẢN DUYÊN | 11 | 871 |
311 | DỤC TƯỢNG CÔNG ĐỨC | KINH TẬP | 65 | 669 |
312 | DƯỢC SƯ LƯU LY QUANG NHƯ LAI BẢN NGUYỆN CÔNG ĐỨC | KINH TẬP | 55 | 696 |
313 | DƯỢC SƯ LƯU LY QUANG THẤT PHẬT BẢN NGUYỆN CÔNG ĐỨC | KINH TẬP | 55 | 711 |
314 | DƯỢC SƯ NHƯ LAI BẢN NGUYỆN | KINH TẬP | 55 | 684 |
315 | ĐƯƠNG LAI BIẾN | NIẾT BÀN | 49 | 1124 |
316 | DUY MA | KINH TẬP | 56 | 197 |
317 | DUY MA CẬT | KINH TẬP | 56 | 113 |
318 | DUY NHẬT TẠP NAN | KINH TẬP | 68 | 385 |
319 | DUYÊN BỔN TRÍ | A HÀM | 5 | 50 |
320 | DUYÊN KHỞI | A HÀM | 7 | 1029 |
321 | DUYÊN KHỞI BÀ LA MÔN ĐẠI KIÊN CỐ | A HÀM | 2 | 68 |
322 | DUYÊN KHỞI HAI BÀ LA MÔN BẠCH Y VÀ KIM TRÀNG | A HÀM | 2 | 101 |
323 | DUYÊN KHỞI TAM KIẾP TAM THIÊN PHẬT | KINH TẬP | 55 | 575 |
324 | DUYÊN KHỞI THÁNH ĐẠO | KINH TẬP | 65 | 807 |
325 | DUYÊN SINH SƠ THẮNG PHẦN PHÁP BẢN | KINH TẬP | 65 | 819 |
326 | GIÀ DA SƠN ĐẢNH | KINH TẬP | 55 | 1035 |
327 | GIẢI HẠ | A HÀM | 5 | 230 |
328 | GIẢI THÂM MẬT | KINH TẬP | 65 | 155 |
329 | GIẢI TIẾT | KINH TẬP | 65 | 249 |
330 | GIẢI ƯU KINH | KINH TẬP | 68 | 945 |
331 | GIÁN VƯƠNG | KINH TẬP | 57 | 171 |
332 | GIẢO LƯỢNG SỔ CHÂU CÔNG ĐỨC | KINH TẬP | 68 | 837 |
333 | GIẢO LƯỢNG THỌ MẠNG | KINH TẬP | 68 | 371 |
334 | HA ĐIÊU A NA HÀM | KINH TẬP | 57 | 351 |
335 | HẮC THỊ PHẠM CHÍ | KINH TẬP | 57 | 1033 |
336 | HẢI LONG VƯƠNG | KINH TẬP | 58 | 665 |
337 | HIỀN GIẢ NGŨ PHƯỚC ĐỨC | KINH TẬP | 68 | 787 |
338 | HIỀN KIẾP | KINH TẬP | 54 | 3 |
339 | HIỀN NGU | BẢN DUYÊN | 15 | 736 |
340 | HIỆN TẠI HIỀN KIẾP THIÊN PHẬT DANH | KINH TẬP | 55 | 611 |
341 | HIỀN THỦ | KINH TẬP | 57 | 915 |
342 | HIẾU TỬ | KINH TẬP | 65 | 589 |
343 | HỘ QUỐC | A HÀM | 5 | 277 |
344 | HỘ QUỐC TÔN GIẢ SỞ VẤN ĐẠI THỪA | BẢO TÍCH | 46 | 7 |
345 | HỘ TỊNH | KINH TẬP | 68 | 225 |
346 | HOA THỦ | KINH TẬP | 62 | 625 |
347 | HOẰNG ĐẠO QUẢNG HIỂN TAM MUỘI | KINH TẬP | 60 | 453 |
348 | HỌC CHO LÃO BÀ LA MÔN Ở VƯỜN HOÀNG TRÚC | A HÀM | 5 | 325 |
349 | HƯ KHÔNG DỰNG BỒ TÁT | ĐẠI TẬP | 52 | 529 |
350 | HƯ KHÔNG TẠNG BỒ TÁT | ĐẠI TẬP | 52 | 451 |
351 | HƯ KHÔNG TẠNG BỒ TÁT THẦN CHÚ | ĐẠI TẬP | 52 | 485 |
352 | HƯ KHÔNG TẠNG BỒ TÁT THẦN CHÚ | ĐẠI TẬP | 52 | 507 |
353 | HƯƠNG CỦA GIỚI | A HÀM | 7 | 855 |
354 | HƯƠNG CỦA GIỚI ĐỨC | A HÀM | 7 | 858 |
355 | HỮU ĐỨC NỮ SỞ VẤN ĐẠI THỪA | KINH TẬP | 57 | 903 |
356 | HUYỄN SĨ NHÂN HIỀN | BẢO TÍCH | 46 | 122 |
357 | HY HỮU GIẢO LƯỢNG CÔNG ĐỨC | KINH TẬP | 65 | 603 |
358 | KỆ HẬU XUẤT A DI ĐÀ PHẬT | BẢO TÍCH | 46 | 1459 |
359 | KHAI GIÁC TỰ TÁNH BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 33 | 695 |
360 | KHEN NGỢI CÔNG ĐỨC CỦA CHƯ PHẬT | KINH TẬP | 54 | 457 |
361 | KHỔ ẤM | A HÀM | 5 | 164 |
362 | KHỔ ẤM NHÂN SỰ | A HÀM | 5 | 177 |
363 | KHÔ THỌ | KINH TẬP | 69 | 7 |
364 | KHỞI THẾ | A HÀM | 2 | 483 |
365 | KHỞI THẾ NHÂN BỔN | A HÀM | 2 | 663 |
366 | KHÔNG TĂNG KHÔNG GIẢM | KINH TẬP | 64 | 41 |
367 | KIẾN CHÁNH | KINH TẬP | 68 | 903 |
368 | KIỀN ĐÀ QUỐC VƯƠNG | KINH TẬP | 57 | 113 |
369 | KIÊN Ý | KINH TẬP | 68 | 83 |
370 | KIM CANG BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 33 | 281 |
371 | KIM CANG BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 33 | 299 |
372 | KIM CANG BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 33 | 319 |
373 | KIM CANG ĐẢNH DU GIÀ LÝ THÚ BÁT NHÃ | BÁT NHÃ | 33 | 387 |
374 | KIM CANG ĐẢNH DU GIÀ NIỆM CHÂU | KINH TẬP | 68 | 841 |
375 | KIM CANG NĂNG ĐOẠN BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 33 | 339 |
376 | KIM CANG TAM MUỘI | PHÁP HOA | 35 | 831 |
377 | KIM CANG TAM MUỘI BẢN TÁNH THANH TỊNH BẤT HOẠI BẤT DIỆT | KINH TẬP | 61 | 513 |
378 | KIM QUANG MINH | KINH TẬP | 63 | 537 |
379 | KIM QUANG MINH TỐI THẮNG VƯƠNG | KINH TẬP | 63 | 671 |
380 | KIM QUANG MINH TỐI THẮNG VƯƠNG | KINH TẬP | 63 | 875 |
381 | KIM SẮC ĐỒNG TỬ NHÂN DUYÊN | KINH TẬP | 57 | 563 |
382 | KIM SẮC VƯƠNG | BẢN DUYÊN | 11 | 604 |
383 | LA MA GIÀ | HOA NGHIÊM | 41 | 349 |
384 | LA VÂN NHẪN NHỤC | KINH TẬP | 57 | 87 |
385 | LẠC ANH LẠC TRANG NGHIÊM PHƯƠNG TIỆN | KINH TẬP | 57 | 857 |
386 | LẠC TƯỞNG | A HÀM | 5 | 184 |
387 | LẠI TRA HÒA LA | A HÀM | 5 | 262 |
388 | LÀM RÕ CÔNG ĐỨC VÔ BIÊN CÕI PHẬT | HOA NGHIÊM | 40 | 367 |
389 | LĂNG GIÀ A BẠT ĐA LA BẢO | KINH TẬP | 64 | 99 |
390 | LÃO MẪU | KINH TẬP | 57 | 771 |
391 | LÃO MẪU NỮ LỤC ANH | KINH TẬP | 57 | 769 |
392 | LÃO NỮ NHÂN | KINH TẬP | 57 | 765 |
393 | LÂU CÁC CHÁNH PHÁP CAM LỘ CỔ | KINH TẬP | 65 | 729 |
394 | LẬU PHÂN BỐ | A HÀM | 5 | 186 |
395 | LIÊN HOA DIỆN | NIẾT BÀN | 49 | 913 |
396 | LIỄU BẢN SANH TỬ (BIẾT RÕ NGUỒN GỐC SANH TỬ) | KINH TẬP | 65 | 751 |
397 | LIỄU NGHĨA BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 33 | 655 |
398 | LÔ CHÍ TRƯỞNG GIẢ NHÂN DUYÊN | KINH TẬP | 57 | 355 |
399 | LỘC MẪU | BẢN DUYÊN | 11 | 879 |
400 | LONG THÍ BỒ TÁT BẢN KHỞI | KINH TẬP | 57 | 757 |
401 | LONG THÍ NỮ | KINH TẬP | 57 | 753 |
402 | LONG VƯƠNG HUYNH ĐỆ | KINH TẬP | 58 | 661 |
403 | LUẬN BỒ TÁT BẢN SINH MAN | BẢN DUYÊN | 11 | 394 |
404 | LUÂN CHUYỂN NGŨ ĐẠO TỘI PHƯỚC BÁO ỨNG (B) | KINH TẬP | 68 | 217 |
405 | LUÂN VƯƠNG THẤT BẢO | A HÀM | 5 | 53 |
406 | LỤC ĐẠO GIÀ ĐÀ | KINH TẬP | 67 | 605 |
407 | LỤC ĐỘ TẬP | BẢN DUYÊN | 10 | 7 |
408 | LỰC SĨ DỜI NÚI | A HÀM | 9 | 647 |
409 | LỤC THÚ LUÂN HỒI | KINH TẬP | 67 | 619 |
410 | LỰC TRANG NGHIÊM TAM MUỘI | KINH TẬP | 61 | 575 |
411 | LƯỢC GIÁO GIỚI | KINH TẬP | 68 | 923 |
412 | LƯU LY VƯƠNG | KINH TẬP | 57 | 161 |
413 | LY CẤU THÍ NỮ | BẢO TÍCH | 46 | 380 |
414 | MA ĐĂNG NỮ GIẢI HÌNH TRONG SÁU VIỆC | KINH TẬP | 57 | 687 |
415 | MA ĐẠT QUỐC VƯƠNG | KINH TẬP | 57 | 205 |
416 | MA HA BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 31 | 7 |
417 | MA HA BÁT NHÃ SAO | BÁT NHÃ | 32 | 157 |
418 | MA HA CA DIẾP ĐỘ BẦN MẪU | KINH TẬP | 57 | 53 |
419 | MA HA DIỄN BẢO NGHIÊM | BẢO TÍCH | 46 | 810 |
420 | MA HA MA DA | NIẾT BÀN | 49 | 623 |
421 | MA HA SÁT ĐẦU (CŨNG GỌI LÀ QUÁN PHẬT HÌNH TƯỢNG) | KINH TẬP | 65 | 663 |
422 | MA NGHỊCH | KINH TẬP | 58 | 567 |
423 | MA NHIỄU LOẠN | A HÀM | 5 | 242 |
424 | MẠ Ý KINH | KINH TẬP | 68 | 63 |
425 | MÃN NGUYỆN TỬ | A HÀM | 7 | 832 |
426 | MẠN PHÁP | KINH TẬP | 68 | 121 |
427 | MẠN THÙ THẤT LỢI CHÚ TẠNG TRUNG GIẢO LƯỢNG SỔ CHÂU CÔNG ĐỨC | KINH TẬP | 68 | 833 |
428 | MẠT LA VƯƠNG | KINH TẬP | 57 | 195 |
429 | MỘC HOẠN TỬ | KINH TẬP | 68 | 831 |
430 | MỘT TRĂM NGÀN BÀI TỤNG CỦA ĐẠI KHEN BỒ TÁT ĐỊA TẠNG KHI HỎI ĐỨC PHẬT VỀ PHÁP THÂN | ĐẠI TẬP | 53 | 67 |
431 | MỘT TRĂM TRUYỆN NHÂN DUYÊN | BẢN DUYÊN | 15 | 75 |
432 | MƯỜI ĐIỀU AN LÀNH | KINH TẬP | 54 | 409 |
433 | MƯỜI ĐIỀU MỘNG CỦA QUỐC VƯƠNG BẤT LÊ TIÊN NÊ | A HÀM | 9 | 729 |
434 | MƯỜI ĐIỀU MỘNG CỦA VUA NƯỚC XÁ VỆ | A HÀM | 9 | 725 |
435 | MƯỜI TRỤ CỦA BỒ TÁT | HOA NGHIÊM | 39 | 867 |
436 | MƯỜI VỊ CƯ SĨ NGƯỜI BÁT THÀNH | A HÀM | 5 | 482 |
437 | NẠI NỮ VÀ KỲ BÀ | KINH TẬP | 57 | 719 |
438 | NĂM THIÊN SỨ CỦA VUA DIÊM LA | A HÀM | 5 | 86 |
439 | NĂM TRĂM VỊ ĐỆ TỬ CỦA ĐỨC PHẬT TỰ NÓI VỀ BỔN KHỞI | BẢN DUYÊN | 15 | 11 |
440 | NĂM UẨN ĐỀU KHÔNG | A HÀM | 7 | 818 |
441 | NAN ĐỀ THÍCH | A HÀM | 7 | 846 |
442 | NĂNG ĐOẠN KIM CANG BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 33 | 359 |
443 | NÊ LÊ | A HÀM | 5 | 443 |
444 | NGẠ QUỶ BÁO ỨNG | KINH TẬP | 68 | 201 |
445 | NGÂN SẮC NỮ | BẢN DUYÊN | 11 | 861 |
446 | NGHĨA TÚC | BẢN DUYÊN | 14 | 831 |
447 | NGHIỆP BÁO SAI BIỆT CHO TRƯỞNG GIẢ THỦ CA | A HÀM | 5 | 366 |
448 | NGOẠI ĐẠO VẤN THÁNH ĐẠI THỪA PHÁP VÔ NGÃ NGHĨA | KINH TẬP | 69 | 807 |
449 | NGỌC DA | A HÀM | 9 | 693 |
450 | NGỌC DA NỮ (A) | A HÀM | 9 | 681 |
451 | NGỌC DA NỮ (B) | A HÀM | 9 | 687 |
452 | NGŨ ẤM THÍ DỤ | A HÀM | 7 | 824 |
453 | NGŨ ĐẠI THÍ | KINH TẬP | 65 | 743 |
454 | NGŨ KHỔ CHƯƠNG CÚ | KINH TẬP | 68 | 127 |
455 | NGŨ MẪU TỬ | KINH TẬP | 57 | 737 |
456 | NGŨ MÔN THIỀN KINH YẾU DỤNG PHÁP | KINH TẬP | 59 | 653 |
457 | NGŨ THẬP TỤNG THÁNH BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 33 | 659 |
458 | NGŨ THIÊN NGŨ BÁCH PHẬT DANH THẦN CHÚ TRỪ CHƯỚNG DIỆT TỘI | KINH TẬP | 55 | 425 |
459 | NGŨ VÔ PHẢN PHỤC | KINH TẬP | 68 | 261 |
460 | NGŨ VÔ PHẢN PHỤC | KINH TẬP | 68 | 265 |
461 | NGŨ VƯƠNG | KINH TẬP | 57 | 223 |
462 | NGỰA CÓ BA TƯỚNG | A HÀM | 7 | 851 |
463 | NGỰA CÓ TÁM THÁI ĐỘ, VÍ CHO NGƯỜI | A HÀM | 7 | 853 |
464 | NGƯỜI CÀY RUỘNG LƯỜI BIẾNG | KINH TẬP | 69 | 535 |
465 | NGƯỜI CON NHÀ TRƯỞNG GIẢ XUẤT GIA HƠN SÁU LẦN | A HÀM | 9 | 643 |
466 | NGUYỆT ĐĂNG TAM MUỘI | KINH TẬP | 61 | 189 |
467 | NGUYỆT ĐĂNG TAM MUỘI | KINH TẬP | 61 | 207 |
468 | NGUYỆT ĐĂNG TAM MUỘI | KINH TẬP | 60 | 737 |
469 | NGUYỆT ĐĂNG TAM MUỘI (tt) | KINH TẬP | 61 | 3 |
470 | NGUYỆT DỤ | A HÀM | 7 | 1016 |
471 | NGUYỆT QUANG ĐỒNG TỬ | KINH TẬP | 57 | 321 |
472 | NGUYỆT THƯỢNG NỮ | KINH TẬP | 56 | 521 |
473 | NHÂN DUYÊN CON GÁI TRƯỞNG GIẢ CẤP CÔ ĐỘC ĐƯỢC ĐỘ | A HÀM | 9 | 600 |
474 | THÁI TỬ TU ĐẠI NOA ** | BẢN DUYÊN | 11 | 731 |
475 | NHÂN DUYÊN CỦA THÁI TỬ PHƯỚC LỰC | BẢN DUYÊN | 11 | 769 |
476 | NHÂN DUYÊN CỦA VUA ĐẢNH SINH | BẢN DUYÊN | 11 | 625 |
477 | NHÂN DUYÊN CỦA VUA DIỆU SẮC | BẢN DUYÊN | 11 | 613 |
478 | NHÂN DUYÊN NẠI NỮ VÀ KỲ VỰC | KINH TẬP | 57 | 693 |
479 | NHÂN DUYÊN QUANG MINH ĐỒNG TƯ | KINH TẬP | 57 | 517 |
480 | NHÂN DUYÊN TĂNG HỘ | KINH TẬP | 68 | 229 |
481 | NHÂN DUYÊN TIÊN NHÂN NHẤT THIẾT TRÍ QUANG MINH TỪ TÂM KHÔNG ĂN THỊT | BẢN DUYÊN | 11 | 891 |
482 | NHÂN DUYÊN TRÁNH DỨT SỰ TRANH LUẬN | A HÀM | 5 | 433 |
483 | NHÂN DUYÊN XÂY THÁP BỒ TÁT HIẾN THÂN CHO HỔ ĐÓI | BẢN DUYÊN | 11 | 755 |
484 | NHÂN QUẢ TRONG ĐỜI QUÁ KHỨ VÀ HIỆN TẠI | BẢN DUYÊN | 12 | 629 |
485 | NHÂN TIÊN | A HÀM | 2 | 91 |
486 | NHÂN VƯƠNG BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 33 | 577 |
487 | NHÂN VƯƠNG HỘ QUỐC BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 33 | 613 |
488 | NHẬP ĐỊNH BẤT ĐỊNH ẤN | KINH TẬP | 61 | 553 |
489 | NHẬP LĂNG GIA | KINH TẬP | 64 | 251 |
490 | NHẬP PHÁP GIỚI THỂ TÁNH | BẢO TÍCH | 46 | 976 |
491 | NHẬP VÔ PHÂN BIỆT PHÁP MÔN | KINH TẬP | 61 | 991 |
492 | NHẤT THIẾT LƯU NHIẾP THỦ NHÂN | A HÀM | 5 | 18 |
493 | NHẤT THIẾT PHÁP CAO VƯƠNG | KINH TẬP | 69 | 461 |
494 | NHƯ HUYỄN TAM MA ĐỊA VÔ LƯỢNG ẤN PHÁP MÔN | BẢO TÍCH | 46 | 1433 |
495 | NHƯ HUYỄN TAM MUỘI | BẢO TÍCH | 46 | 564 |
496 | NHƯ LAI ĐỘC CHỨNG TỰ THỆ TAM MUỘI | KINH TẬP | 59 | 739 |
497 | NHƯ LAI HƯNG HIỂN | HOA NGHIÊM | 40 | 373 |
498 | NHƯ LAI SƯ TỬ HỐNG | KINH TẬP | 69 | 611 |
499 | NHƯ LAI THỊ GIÁO THẮNG QUÂN VƯƠNG | KINH TẬP | 57 | 177 |
500 | NHƯ LAI TRANG NGHIÊM TRÍ TUỆ QUANG MINH NHẬP NHẤT THIẾT PHẬT CẢNH GIỚI | BẢO TÍCH | 46 | 1003 |
501 | NHƯ LAI TRÍ ẤN | KINH TẬP | 60 | 359 |
502 | NHŨ QUANG PHẬT | KINH TẬP | 69 | 23 |
503 | NHU THỦ BỒ TÁT VÔ THƯỢNG THANH TỊNH PHÂN VỆ | HOA NGHIÊM | 33 | 233 |
504 | NHỮNG ĐIỀU BỒ TÁT HẢI Ý HỎI VỀ PHÁP MÔN TINH ẤN | ĐẠI TẬP | 51 | 657 |
505 | NHỮNG DO TĂNG GIÀ LA SÁT THÀNH | BẢN DUYÊN | 14 | 611 |
506 | NỘI TẠNG BÁCH BẢO | KINH TẬP | 69 | 9 |
507 | NỮ KIÊN CỐ | KINH TẬP | 57 | 935 |
508 | NỮ MA ĐẶNG | KINH TẬP | 57 | 681 |
509 | NƯỚC SÔNG HẰNG | A HÀM | 5 | 34 |
510 | ÔN THẤT TẢY DỤC CHÚNG TĂNG (XÂY NHÀ TẮM CÚNG TĂNG) | KINH TẬP | 65 | 689 |
511 | PHẠM CHÍ ÁT BA LA DIÊN VẤN CHỦNG TÔN | A HÀM | 5 | 298 |
512 | PHẠM CHÍ KẾ THỦY TỊNH | A HÀM | 5 | 153 |
513 | PHẠM CHÍ NI CÂU ĐÀ | A HÀM | 2 | 123 |
514 | PHẠM CHÍ NỮ THỦ Ý | KINH TẬP | 57 | 895 |
515 | PHẠM MA DU | A HÀM | 5 | 330 |
516 | PHẠM MA NAN QUỐC VƯƠNG | KINH TẬP | 57 | 213 |
517 | PHẠM VÕNG SÁU MƯƠI HAI KIẾN | A HÀM | 2 | 307 |
518 | PHÂN BIỆT | KINH TẬP | 68 | 113 |
519 | PHÂN BIỆT BỐ THÍ | A HÀM | 5 | 428 |
520 | PHÂN BIỆT DUYÊN SINH | KINH TẬP | 65 | 891 |
521 | PHÂN BIỆT NGHIỆP BÁO LƯỢC | KINH TẬP | 67 | 575 |
522 | PHÂN BIỆT THIỆN ÁC BÁO ỨNG | A HÀM | 5 | 386 |
523 | PHÂN BIỆT THIỆN ÁC SỞ KHỞI | KINH TẬP | 68 | 3 |
524 | PHÁP ẤN | A HÀM | 7 | 822 |
525 | PHÁP BÍ YẾU TRỊ BỆNH THIỀN | KINH TẬP | 59 | 683 |
526 | PHÁP CÚ | KINH TẬP | 16 | 587 |
527 | PHÁP CÚ THÍ DỤ | BẢN DUYÊN | 16 | 785 |
528 | PHÁP DIỆT TẬN | NIẾT BÀN | 49 | 1127 |
529 | PHÁP ĐÚNG, PHÁP SAI | A HÀM | 5 | 129 |
530 | PHÁP HẢI | A HÀM | 5 | 39 |
531 | PHÁP HOA TAM MUỘI | PHÁP HOA | 35 | 457 |
532 | PHÁP KÍNH | BẢO TÍCH | 46 | 69 |
533 | PHÁP LUẬT TAM MUỘI | KINH TẬP | 60 | 305 |
534 | PHÁP TẬP | KINH TẬP | 68 | 403 |
535 | PHÁP DANH SỐ | KINH TẬP | 68 | 561 |
536 | PHÁP YẾU TỤNG | BẢN DUYÊN | 17 | 785 |
537 | PHÁP THÂN | KINH TẬP | 68 | 717 |
538 | PHÁP THIỀN BÍ YẾU | KINH TẬP | 59 | 293 |
539 | PHÁP THỌ TRẦN | KINH TẬP | 68 | 885 |
540 | PHÁP THỪA NGHĨA QUYẾT ĐỊNH | KINH TẬP | 68 | 537 |
541 | PHÁP THƯỜNG TRỤ | KINH TẬP | 69 | 377 |
542 | PHÁP TRÌ TÍCH TRƯỢNG | KINH TẬP | 68 | 829 |
543 | PHẬT ẤN TAM MUỘI | KINH TẬP | 59 | 723 |
544 | PHẬT BẢN HẠNH TẬP | BẢN DUYÊN | 12 | 751 |
545 | PHẬT BẢN HẠNH (tt) | BẢN DUYÊN | 13 | 9 |
546 | PHẬT BÁT NÊ HOÀN | A HÀM | 1 | 763 |
547 | PHÁT BỒ ĐỀ TÂM PHÁ CHƯ MA | KINH TẬP | 69 | 649 |
548 | PHẬT BỔN HẠNH | BẢN DUYÊN | 14 | 288 |
549 | PHẬT ĐẠI TĂNG ĐẠI | KINH TẬP | 57 | 381 |
550 | PHẬT DANH | KINH TẬP | 54 | 567 |
551 | PHẬT DANH | KINH TẬP | 55 | 3 |
552 | PHẬT ĐỊA | KINH TẬP | 65 | 295 |
553 | PHẬT DIỆT ĐỘ HẬU QUÁN LIỆM TÁNG TỐNG | NIẾT BÀN | 49 | 1107 |
554 | PHÁT GIÁC TỊNH TÂM | BẢO TÍCH | 46 | 178 |
555 | PHẬT GIÁO HÓA PHẠM CHÍ A BẠT | A HÀM | 2 | 285 |
556 | PHẬT LÂM NIẾT BÀN KÝ PHÁP TRỤ | NIẾT BÀN | 49 | 1100 |
557 | PHẬT LÊN TRỜI ĐAO LỢI THUYẾT PHÁP CHO THÂN MẪU | KINH TẬP | 69 | 171 |
558 | PHẬT MẪU BẢO ĐỨC TẠNG BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 32 | 815 |
559 | PHẬT MẪU BÁT NÊ HOÀN | A HÀM | 9 | 711 |
560 | PHẬT MẪU XUẤT SINH TAM PHÁP TẠNG BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | HOA NGHIÊM | 32 | 493 |
561 | PHẬT NGỮ | KINH TẬP | 69 | 569 |
562 | PHẬT NHẬP NIẾT BÀN MẬT TÍCH KIM CANG LỰC SĨ AI LUYẾN | NIẾT BÀN | 49 | 1116 |
563 | PHẬT SỞ HÀNH TÁN | BẢN DUYÊN | 14 | 7 |
564 | PHẬT TẠNG | KINH TẬP | 61 | 891 |
565 | PHẬT THẬP LỰC | KINH TẬP | 68 | 799 |
566 | PHẬT THÙY BÁT NIẾT BÀN LƯỢC THUYẾT GIÁO GIỚI | NIẾT BÀN | 49 | 1093 |
567 | PHẬT TRỊ THÂN | KINH TẬP | 68 | 901 |
568 | PHẬT TỲ BÀ THI | A HÀM | 1 | 733 |
569 | PHẬT VỊ HẢI LONG VƯƠNG THUYẾT PHÁP ẤN | KINH TẬP | 58 | 789 |
570 | PHẬT VỊ NIÊN THIẾU TỲ KHEO THUYẾT CHÁNH SỰ | KINH TẬP | 57 | 95 |
571 | PHẬT VỊ TA GIÀ LA LONG VƯƠNG SỞ THUYẾT ĐẠI THỪA | KINH TẬP | 58 | 801 |
572 | PHẬT VỊ THIÊN TỬ THẮNG QUANG THUYẾT VƯƠNG PHÁP | KINH TẬP | 58 | 633 |
573 | PHẬT VỊ ƯU ĐIỀN VƯƠNG THUYẾT VƯƠNG PHÁP CHÁNH LUẬN | KINH TẬP | 57 | 231 |
574 | PHẬT Y KINH | KINH TẬP | 68 | 887 |
575 | PHỔ BiẾN TRÍ TẠNG BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA TÂM | BÁT NHÃ | 33 | 671 |
576 | PHỔ ĐẠT VƯƠNG | KINH TẬP | 57 | 217 |
577 | PHỔ DIỆU | BẢN DUYÊN | 12 | 7 |
578 | PHỔ MÔN PHẨM | BẢO TÍCH | 45 | 87 |
579 | PHỔ PHÁP NGHĨA | A HÀM | 5 | 512 |
580 | PHÓNG BÁT | KINH TẬP | 60 | 263 |
581 | PHÓNG NGƯU | A HÀM | 7 | 1023 |
582 | PHÓNG QUANG BÁT NHÃ | BÁT NHÃ | 30 | 7 |
583 | PHỤ NHÂN NGỘ CÔ | KINH TẬP | 57 | 921 |
584 | PHỤ TỬ HỢP (CHA CON GẶP NHAU) | BẢO TÍCH | 45 | 683 |
585 | PHỤC DÂM | A HÀM | 5 | 238 |
586 | PHƯƠNG ĐẲNG BÁT NÊ HOÀN | NIẾT BÀN | 49 | 261 |
587 | PHƯƠNG QUẢNG ĐẠI TRANG NGHIÊM | BẢN DUYÊN | 12 | 257 |
588 | QUẢ BÁO BỐ THÍ CỦA TRƯỞNG GIẢ | A HÀM | 5 | 315 |
589 | QUÁN CHƯƠNG CÚ TRONG THÂN | KINH TẬP | 59 | 273 |
590 | QUÁN DI LẶC BỒ TÁT HẠ SINH | KINH TẬP | 55 | 755 |
591 | QUÁN DI LẶC BỒ TÁT THƯỢNG SINH ĐÂU SUẤT THIÊN | KINH TẬP | 55 | 745 |
592 | QUÁN HƯ KHÔNG TẠNG BỒ TÁT | ĐẠI TẬP | 52 | 563 |
593 | QUÁN PHÁP | KINH TẬP | 59 | 281 |
594 | QUÁN PHẬT TAM MUỘI HẢI | KINH TẬP | 61 | 307 |
595 | QUÁN PHỔ HIỀN BỒ TÁT HÀNH PHÁP | HOA NGHIÊM | 36 | 63 |
596 | QUAN SÁT CHƯ PHÁP HẠNH | KINH TẬP | 61 | 637 |
597 | QUÁN TẨY PHẬT HÌNH TƯỢNG | KINH TẬP | 65 | 659 |
598 | QUÁN THÂN | KINH TẬP | 59 | 279 |
599 | QUÁN THẾ ÂM BỒ TÁT, ĐẮC ĐẠI THẾ BỒ TÁT THỌ KÝ | BẢO TÍCH | 46 | 1414 |
600 | QUÁN VÔ LƯỢNG THỌ PHẬT | BẢO TÍCH | 46 | 1372 |
601 | QUẢNG BÁC NGHIÊM TỊNH BẤT THOÁI CHUYỂN LUÂN | HOA NGHIÊM | 35 | 307 |
602 | QUẢNG NGHĨA PHÁP MÔN | A HÀM | 5 | 497 |
603 | QUANG TÁN | BÁT NHÃ | 30 | 623 |
604 | QUỶ VẤN MỤC KIỀN LIÊN | KINH TẬP | 68 | 87 |
605 | QUYẾT ĐỊNH NGHĨA KINH | KINH TẬP | 68 | 527 |
606 | QUYẾT ĐỊNH TỔNG TRÌ | KINH TẬP | 69 | 89 |
607 | QUYẾT ĐỊNH TỲ NI | BẢO TÍCH | 46 | 152 |
608 | SA DI LA KINH | KINH TẬP | 68 | 257 |
609 | SÁU BỒ TÁT CŨNG NÊN TRÌ TỤNG | KINH TẬP | 57 | 13 |
610 | SIÊU NHẬT MINH TAM MUỘI | KINH TẬP | 60 | 661 |
611 | SINH | BẢN DUYÊN | 10 | 313 |
612 | SỐ | A HÀM | 5 | 291 |
613 | SỞ DỤC TRÍ HOẠN | KINH TẬP | 68 | 105 |
614 | SO LƯỜNG CÔNG ĐỨC TẤT CẢ CÕI PHẬT | HOA NGHIÊM | 40 | 371 |
615 | SƠ PHẦN THUYẾT | KINH TẬP | 57 | 61 |
616 | SƯ TỬ NGUYỆT PHẬT BẢN SINH | BẢN DUYÊN | 11 | 833 |
617 | TÀ KIẾN | A HÀM | 5 | 486 |
618 | TA MIỆT NẴNG PHÁP THIÊN TỬ THỌ TAN QUY Y KHỎI SINH VÀO ÁC ĐẠO | KINH TẬP | 58 | 651 |
619 | TAM CHUYỂN PHÁP LUÂN | A HÀM | 7 | 838 |
620 | TÁM ĐIỀU AN LÀNH | KINH TẬP | 54 | 399 |
621 | TÁM ĐỨC CỦA BIỂN | A HÀM | 5 | 43 |
622 | TAM MA KIỆT | A HÀM | 9 | 579 |
623 | TAM MẠN ĐÀ BẠT ĐÀ LA BỒ TÁT | KINH TẬP | 56 | 717 |
624 | TÂM MINH | KINH TẬP | 57 | 911 |
625 | TÁM NGÀN BÀI TỤNG BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA, MỘT TRĂM LẺ TÁM TÊN CHÂN THẬT VIÊN NGHĨA ĐÀ LA NI | HOA NGHIÊM | 32 | 863 |
626 | TAM PHẨM ĐỆ TỬ | KINH TẬP | 68 | 723 |
627 | TAM THẬP NGŨ PHẬT DANH LỄ SÁM VĂN | BẢO TÍCH | 46 | 176 |
628 | TAM TUỆ | KINH TẬP | 68 | 727 |
629 | TÁM VỊ ĐẠI BỒ TÁT | KINH TẬP | 57 | 3 |
630 | TẤN HỌC | KINH TẬP | 68 | 921 |
631 | TÂN TUẾ | A HÀM | 5 | 220 |
632 | TĂNG GIÀ TRA | ĐẠI TẬP | 53 | 815 |
633 | TĂNG NHẤT A HÀM | A HÀM | 8 | 7 |
634 | TĂNG NHẤT A HÀM (tt) | A HÀM | 9 | 13 |
635 | TẠO HÌNH TƯỢNG PHẬT | KINH TẬP | 65 | 621 |
636 | TẠO LẬP HÌNH TƯỢNG PHƯỚC BÁO | KINH TẬP | 65 | 625 |
637 | TẠO THÁP CÔNG ĐỨC | KINH TẬP | 65 | 681 |
638 | TẠP A HÀM | A HÀM | 7 | 787 |
639 | TẠP A HÀM (I) | A HÀM | 5 | 526 |
640 | TẠP A HÀM (II) | KINH TẬP | 6 | 1 |
641 | TẠP A HÀM (III) | A HÀM | 7 | 1 |
642 | TẠP A HÀM BIỆT DỊCH | A HÀM | 7 | 247 |
643 | TẠP BẢO TẠNG | BẢN DUYÊN | 16 | 15 |
644 | NHẤT THIẾT PHƯỚC ĐỨC TAM MUỘI | NIẾT BÀN | 49 | 553 |
645 | TẠP TẠNG | KINH TẬP | 68 | 187 |
646 | TẠP THÍ DỤ | BẢN DUYÊN | 16 | 299 |
647 | TẠP THÍ DỤ (Q Thượng) | BẢN DUYÊN | 16 | 315 |
648 | TẠP THÍ DỤ (Q Hạ) | BẢN DUYÊN | 16 | 402 |
649 | TÁT BÁT ĐA TÔ LÝ DU NẠI DÃ | A HÀM | 5 | 13 |
650 | TÁT ĐÀM PHÂN ĐÀ LỢI | PHÁP HOA | 35 | 7 |
651 | TÁT LA QUỐC | KINH TẬP | 57 | 207 |
652 | TẾ CHƯ PHƯƠNG ĐẲNG HỌC | HOA NGHIÊM | 36 | 7 |
653 | TỆ MA THỬ HIỀN GIẢ MỤC LIÊN | A HÀM | 5 | 253 |
654 | THÁI HOA VI VƯƠNG THƯỢNG PHẬT THỌ QUYẾT HIỆU DIỆU HOA | KINH TẬP | 57 | 137 |
655 | THÁI TỬ ĐỨC QUANG | BẢN DUYÊN | 11 | 700 |
656 | THÁI TỬ HÒA HƯU | BẢO TÍCH | 46 | 654 |
657 | THÁI TỬ LOÁT HỘ | BẢO TÍCH | 46 | 648 |
658 | THÁI TỬ MỘ PHÁCH (1) | BẢN DUYÊN | 11 | 683 |
659 | THÁI TỬ MỘ PHÁCH (2) | BẢN DUYÊN | 11 | 691 |
660 | THẬM HY HỮU | KINH TẬP | 65 | 597 |
661 | THÂM MẬT GIẢI THOÁT | KINH TẬP | 65 | 53 |
662 | THẬM THÂM ĐẠI HỒI HƯỚNG | KINH TẬP | 69 | 521 |
663 | THẦN CHÚ BẠT NHẤT THIẾT NGHIỆP CHƯỚNG CĂN BẢN ĐẮC SINH TỊNH ĐỘ | BẢO TÍCH | 46 | 1406 |
664 | THÂN MAO HỶ THỤ | KINH TẬP | 68 | 337 |
665 | THÂN NHẬT | KINH TẬP | 57 | 333 |
666 | THÂN NHẬT NHI BẢN | KINH TẬP | 57 | 341 |
667 | THÂN VUA BA TƯ NẶC DÍNH BỤI VÌ THÁI HẬU QUA ĐỜI | A HÀM | 7 | 1019 |
668 | THẮNG MAN | BẢO TÍCH | 46 | 915 |
669 | THẮNG NGHĨA KHÔNG | KINH TẬP | 61 | 997 |
670 | THẮNG QUÂN VƯƠNG SỞ VẤN | KINH TẬP | 57 | 187 |
671 | THẮNG THIÊN VƯƠNG BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 33 | 9 |
672 | THẮNG TƯ DUY PHẠM THIÊN SỞ VẤN | KINH TẬP | 58 | 323 |
673 | THÀNH CỤ QUANG MINH ĐỊNH Ý | KINH TẬP | 60 | 273 |
674 | THÁNH PHÁP ẤN | A HÀM | 7 | 820 |
675 | THÁNH PHẬT MẪU BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | BÁT NHÃ | 33 | 679 |
676 | THÁNH PHẬT MẪU TIỂU TỰ BÁT NHÃ BA LA MẬT ĐA | HOA NGHIÊM | 33 | 683 |
677 | THÁNH THIỆN TRỤ Ý THIÊN TỬ SỞ VẤN | BẢO TÍCH | 46 | 490 |
678 | THANH TỊNH TÂM | KINH TẬP | 68 | 943 |
679 | THẬP BÁT NÊ LÊ | KINH TẬP | 68 | 55 |
680 | THẬP BẤT THIỆN NGHIỆP ĐẠO | KINH TẬP | 67 | 633 |
681 | THẬP ĐỊA | HOA NGHIÊM | 40 | 157 |
682 | THẬP HIỆU | KINH TẬP | 68 | 803 |
683 | THẬP LỰC KINH | KINH TẬP | 68 | 795 |
684 | THẬP NHỊ ĐẦU ĐÀ | KINH TẬP | 68 | 807 |
685 | THẬP NHỊ DU | BẢN DUYÊN | 14 | 739 |
686 | THẬP NHỊ DUYÊN SINH TƯỜNG THỤY | KINH TẬP | 65 | 895 |
687 | THẬP NHỊ PHẨM SINH TỬ | KINH TẬP | 68 | 269 |
688 | THẬP PHƯƠNG HIỆN TẠI PHẬT TẤT TẠI TIỀN LẬP ĐỊNH | ĐẠI TẬP | 53 | 585 |
689 | THẬP PHƯƠNG THIÊN NGŨ BÁCH PHẬT DANH | KINH TẬP | 55 | 405 |
690 | THẬP THIỆN NGHIỆP ĐẠO | KINH TẬP | 58 | 791 |
691 | THẬP TRU | HOA NGHIÊM | 40 | 9 |
692 | THẤT NỮ | KINH TẬP | 57 | 743 |
693 | THẤT PHẬT | A HÀM | 1 | 711 |
694 | THẤT PHẬT PHỤ MẪU TÁNH TỰ | A HÀM | 1 | 755 |
695 | THẤT TRI | A HÀM | 5 | 3 |
696 | THẬT TƯỚNG BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 33 | 377 |
697 | THẦY THUỐC | BẢN DUYÊN | 17 | 931 |
698 | THỆ ĐỒNG TỬ | KINH TẬP | 57 | 253 |
699 | THI CA LA VIỆT LẠY SÁU PHƯƠNG | A HÀM | 2 | 245 |
700 | THÍ ĐĂNG CÔNG ĐỨC (CÔNG ĐỨC CÚNG ĐÈN) | KINH TẬP | 65 | 695 |
701 | THÍ DỤ | BẢN DUYÊN | 17 | 925 |
702 | THÍ DỤ BẦY TRÂU | BẢN DUYÊN | 17 | 919 |
703 | THÍ THỰC ĐƯỢC NĂM PHƯỚC BÁO | A HÀM | 9 | 633 |
704 | THÍCH MA NAM BỔN | A HÀM | 5 | 171 |
705 | THIÊM PHẨM DIỆU PHÁP LIÊN HOA | PHÁP HOA | 34 | 691 |
706 | THIỂM TỬ | BẢN DUYÊN | 11 | 809 |
707 | THIỀN ĐẠT MA ĐA LA | KINH TẬP | 59 | 531 |
708 | THIỀN HÀNH PHÁP TƯỞNG | KINH TẬP | 58 | 891 |
709 | THIỀN HÀNH TAM THẬP THẤT PHẨM | KINH TẬP | 58 | 887 |
710 | THIÊN NHÃN QUÁN THẾ ÂM BỒ TÁT QUẢNG ĐẠI VIÊN MÃN VÔ NGẠI ĐẠI BI TÂM ĐÀ LA NI | LĂNG NGHIÊM | 70 | 365 |
711 | THIỀN PHÁP YẾU GIẢI | KINH TẬP | 59 | 469 |
712 | THIÊN PHẬT NHÂN DUYÊN | KINH TẬP | 54 | 353 |
713 | THIÊN THỈNH VẤN | KINH TẬP | 58 | 629 |
714 | THIÊN VƯƠNG THÁI TỬ TÍCH LA | KINH TẬP | 58 | 657 |
715 | THIỀN YẾU | KINH TẬP | 59 | 265 |
716 | THIẾT THÀNH NÊ LÊ | A HÀM | 5 | 78 |
717 | THỌ ĐỀ GIÀ | KINH TẬP | 57 | 371 |
718 | THỌ KÝ SAI MA BÀ ĐẾ | KINH TẬP | 57 | 929 |
719 | THỌ TÂN TUẾ | A HÀM | 5 | 214 |
720 | THỌ TRÌ DANH HIỆU BẢY ĐỨC PHẬT SINH RA CÔNG ĐỨC | KINH TẬP | 54 | 537 |
721 | THỌ TUẾ | A HÀM | 5 | 147 |
722 | THỜI PHI THỜI (A) | KINH TẬP | 68 | 893 |
723 | THỜI PHI THỜI (B) | KINH TẬP | 68 | 897 |
724 | THỦ LĂNG NGHIÊM | LĂNG NGHIÊM | 70 | 3 |
725 | THỦ LĂNG NGHIÊM TAM MUỘI | KINH TẬP | 61 | 237 |
726 | THUẦN CHÂN ĐÀ LA SỞ VẤN NHƯ LAI TAM MUỘI | KINH TẬP | 59 | 749 |
727 | THUẬN QUYỀN PHƯƠNG TIỆN | KINH TẬP | 57 | 815 |
728 | THƯƠNG CHỦ THIÊN TỬ SỞ VẤN | KINH TẬP | 58 | 601 |
729 | THUYẾT DIỆU PHÁP QUYẾT ĐỊNH NGHIỆP CHƯỚNG | KINH TẬP | 69 | 713 |
730 | THUYẾT VÔ CẤU XỨNG | KINH TẬP | 56 | 281 |
731 | TỊCH CHÍ QUẢ | A HÀM | 2 | 335 |
732 | TỊCH CHIẾU THẦN BIẾN TAM MA ĐỊA | KINH TẬP | 61 | 621 |
733 | TIỀN THẾ TAM CHUYỂN | BẢN DUYÊN | 11 | 851 |
734 | TIỂU ĐẠO ĐỊA | KINH TẬP | 59 | 259 |
735 | TIỂU PHẨM BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 32 | 281 |
736 | TÍN GIẢI TRÍ LỰC | KINH TẬP | 68 | 935 |
737 | TÍN LỰC NHẬP ẤN PHÁP MÔN | HOA NGHIÊM | 41 | 659 |
738 | TỊNH PHẠN VƯƠNG BÁT NIẾT BÀN | KINH TẬP | 57 | 151 |
739 | TỊNH XÁ TƯỢNG ĐẦU | KINH TẬP | 55 | 1049 |
740 | TỊNH Ý ƯU BÀ TẮC SỞ VẤN | KINH TẬP | 68 | 325 |
741 | TỐ THẮNG VẤN BỒ TÁT THẬP TRỤ TRỪ CẤU ĐOẠN KẾT | HOA NGHIÊM | 41 | 793 |
742 | TỌA THIỀN TAM MUỘI | KINH TẬP | 59 | 395 |
743 | TỘI NGHIỆP BÁO ỨNG GIÁO HÓA ĐỊA NGỤC | KINH TẬP | 67 | 597 |
744 | TỘI PHƯỚC BÁO ỨNG (A) | KINH TẬP | 68 | 211 |
745 | TỐI THƯỢNG CĂN BẢN ĐẠI LẠC KIM CANG BẤT KHÔNG TAM MUỘI ĐẠI GIÁO VƯƠNG | HOA NGHIÊM | 33 | 417 |
746 | TỐI VÔ TỶ | KINH TẬP | 65 | 611 |
747 | TÔN ĐA DA TRÍ | KINH TẬP | 57 | 1029 |
748 | TÔN NA | KINH TẬP | 69 | 801 |
749 | TÔN THƯỢNG | A HÀM | 5 | 344 |
750 | TRAI GIỚI | A HÀM | 5 | 459 |
751 | TRANG NGHIÊM TÂM BỒ ĐỀ | HOA NGHIÊM | 41 | 773 |
752 | TRÌ TÂM PHẠM THIÊN SỞ VẤN | KINH TẬP | 58 | 3 |
753 | TRÌ THẾ | KINH TẬP | 56 | 625 |
754 | TRỊ Ý | A HÀM | 5 | 495 |
755 | TRỪ CÁI CHƯỚNG BỒ TÁT SỞ VẤN | KINH TẬP | 56 | 879 |
756 | TRỪ KHỦNG TAI HOẠN | KINH TẬP | 68 | 163 |
757 | TRUNG A HÀM (I) | A HÀM | 3 | 1 |
758 | TRUNG A HÀM (II) | A HÀM | 4 | 1 |
759 | TRUNG ẤM | NIẾT BÀN | 49 | 857 |
760 | TRUNG BỔN KHỞI | BẢN DUYÊN | 14 | 747 |
761 | TRUNG TÂM | KINH TẬP | 68 | 155 |
762 | TRƯỜNG A HÀM | A HÀM | 1 | 1 |
763 | TRƯỜNG A HÀM THẬP BÁO PHÁP | A HÀM | 2 | 166 |
764 | TRƯỞNG GIẢ ÂM DUYỆT | KINH TẬP | 57 | 285 |
765 | TRƯỞNG GIẢ ĐẠI HOA NGHIÊM HỎI PHẬT VỀ SỨC NA LA DIÊN | KINH TẬP | 57 | 509 |
766 | TRƯỞNG GIẢ NỮ YÊM ĐỀ GIÀ SƯ TỬ HỐNG LIỄU NGHĨA | KINH TẬP | 57 | 1013 |
767 | TRƯỞNG GIẢ TỬ ÁO NÃO TAM XỨ | KINH TẬP | 57 | 243 |
768 | TRƯỞNG GIẢ TỬ CHẾ | KINH TẬP | 57 | 247 |
769 | TRƯỜNG THỌ VƯƠNG | BẢN DUYÊN | 11 | 594 |
770 | TRƯỜNG TRẢO PHẠM CHÍ THỈNH VẤN | KINH TẬP | 57 | 1039 |
771 | TU CHÂN THIÊN TỬ | KINH TẬP | 58 | 491 |
772 | TU ĐẠT | A HÀM | 5 | 311 |
773 | TU LẠI | BẢO TÍCH | 46 | 212 |
774 | TU LẠI | BẢO TÍCH | 46 | 234 |
775 | TU MA ĐỀ | BẢO TÍCH | 46 | 344 |
776 | TU MA ĐỀ BỒ TÁT | BẢO TÍCH | 46 | 319 |
777 | TU MA ĐỀ BỒ TÁT | BẢO TÍCH | 46 | 331 |
778 | TU MA ĐỀ NỮ (A) | A HÀM | 9 | 545 |
779 | TU MA ĐỀ NỮ (B) | A HÀM | 9 | 555 |
780 | TU MA ĐỀ TRƯỞNG GIẢ | KINH TẬP | 57 | 271 |
781 | TỰ ÁI KINH | KINH TẬP | 68 | 147 |
782 | TỨ BẤT KHẢ ĐẮC | KINH TẬP | 68 | 749 |
783 | TỨ BỐI | KINH TẬP | 68 | 745 |
784 | TỨ ĐẾ | A HÀM | 5 | 24 |
785 | TỨ ĐỒNG TỬ TAM MUỘI | NIẾT BÀN | 49 | 332 |
786 | TƯ DUY LƯỢC YẾU PHÁP | KINH TẬP | 59 | 517 |
787 | TƯ HA MUỘI | KINH TẬP | 57 | 293 |
788 | TU HÀNH BẢN KHỞI | BẢN DUYÊN | 11 | 899 |
789 | TƯ ÍCH PHẠM THIÊN SỞ VẤN | KINH TẬP | 58 | 169 |
790 | TỨ THIÊN VƯƠNG | KINH TẬP | 58 | 597 |
791 | TỨ NGUYỆN | KINH TẬP | 68 | 93 |
792 | TƯ NIỆM ĐỨC NHƯ LAI BẰNG MƯỜI MỘT TƯỞNG | A HÀM | 9 | 663 |
793 | TỨ PHẨM HỌC PHÁP | KINH TẬP | 68 | 755 |
794 | TỨ PHẨM PHÁP MÔN | KINH TẬP | 68 | 781 |
795 | TỨ THẬP NHỊ CHƯƠNG | KINH TẬP | 68 | 815 |
796 | TỰ THỆ TAM MUỘI | KINH TẬP | 59 | 727 |
797 | TỬ THỊ BỒ TÁT SỞ THUYẾT ĐẠI THỪA DUYÊN SINH ĐẠO CÁN DỤ | KINH TẬP | 65 | 769 |
798 | TỨ TỰ XÂM | KINH TẬP | 68 | 99 |
799 | TỨ VÔ SỞ ÚY | KINH TẬP | 68 | 777 |
800 | TUỆ ẤN TAM MUỘI | KINH TẬP | 60 | 317 |
801 | TUỆ THƯỢNG BỒ TÁT VẤN ĐẠI THIỆN QUYỀN | BẢO TÍCH | 46 | 659 |
802 | TƯỢNG DỊCH | KINH TẬP | 69 | 143 |
803 | TƯƠNG TỤC GIẢI THOÁT ĐỊA BA LA MẬT LIỄU NGHĨA | KINH TẬP | 65 | 263 |
804 | TƯƠNG TỤC GIẢI THOÁT NHƯ LAI SỞ TÁC TÙY THUẬN XỨ LIỄU NGHĨA | KINH TẬP | 65 | 281 |
805 | TƯƠNG ƯNG KHẢ | A HÀM | 7 | 841 |
806 | TÙY DŨNG TÔN GIẢ | KINH TẬP | 57 | 107 |
807 | TUYỂN TẠP THÍ DỤ | BẢN DUYÊN | 16 | 483 |
808 | TỲ DA SA VẤN | BẢO TÍCH | 46 | 940 |
809 | TỲ KHEO CHIÊM BÀ | A HÀM | 5 | 234 |
810 | TỲ KHEO SA HẠT CÔNG ĐỨC | KINH TẬP | 57 | 91 |
811 | TỲ KHEO THÍNH THÍ | KINH TẬP | 57 | 101 |
812 | TỲ KHEO TỊ NỮ Ố DANH DỤC TỰ SÁT | KINH TẬP | 57 | 99 |
813 | ÚC CA LA VIỆT VẤN BỒ TÁT HÀNH | BẢO TÍCH | 46 | 93 |
814 | ỨNG PHÁP | A HÀM | 5 | 423 |
815 | ƯƠNG QUẬT MA | A HÀM | 7 | 860 |
816 | ƯƠNG QUẬT MA LA | A HÀM | 7 | 878 |
817 | ƯƠNG QUẬT MAN | A HÀM | 7 | 870 |
818 | ƯU BÀ DI ĐỌA XÁ CA | A HÀM | 5 | 464 |
819 | ƯU BÀ DI TỊNH HẠNH PHÁP MÔN | KINH TẬP | 57 | 959 |
820 | ƯU BÀ DI VÔ CẤU VẤN | KINH TẬP | 57 | 955 |
821 | ƯU ĐIỀN VƯƠNG | BẢO TÍCH | 46 | 293 |
822 | VĂN THÙ HỐI LỖI | KINH TẬP | 55 | 843 |
823 | VĂN THÙ THI LỢI HÀNH | KINH TẬP | 56 | 87 |
824 | VĂN THÙ SƯ LỢI HIỆN BẢO TẠNG | KINH TẬP | 55 | 893 |
825 | VĂN THÙ SƯ LỢI HỎI VỀ TRÍ TUỆ SIÊU VIỆT CỦA BỒ TÁT | KINH TẬP | 55 | 815 |
826 | VĂN THÙ SƯ LỢI PHẬT ĐỘ NGHIÊM TỊNH | BẢO TÍCH | 45 | 563 |
827 | VĂN THÙ SƯ LỢI PHÁT NGUYỆN | HOA NGHIÊM | 41 | 453 |
828 | VĂN THÙ SƯ LỢI PHỔ SIÊU TAM MUỘI | KINH TẬP | 60 | 83 |
829 | VĂN THÙ SƯ LỢI SỞ THUYẾT BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 33 | 205 |
830 | VĂN THÙ SƯ LỢI SỞ THUYẾT BẤT TƯ NGHỊ PHẬT CẢNH GIỚI | BẢO TÍCH | 46 | 460 |
831 | VĂN THÙ SƯ LỢI SỞ THUYẾT MA HA BÁT NHÃ BA LA MẬT | BÁT NHÃ | 33 | 175 |
832 | VĂN THÙ SƯ LỢI TỊNH LUẬT | KINH TẬP | 55 | 871 |
833 | VĂN THÙ SƯ LỢI TUẦN HÀNH | KINH TẬP | 56 | 77 |
834 | VĂN THÙ SƯ LỢI VẤN | KINH TẬP | 56 | 3 |
835 | VĂN THÙ SƯ LỢI VẤN BỒ ĐỀ | KINH TẬP | 55 | 1023 |
836 | VĂN THÙ SƯ LỢI VÀO NIẾT BÀN | KINH TẬP | 55 | 1017 |
837 | VĂN THÙ VẤN TỰ MẪU PHẨM | KINH TẬP | 56 | 73 |
838 | VỀ CHƯ PHẬT | KINH TẬP | 54 | 561 |
839 | VỀ HƯNG KHỞI HẠNH | BẢN DUYÊN | 14 | 839 |
840 | VỊ LAI TINH TÚ KIẾP THIÊN PHẬT DANH | KINH TẬP | 55 | 649 |
841 | VỊ SINH OÁN | KINH TẬP | 57 | 117 |
842 | VỊ TẰNG HỮU | KINH TẬP | 65 | 593 |
843 | VỊ TẰNG HỮU CHÁNH PHÁP | KINH TẬP | 60 | 177 |
844 | VỊ TẰNG HỮU NHÂN DUYÊN | KINH TẬP | 68 | 271 |
845 | VIÊN SANH THỌ | A HÀM | 5 | 7 |
846 | VIỆT NAN | KINH TẬP | 57 | 347 |
847 | VÔ CẤU HIỀN NỮ | KINH TẬP | 57 | 775 |
848 | VÔ CỰC BẢO TAM MUỘI | KINH TẬP | 60 | 543 |
849 | VÔ HY VỌNG | KINH TẬP | 69 | 111 |
850 | VÔ LƯỢNG NGHĨA | HOA NGHIÊM | 36 | 43 |
851 | VÔ LƯỢNG THANH TỊNH BÌNH ĐẲNG GIÁC | BẢO TÍCH | 46 | 1151 |
852 | VÔ LƯỢNG THỌ | BẢO TÍCH | 46 | 1103 |
853 | VÔ MINH LA SÁT TẬP | KINH TẬP | 65 | 917 |
854 | VÔ SỞ HỮU BỒ TÁT | KINH TẬP | 56 | 745 |
855 | VÔ THƯỜNG | KINH TẬP | 68 | 927 |
856 | VÔ THƯỜNG | KINH TẬP | 68 | 932 |
857 | VÔ THƯỢNG XỨ | KINH TẬP | 68 | 925 |
858 | VÔ THƯỢNG Y | KINH TẬP | 64 | 51 |
859 | VỢ TRƯỞNG GIẢ PHÁP CHÍ | KINH TẬP | 57 | 923 |
860 | VÔ TỰ BẢO KHIẾP | KINH TẬP | 69 | 537 |
861 | VÔ ÚY THỌ SỞ VẤN ĐẠI THỪA | BẢO TÍCH | 46 | 273 |
862 | VU LAN BỒN | KINH TẬP | 65 | 583 |
863 | VUA A XÀ THẾ ĐƯỢC THỌ KÝ | KINH TẬP | 57 | 131 |
864 | VUA ĐẠI CHÁNH CÚ | A HÀM | 5 | 99 |
865 | VUA NƯỚC XÁ VỆ MỘNG THẤY MƯỜI VIỆC | A HÀM | 9 | 717 |
866 | VUA QUÁN ĐẢNH | BẢN DUYÊN | 17 | 929 |
867 | VUA SƯ TỬ TỐ ĐÀ BÀ KHÔNG ĂN THỊT | BẢN DUYÊN | 11 | 619 |
868 | VUA TẦN BÀ SA LA | A HÀM | 5 | 70 |
869 | VUA TẦN TỲ SA LA ĐẾN CÚNG DƯỜNG ĐỨC PHẬT | A HÀM | 9 | 637 |
870 | VUA VĂN ĐÀ KIỆT | A HÀM | 5 | 65 |
871 | XÁ LỢI PHẤT, MA HA MỤC LIÊN DU HÀNH NGÃ TƯ ĐƯỜNG | A HÀM | 9 | 657 |
872 | XA RỜI SỰ NGỦ NGHỈ | A HÀM | 5 | 125 |
873 | XỨ XỨ | KINH TẬP | 68 | 35 |
874 | XUẤT DIỆU | BẢN DUYÊN | 17 | 7 |
875 | XUẤT GIA CÔNG ĐỨC | KINH TẬP | 65 | 743 |
876 | XUẤT GIA DUYÊN | KINH TẬP | 68 | 881 |
877 | XUẤT SINH BỒ ĐỀ TÂM | KINH TẬP | 69 | 627 |
878 | XƯNG TÁN ĐẠI THỪA CÔNG ĐỨC | KINH TẬP | 69 | 705 |
879 | XƯNG TÁN TỊNH ĐỘ PHẬT NHIẾP THỌ | BẢO TÍCH | 46 | 1395 |
880 | Ý | A HÀM | 5 | 419 |
- Từ khóa :
- Kinh Tạng Phật Thuyết (Linh Sơn Pháp Bảo Đại Tạng Kinh)
CHÚ LĂNG NGHIÊM KỆ VÀ GIẢNG GIẢI
07 Tháng Mười Một 2023(Xem: 1810)PHÁP NGỮ KINH HOA NGHIÊM
17 Tháng Mười 2023(Xem: 2049)- Thích Nữ Giới Hương
ĐẠI TẠNG KINH NHẬP MÔN_HT THÍCH VIÊN LÝ DỊCH
27 Tháng Chín 2022(Xem: 84384)- HT Thích Viên Lý
Kinh Phổ Môn
16 Tháng Chín 2020(Xem: 6290)- Thích Trí Tịnh
KINH ĐẠI PHƯƠNG TIỆN PHẬT BÁO ÂN
18 Tháng Mười 2019(Xem: 7578)- Thích Quảng Độ-Thích Chính Tiến
Bát-nhã Ba-la-mật-đa Tám Ngàn Câu & Kệ Tóm Lược
06 Tháng Tư 2019(Xem: 7973)- Prajñāpāramitā-Ratnaguṇasaṃcayagāthā & Aṣṭasāhasrikā Prajñāpāramitā
Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh Thiêm Túc
16 Tháng Hai 2019(Xem: 7165)Kinh Pháp Cú Bắc Truyền
07 Tháng Mười Một 2018(Xem: 9723)- Thích Đồng Ngộ - Thích Nguyên Hùng
Kinh Viên Dung Thuần Khiết
20 Tháng Tám 2018(Xem: 8014)Kinh Ma Ha Ma Da
13 Tháng Bảy 2018(Xem: 7048)- Thích Đàm Cảnh
Từ khóa » Mục Lục Linh Sơn Pháp Bảo đại Tạng Kinh
-
Linh Sơn Pháp Bảo Đại Tạng Kinh
-
Linh Sơn Pháp Bảo Đại Tạng Kinh
-
Đại Tạng Kinh Linh Sơn Pháp Bảo - Thư Viện Hoa Sen
-
Sách: Mục Lục Chi Tiết - Linh Sơn Pháp Bảo Đại Tạng Kinh, Tập 203 ...
-
Toàn Bộ Kinh điển Linh Sơn Tạng Dạng PDF - Rộng Mở Tâm Hồn
-
Toàn Bộ Linh Sơn Pháp Bảo Đại Tạng Kinh - Ni Giới Khất Sĩ
-
Linh Sơn Pháp Bảo Đại Tạng Kinh - Internet Archive
-
Linh Sơn Pháp Bảo Đại Tạng Kinh (từ Tập 188 đến Tập 203)
-
ĐẠI TẠNG KINH – LINH SƠN HÔI VĂN HOÁ GIÁO DỤC
-
Pháp Bảo Đại Tạng Kinh Chữ Việt - Tu Viện Quảng Đức
-
Bộ Niết Bàn (Linh Sơn Pháp Bảo Đại Tạng Kinh) - Thế Giới Phật Giáo
-
Miễn Phí Đại Tạng Kinh – LINH SƠN HÔI VĂN HOÁ GIÁO DỤC
-
Linh Sơn Pháp Bảo Đại Tạng Kinh (trọn Bộ 203 Cuốn) - Sách Hà Nội
-
Đại Tạng Kinh Việt Nam - Buddha Mountain