Kw Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ kw tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm kw tiếng Anh kw (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ kw

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

kw tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kw trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kw tiếng Anh nghĩa là gì.

kw- (vtcủa kilowatt[s]) kilôoát

Thuật ngữ liên quan tới kw

  • unreceipted tiếng Anh là gì?
  • presentations tiếng Anh là gì?
  • complier tiếng Anh là gì?
  • japan tiếng Anh là gì?
  • inkling tiếng Anh là gì?
  • agility tiếng Anh là gì?
  • defier tiếng Anh là gì?
  • misjudges tiếng Anh là gì?
  • sclerogenic tiếng Anh là gì?
  • electron alternating current tiếng Anh là gì?
  • bikes tiếng Anh là gì?
  • stimulant tiếng Anh là gì?
  • reboots tiếng Anh là gì?
  • degausses tiếng Anh là gì?
  • flanged tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kw trong tiếng Anh

kw có nghĩa là: kw- (vtcủa kilowatt[s]) kilôoát

Đây là cách dùng kw tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kw tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

kw- (vtcủa kilowatt[s]) kilôoát

Từ khóa » Phat âm Kw