Kuzalishwa Na: Kivietinamu, Ufafanuzi, Visawe, Kinyume Maana ...
Có thể bạn quan tâm
Mtafsiri na kamusi mkondoni Kiswahili - Kivietnam mtafsiri kuzalishwa na SW VI kuzalishwa nakuzalishwa naTranslate
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Matamshi: kuzalishwa na
kuzalishwa naMatamshi yanaweza kutofautiana kulingana na lafudhi au lahaja. Matamshi ya kawaida yaliyotolewa katika kizuizi hiki yanaonyesha tofauti ya kawaida, lakini tofauti za kikanda zinaweza kuathiri sauti ya neno. Ikiwa una matamshi tofauti, tafadhali ongeza ingizo lako na ushiriki na wageni wengine.
Vifungu vya maneno: kuzalishwa na
Visawe & Kinyume maana: haipatikani
Mitihani: Kiswahili-Kivietinamu
0 / 0 0% imepita ndoa- 1luambo
- 2đã cưới
- 3vaterit
- 4gotcha
- 5follies
Mifano: kuzalishwa na | |
---|---|
Vipi kuhusu kwenda kuvua samaki na mimi? | Làm thế nào về việc đi câu cá với tôi? |
Tom alifungua chumba cha glavu na akatoa miwani ya miwani. | Tom mở ngăn đựng găng tay và lấy ra một cặp kính râm . |
UFUNDI ULIZALIWA NA SAYANSI NA KWA UTUMISHI WA WOSIA. | KỸ THUẬT SINH RA KHOA HỌC VÀ SỰ PHỤC VỤ CỦA NGƯỜI SẼ. |
Kwa sababu walitaka kutumikia mahali palipokuwa na uhitaji mkubwa zaidi wa wahubiri wa Ufalme, ofisi ya tawi ilielekezwa na Ellwangen, Baden-Württemberg. | Vì muốn phục vụ ở những nơi có nhu cầu lớn hơn đối với những người công bố Nước Trời, họ đã được văn phòng chi nhánh hướng dẫn đến Ellwangen, Baden-Württemberg. |
Je! Unafikiri Tom na Mariamu ndio waliofanya hivyo? | Bạn có nghĩ Tom và Mary là những người đã làm điều đó? |
George na washirika wake. | George và các cộng sự của anh ấy. |
Baraza la mawaziri linaloingia litajumuisha wizara mpya za Kosovo, uchumi na maendeleo ya mkoa, miundombinu, mawasiliano ya simu na IT, mazingira, na vijana na michezo. | Nội các sắp tới sẽ bao gồm các bộ mới về Kosovo, kinh tế và phát triển khu vực, cơ sở hạ tầng, viễn thông và CNTT, môi trường, thanh niên và thể thao. |
Kama mfano, tu kwa kuzungumza na kufikiria. | Giống như một người mẫu, chỉ với cách nói và suy nghĩ. |
mapendekezo yafuatayo, kama kutumika, unaweza haraka kuwa asili ya pili na wewe . | Những gợi ý sau đây, nếu được áp dụng, có thể sớm trở thành bản chất thứ hai đối với bạn. |
Je! Unafikiri Tom na Mary wana nafasi yoyote ya kushinda? | Bạn có nghĩ Tom và Mary có cơ hội chiến thắng nào không? |
Wakati wale wavulana wa Joka wanapokua, watakabiliwa na ushindani mkali zaidi katika masoko ya mapenzi na ajira. | Khi những chàng trai tuổi Thìn lớn lên, họ sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt hơn nhiều trong tình yêu và thị trường việc làm. |
Na ndani yake kuna hofu. | Và đó chính là nỗi sợ hãi. |
Na Pete alitumia majira yote ya joto na mimi kwenye chumba changu kutazama sinema kila siku. | Và Pete đã dành cả mùa hè đó cùng tôi trong phòng xem phim mỗi ngày. |
Yeye atajaribu kujizunguka na watu ambao ni wanyenyekevu, wafuasi wa sycophantic au watu ambao wamenaswa na vikwazo vya kifedha. | Anh ta sẽ cố gắng vây quanh mình với những người sống nhỏ nhẹ, hoặc là những người theo chủ nghĩa giáo khoa hoặc những người bị mắc kẹt bởi những hạn chế tài chính. |
Vivyo hivyo utangulizi wetu unaweza kugusa ubinadamu, hatua ya utambulisho kati yetu na mwenye nyumba. | Cũng giống như cách mà phần giới thiệu của chúng tôi có thể nắm bắt được sự tiếp xúc của con người, điểm nhận dạng giữa chúng tôi và chủ nhà. |
Mashamba pia ni matajiri katika chakula, kama grub na minyoo. | Các cánh đồng cũng rất giàu thức ăn, như sâu bọ và sâu bọ. |
Kwenye baadhi ya barabara nyembamba, zenye vilima, ungekuwa na thawabu ya kupendeza, maoni ya kawaida ya kubadilisha ardhi na bahari. | Trên một số con đường núi quanh co, hẹp, bạn sẽ được thưởng ngoạn tầm nhìn toàn cảnh đất và biển ngoạn mục, luôn thay đổi. |
Mara tu unapotupa mtazamo, husafiri na kasi ya mwangaza. | Khi bạn liếc nhìn, nó sẽ di chuyển với tốc độ ánh sáng. |
Nategemea zaidi kazi yangu kwenye nadharia zako na tafiti. | Phần lớn công việc của tôi dựa trên các lý thuyết và nghiên cứu điển hình của bạn. |
Na majanga haya kila wakati hutokea ... | Và những cú sốc này luôn xảy ra ... |
Tom alionekana kushangaa wakati Mariamu alimwambia kwamba hakuwa na budi kufanya hivyo. | Tom có vẻ ngạc nhiên khi Mary nói với anh rằng cô không cần phải làm điều đó. |
Watu wengine kutoka idara ya vipodozi walinilisha bakuli la supu na mkate. | Một số người từ bộ phận mỹ phẩm cho tôi ăn một bát súp và một ít bánh mì. |
Kwa hivyo Yesu alipokuwa akiendelea na huduma yake, hakuwafariji wale tu ambao walisikiliza kwa imani lakini pia aliweka msingi wa kutia moyo watu kwa maelfu ya miaka ijayo. | Vì vậy, khi Chúa Giê-su thực hiện chức vụ của mình, ngài không chỉ an ủi những người lắng nghe với đức tin mà còn đặt cơ sở để khích lệ mọi người trong hàng ngàn năm sau. |
Sawa, ametoka gerezani tu, na anataka kukuona. | Được rồi, cô ấy vừa mới ra tù và muốn gặp anh. |
Nilitarajia kuruhusiwa kufanya kazi niliyopewa na gavana. | Tôi mong đợi được phép làm công việc mà thống đốc giao cho. |
Alikuwa na mwili wiki tatu zilizopita, ambazo nilizisimamia. | Anh ấy đã có một cuộc kiểm tra sức khỏe ba tuần trước, mà tôi đã quản lý. |
unajua wanasema zaidi ya rangi ya mboga ni zaidi ya vitamini na virutubisho ina. | Bạn biết đấy, họ nói rằng rau càng nhiều màu sắc thì càng có nhiều vitamin và chất dinh dưỡng. |
Na nikachukua kuponi. | Và tôi đã lấy một số phiếu thưởng. |
Unahitaji kupiga simu hii mbali na upate ambulensi hapa sasa. | Bạn cần phải gọi nó và gọi xe cấp cứu đến đây ngay bây giờ. |
Mtu mmoja anayeitwa William Madlock alikimbiwa barabarani usiku huo na gari iliyokuwa ikiingia kwenye barabara kuu yake. | Một người đàn ông tên là William Madlock đã bị một chiếc ô tô chạy sang làn đường của anh ta chạy khỏi đường vào đêm hôm đó. |
Từ khóa » Tiêu Tán âm Flattery
-
Tiêu Tán Âm Flattery (Diffuser Flattery) | Tiki
-
Tiêu Tán Âm Flattery (Diffuser Flattery)
-
Hệ Thống Tiêu Tán Âm Studio Chuyên Nghiệp Giá Tốt Hàng Nhập Khẩu
-
Tiêu Tán âm Primacoustic FlexiFuser High Freq Flutter Diffuser Panel
-
Nơi Bán Tiêu Âm Tán Âm Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất - Websosanh
-
Gióp 4:1-23:11 BPT - Ê-li-pha Lên Tiếng - Sau đó - Bible Gateway
-
EXTOLLED HIM In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Hồ Công Tâm - Publicaciones | Facebook
-
Đọc Bác Sĩ Phụ Khoa Kinh Dị Truyện Tiểu Thuyết - Webnovel
-
Đọc Bãi Biển Kinh Dị Truyện Tiểu Thuyết - Webnovel
-
[RTF] Https:///includes/get-p...
-
Use Fox-trap In English Sentence Patterns Has Been Translated Into ...
-
Sort Of Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sort Of Trong Câu Tiếng Anh Vuidulich ...